1.05
0.83
1.05
0.81
1.95
3.40
3.90
1.16
0.76
0.36
2.10
Diễn biến chính
Ra sân: Callum Penman
Kiến tạo: Olutoyosi Tajudeen Olusanya
Ra sân: Slobodan Rubezic
Ra sân: Sivert Heltne Nilsen
Ra sân: Mark OHara
Ra sân: Leighton Clarkson
Ra sân: Jeppe Okkels
Ra sân: Pape Habib Gueye
Ra sân: Caolan Stephen Boyd-Munce
Kiến tạo: Alexandros Gogic
Ra sân: Olutoyosi Tajudeen Olusanya
Ra sân: Mikael Mandron
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aberdeen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Graeme Shinnie | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 80 | 68 | 85% | 5 | 0 | 101 | 6.14 | |
6 | Sivert Heltne Nilsen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 2 | 46 | 5.85 | |
2 | Nicky Devlin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 56 | 41 | 73.21% | 1 | 3 | 76 | 5.79 | |
9 | Kevin Nisbet | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 16 | 6.78 | |
16 | Jeppe Okkels | Cánh trái | 2 | 2 | 2 | 32 | 30 | 93.75% | 6 | 0 | 59 | 7.23 | |
31 | Ross Doohan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 2 | 44 | 5.65 | |
14 | Pape Habib Gueye | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 4 | 27 | 6.36 | |
18 | Ante Palaversa | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 4 | 0 | 47 | 5.85 | |
24 | Kristers Tobers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 61 | 91.04% | 0 | 6 | 84 | 6.95 | |
10 | Leighton Clarkson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 0 | 32 | 6.25 | |
81 | Topi Keskinen | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 0 | 39 | 5.88 | |
33 | Slobodan Rubezic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 6 | 36 | 5.59 | |
20 | Shayden Morris | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 1 | 18 | 5.84 | |
28 | Alexander Jensen | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 86 | 75 | 87.21% | 3 | 0 | 111 | 6.19 | |
11 | Luis Henrique Barros Lopes,Duk | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 21 | 6.35 | |
26 | Alfie Dorrington | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 2 | 58 | 6.2 |
Saint Mirren
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Marcus Fraser | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 1 | 33 | 7.18 | |
6 | Mark OHara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 0 | 20 | 6.74 | |
9 | Mikael Mandron | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 1 | 5 | 38 | 9.04 | |
13 | Alexandros Gogic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 19 | 7.37 | |
3 | Scott Tanser | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 4 | 39 | 7.7 | |
11 | Greg Kiltie | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 0 | 17 | 6.16 | |
42 | Elvis Bwomono | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 1 | 29 | 6.95 | |
8 | Oisin Smyth | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 9 | 6.31 | |
5 | Richard Taylor | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 34 | 7.8 | |
15 | Caolan Stephen Boyd-Munce | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 2 | 4 | 35 | 7.36 | |
88 | Killian Phillips | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 15 | 62.5% | 1 | 1 | 48 | 7.52 | |
1 | Zach Hemming | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 10 | 27.03% | 0 | 2 | 47 | 8.58 | |
20 | Olutoyosi Tajudeen Olusanya | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 22 | 7.99 | |
19 | Owen Oseni | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.17 | |
28 | Callum Penman | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 10 | 6.1 | |
33 | Evan Mooney | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.1 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ