Vòng 16
21:00 ngày 25/01/2025
AC Milan Nữ
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 2)
Roma CF Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.97
-0.75
0.85
O 2.75
0.88
U 2.75
0.92
1
4.80
X
3.50
2
1.61
Hiệp 1
+0.5
0.73
-0.5
1.08
O 1.25
1.05
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

AC Milan Nữ AC Milan Nữ
Phút
Roma CF Nữ Roma CF Nữ
32'
match goal 0 - 1 Giada Greggi
Kiến tạo: Giulia Dragoni
Arrigoni G. 1 - 1
Kiến tạo: Angelica Soffia
match goal
36'
38'
match goal 1 - 2 Alice Corelli
Kiến tạo: Evelyne Viens
Koivisto E. 2 - 2
Kiến tạo: Stokic S.
match goal
47'
Valentina Cernoia 3 - 2 match goal
55'
Angelica Soffia match yellow.png
57'
Mascarello M. match yellow.png
63'
Laura Giulian match yellow.png
78'
Sorelli N. match yellow.png
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AC Milan Nữ AC Milan Nữ
Roma CF Nữ Roma CF Nữ
4
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
11
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
343
 
Số đường chuyền
 
504
6
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
25
2
 
Đánh chặn
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
4
79
 
Pha tấn công
 
140
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
94

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 2
7.67 Phạt góc 8
1.67 Thẻ vàng 0.33
5 Sút trúng cầu môn 7.67
51.33% Kiểm soát bóng 57.33%
5.33 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2
1.6 Bàn thua 1.7
5.8 Phạt góc 6.5
1 Thẻ vàng 0.5
5.2 Sút trúng cầu môn 6.7
56.4% Kiểm soát bóng 58.7%
6.6 Phạm lỗi 5.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AC Milan Nữ (16trận)
Chủ Khách
Roma CF Nữ (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
6
2
HT-H/FT-T
3
1
2
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
0
1
4