Vòng 24
22:00 ngày 25/01/2025
Aberdeen
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Saint Mirren
Địa điểm: Pittodrie Stadium
Thời tiết: Trong lành, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.83
O 2.5
1.05
U 2.5
0.81
1
1.95
X
3.40
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.76
O 0.5
0.36
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Aberdeen Aberdeen
Phút
Saint Mirren Saint Mirren
7'
match goal 0 - 1 Olutoyosi Tajudeen Olusanya
23'
match yellow.png Callum Penman
26'
match change Elvis Bwomono
Ra sân: Callum Penman
36'
match goal 0 - 2 Mikael Mandron
Kiến tạo: Olutoyosi Tajudeen Olusanya
Alfie Dorrington
Ra sân: Slobodan Rubezic
match change
40'
Topi Keskinen match yellow.png
42'
Ante Palaversa
Ra sân: Sivert Heltne Nilsen
match change
46'
46'
match change Greg Kiltie
Ra sân: Mark OHara
52'
match yellow.png Zach Hemming
Kevin Nisbet
Ra sân: Leighton Clarkson
match change
55'
65'
match yellow.png Elvis Bwomono
Shayden Morris
Ra sân: Jeppe Okkels
match change
70'
Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Ra sân: Pape Habib Gueye
match change
70'
72'
match change Oisin Smyth
Ra sân: Caolan Stephen Boyd-Munce
72'
match yellow.png Scott Tanser
78'
match goal 0 - 3 Mikael Mandron
Kiến tạo: Alexandros Gogic
81'
match change Evan Mooney
Ra sân: Olutoyosi Tajudeen Olusanya
81'
match change Owen Oseni
Ra sân: Mikael Mandron
Luis Henrique Barros Lopes,Duk match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Greg Kiltie

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aberdeen Aberdeen
Saint Mirren Saint Mirren
6
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
1
23
 
Sút Phạt
 
14
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
581
 
Số đường chuyền
 
209
83%
 
Chuyền chính xác
 
55%
14
 
Phạm lỗi
 
23
3
 
Việt vị
 
2
43
 
Đánh đầu
 
51
27
 
Đánh đầu thành công
 
20
0
 
Cứu thua
 
7
14
 
Rê bóng thành công
 
25
7
 
Đánh chặn
 
10
28
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
25
5
 
Thử thách
 
16
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
50
 
Long pass
 
22
120
 
Pha tấn công
 
78
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Ante Palaversa
20
Shayden Morris
26
Alfie Dorrington
9
Kevin Nisbet
11
Luis Henrique Barros Lopes,Duk
32
Peter Ambrose
30
Fletcher Boyd
25
Tom Ritchie
3
Jack MacKenzie
Aberdeen Aberdeen 4-2-3-1
3-5-2 Saint Mirren Saint Mirren
31
Doohan
28
Jensen
33
Rubezic
24
Tobers
2
Devlin
4
Shinnie
6
Nilsen
16
Okkels
10
Clarkson
81
Keskinen
14
Gueye
1
Hemming
22
Fraser
5
Taylor
13
Gogic
28
Penman
88
Phillips
15
Boyd-Mun...
6
OHara
3
Tanser
20
Olusanya
9
2
Mandron

Substitutes

42
Elvis Bwomono
11
Greg Kiltie
8
Oisin Smyth
33
Evan Mooney
19
Owen Oseni
27
Peter Urminsky
14
James Scott
26
Luke Kenny
24
Declan John
Đội hình dự bị
Aberdeen Aberdeen
Ante Palaversa 18
Shayden Morris 20
Alfie Dorrington 26
Kevin Nisbet 9
Luis Henrique Barros Lopes,Duk 11
Peter Ambrose 32
Fletcher Boyd 30
Tom Ritchie 25
Jack MacKenzie 3
Aberdeen Saint Mirren
42 Elvis Bwomono
11 Greg Kiltie
8 Oisin Smyth
33 Evan Mooney
19 Owen Oseni
27 Peter Urminsky
14 James Scott
26 Luke Kenny
24 Declan John

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 4
57.67% Kiểm soát bóng 44%
7.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.4
1.9 Bàn thua 1.4
5.4 Phạt góc 4.3
2.6 Thẻ vàng 2.4
3.5 Sút trúng cầu môn 3.9
58% Kiểm soát bóng 42.7%
10.1 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aberdeen (32trận)
Chủ Khách
Saint Mirren (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
6
HT-H/FT-T
6
1
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
4
0
HT-B/FT-B
2
5
1
5

Aberdeen Aberdeen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Graeme Shinnie Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 80 68 85% 5 0 101 6.14
6 Sivert Heltne Nilsen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 31 79.49% 0 2 46 5.85
2 Nicky Devlin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 56 41 73.21% 1 3 76 5.79
9 Kevin Nisbet Tiền đạo cắm 3 2 1 5 3 60% 0 1 16 6.78
16 Jeppe Okkels Cánh trái 2 2 2 32 30 93.75% 6 0 59 7.23
31 Ross Doohan Thủ môn 0 0 0 29 17 58.62% 0 2 44 5.65
14 Pape Habib Gueye Tiền đạo cắm 6 3 0 10 7 70% 1 4 27 6.36
18 Ante Palaversa Tiền vệ trụ 1 0 0 33 26 78.79% 4 0 47 5.85
24 Kristers Tobers Trung vệ 0 0 0 67 61 91.04% 0 6 84 6.95
10 Leighton Clarkson Tiền vệ công 0 0 2 24 20 83.33% 2 0 32 6.25
81 Topi Keskinen Cánh phải 0 0 2 19 17 89.47% 2 0 39 5.88
33 Slobodan Rubezic Trung vệ 0 0 0 28 22 78.57% 0 6 36 5.59
20 Shayden Morris Cánh phải 1 0 0 8 4 50% 1 1 18 5.84
28 Alexander Jensen Hậu vệ cánh phải 2 0 2 86 75 87.21% 3 0 111 6.19
11 Luis Henrique Barros Lopes,Duk Tiền đạo cắm 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 21 6.35
26 Alfie Dorrington Trung vệ 0 0 0 53 48 90.57% 0 2 58 6.2

Saint Mirren Saint Mirren
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Marcus Fraser Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 9 56.25% 0 1 33 7.18
6 Mark OHara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 6 54.55% 1 0 20 6.74
9 Mikael Mandron Tiền đạo cắm 3 2 0 19 9 47.37% 1 5 38 9.04
13 Alexandros Gogic Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 8 5 62.5% 0 1 19 7.37
3 Scott Tanser Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 10 50% 0 4 39 7.7
11 Greg Kiltie Cánh trái 1 0 0 8 4 50% 1 0 17 6.16
42 Elvis Bwomono Trung vệ 0 0 1 12 8 66.67% 1 1 29 6.95
8 Oisin Smyth Tiền vệ công 1 0 0 6 4 66.67% 1 0 9 6.31
5 Richard Taylor Trung vệ 0 0 0 15 12 80% 0 1 34 7.8
15 Caolan Stephen Boyd-Munce Tiền vệ trụ 0 0 0 20 13 65% 2 4 35 7.36
88 Killian Phillips Tiền vệ trụ 0 0 1 24 15 62.5% 1 1 48 7.52
1 Zach Hemming Thủ môn 0 0 0 37 10 27.03% 0 2 47 8.58
20 Olutoyosi Tajudeen Olusanya Tiền đạo cắm 1 1 1 7 6 85.71% 1 0 22 7.99
19 Owen Oseni Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.17
28 Callum Penman Defender 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 10 6.1
33 Evan Mooney Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ