

0.85
1.05
0.90
0.98
1.83
3.60
3.30
1.19
0.74
1.13
0.76
Diễn biến chính




Ra sân: Hassan Al-Ali


Ra sân: Mansour Hamzi

Ra sân: Saeed Al-Hamsl

Ra sân: Grzegorz Krychowiak



Ra sân: Fahd Mohammed Al-Jumaiya

Ra sân: Francois Kamano


Ra sân: Jung Woo Young



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Abha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Grzegorz Krychowiak | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 1 | 2 | 21 | 6.3 | |
16 | Anton Ciprian Tatarusanu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 0 | 45 | 7.6 | |
8 | Uros Matic | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 3 | 23 | 22 | 95.65% | 4 | 0 | 37 | 7.5 | |
26 | Marcel Tisserand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 43 | 6.6 | |
17 | Saleh Al-Qumaizi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 7 | 7 | |
10 | Saad Bguir | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 3 | 0 | 13 | 6.6 | |
11 | Francois Kamano | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 0 | 28 | 6.9 | |
18 | Fabian Noguera | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 0 | 25 | 7.4 | |
30 | Ziyad Al Sahafi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 2 | 27 | 6.9 | |
15 | Ibrahim Al-Zubaidi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 12 | 48% | 3 | 1 | 46 | 6.3 | |
14 | Fahd Mohammed Al-Jumaiya | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 1 | 29 | 6.8 | |
71 | Ahmed Abdu | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
77 | Meshal Al-Mutairi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
9 | Hassan Al-Ali | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 16 | 6.4 | |
80 | Abdulelah Al-Shammeri | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 35 | 6.9 |
Al-Khaleej
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Lisandro Lopez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 64 | 95.52% | 0 | 0 | 77 | 6.8 | |
23 | Ibrahim Sehic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 26 | 100% | 0 | 0 | 35 | 7 | |
55 | Jung Woo Young | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 66 | 59 | 89.39% | 0 | 2 | 73 | 6.9 | |
10 | Fabio Santos Martins | Cánh trái | 5 | 0 | 4 | 31 | 25 | 80.65% | 4 | 0 | 51 | 7.9 | |
7 | Khaled Narey | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 30 | 22 | 73.33% | 8 | 0 | 52 | 7.1 | |
8 | Ivo Rodrigues | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 49 | 45 | 91.84% | 3 | 0 | 68 | 7.2 | |
5 | Pedro Miguel Braga Rebocho | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 59 | 52 | 88.14% | 7 | 2 | 86 | 6.7 | |
11 | Abdullah Al-Salem | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 11 | 7.1 | |
9 | Mohamed Sherif | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 19 | 6.8 | |
15 | Mansour Hamzi | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 26 | 25 | 96.15% | 2 | 0 | 39 | 7.5 | |
39 | Saeed Al-Hamsl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 1 | 0 | 77 | 6.8 | |
25 | Arif Al Haydar | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 100% | 3 | 1 | 17 | 7 | |
88 | Naif Masoud | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 2 | 59 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ