

0.88
1.02
0.97
0.91
6.00
4.80
1.48
0.89
1.01
0.85
1.03
Diễn biến chính



Ra sân: Turki Al Jaadi

Ra sân: Saleh Jamaan Al Amri



Ra sân: Luka Djordjevic

Kiến tạo: Meshal Al-Mutairi

Kiến tạo: Uros Matic

Ra sân: Hassan Al-Ali


Ra sân: Faisal Al-Ghamdi

Ra sân: Saad Al Mousa
Ra sân: Francois Kamano


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Abha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Grzegorz Krychowiak | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 41 | 7 | |
16 | Anton Ciprian Tatarusanu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 0 | 40 | 8.9 | |
8 | Uros Matic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 20 | 17 | 85% | 3 | 0 | 32 | 6.9 | |
19 | Luka Djordjevic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 21 | 6.6 | |
11 | Francois Kamano | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 33 | 7.5 | |
18 | Fabian Noguera | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 3 | 35 | 7.5 | |
30 | Ziyad Al Sahafi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 27 | 6.8 | |
15 | Ibrahim Al-Zubaidi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 37 | 6.7 | |
14 | Fahd Mohammed Al-Jumaiya | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 27 | 15 | 55.56% | 2 | 1 | 61 | 6.8 | |
71 | Ahmed Abdu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
13 | Mohammed Al-Kunaydiri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
77 | Meshal Al-Mutairi | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 7.1 | |
9 | Hassan Al-Ali | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 2 | 1 | 21 | 7.1 | |
80 | Abdulelah Al-Shammeri | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 2 | 44 | 6.3 |
Al Ittihad(KSA)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
90 | Romario Ricardo da Silva, Romarinho | Forward | 1 | 0 | 3 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 0 | 69 | 7.4 | |
7 | Ngolo Kante | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 92 | 79 | 85.87% | 1 | 0 | 106 | 7.1 | |
77 | Saleh Jamaan Al Amri | Forward | 1 | 1 | 1 | 25 | 21 | 84% | 2 | 0 | 39 | 6.7 | |
15 | Hasan Kadesh | Defender | 1 | 0 | 0 | 73 | 72 | 98.63% | 0 | 1 | 80 | 6.6 | |
1 | Abdullah Al-Muaiouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.4 | |
11 | Joao Pedro Neves Filipe | Forward | 5 | 3 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 4 | 0 | 58 | 7.5 | |
37 | Fawaz Al-Sagour | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 0 | 40 | 6.7 | |
13 | Muhannad Mustafa Shanqeeti | Defender | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 2 | 0 | 46 | 6.5 | |
27 | Ahmed Alghamdi | Forward | 5 | 2 | 2 | 71 | 59 | 83.1% | 7 | 0 | 103 | 7.3 | |
16 | Faisal Al-Ghamdi | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 0 | 62 | 7.3 | |
30 | Saad Al Mousa | Defender | 0 | 0 | 0 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 2 | 62 | 6.3 | |
17 | Marwan Al-Sahafi | Midfielder | 3 | 2 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
25 | Swailem Al-Menhali | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 1 | 32 | 6.8 | |
19 | Turki Al Jaadi | 0 | 0 | 1 | 53 | 47 | 88.68% | 3 | 1 | 75 | 6.6 | ||
29 | Farhah Al-Shamrani | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 30 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ