Vòng 22
01:00 ngày 15/03/2025
AC Horsens
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
Esbjerg
Địa điểm: CASA Arena Horsens
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.04
+0.75
0.82
O 2.75
0.94
U 2.75
0.90
1
1.80
X
3.50
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 0.5
0.30
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

AC Horsens AC Horsens
Phút
Esbjerg Esbjerg
Christ Tape match yellow.png
8'
Sanders Ngabo 1 - 0
Kiến tạo: Emil Frederiksen
match goal
17'
Emil Frederiksen match yellow.png
37'
56'
match yellow.png Mikail Maden
59'
match yellow.png Andreas Troelsen
Sebastian Pingel 2 - 0
Kiến tạo: Emil Frederiksen
match goal
63'
63'
match yellow.png Leonel Montano
72'
match goal 2 - 1 Lucas From
89'
match yellow.png Jacob Buus Jacobsen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AC Horsens AC Horsens
Esbjerg Esbjerg
6
 
Phạt góc
 
10
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
2
 
Thẻ vàng
 
4
21
 
Tổng cú sút
 
18
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
14
 
Sút ra ngoài
 
11
11
 
Sút Phạt
 
10
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
363
 
Số đường chuyền
 
358
68%
 
Chuyền chính xác
 
70%
10
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
7
 
Cứu thua
 
5
8
 
Rê bóng thành công
 
19
3
 
Đánh chặn
 
4
29
 
Ném biên
 
21
5
 
Thử thách
 
14
35
 
Long pass
 
46
95
 
Pha tấn công
 
95
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 3.67
2.67 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 0.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3
49.33% Kiểm soát bóng 50.33%
13.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 1.8
4.8 Phạt góc 4.9
2.3 Thẻ vàng 1.1
4.9 Sút trúng cầu môn 4.5
52.3% Kiểm soát bóng 43.3%
10.9 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AC Horsens (28trận)
Chủ Khách
Esbjerg (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
4
HT-H/FT-T
4
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
1
4
2
2
HT-B/FT-B
2
3
6
7