Vòng 16
02:45 ngày 16/12/2024
AC Milan
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Genoa
Địa điểm: San Siro
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.05
+1.75
0.85
O 2.5
0.53
U 2.5
1.30
1
1.25
X
5.50
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
1.03
+0.75
0.87
O 1.25
0.94
U 1.25
0.94

Diễn biến chính

AC Milan AC Milan
Phút
Genoa Genoa
22'
match yellow.png Alessandro Vogliacco
42'
match yellow.png Alessandro Zanoli
46'
match change Stefano Sabelli
Ra sân: Alessandro Vogliacco
Alvaro Morata
Ra sân: Tammy Abraham
match change
46'
Francesco Camarda
Ra sân: Mattia Liberali
match change
62'
Noah Okafor
Ra sân: Samuel Chimerenka Chukwueze
match change
76'
80'
match change Vitor Oliveira
Ra sân: Fabio Miretti
90'
match change Brooke Norton Cuffy
Ra sân: Alessandro Zanoli

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AC Milan AC Milan
Genoa Genoa
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
2
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
3
10
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
11
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
528
 
Số đường chuyền
 
411
91%
 
Chuyền chính xác
 
83%
11
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
35
 
Đánh đầu
 
27
15
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
28
3
 
Substitution
 
3
13
 
Đánh chặn
 
7
13
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
28
5
 
Thử thách
 
8
20
 
Long pass
 
16
139
 
Pha tấn công
 
84
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

73
Francesco Camarda
7
Alvaro Morata
17
Noah Okafor
19
Theo Hernandez
42
Filippo Terracciano
33
Davide Bartesaghi
2
Davide Calabria
57
Marco Sportiello
96
Lorenzo Torriani
55
Silvano Vos
31
Starhinja Pavlovic
23
Fikayo Tomori
AC Milan AC Milan 4-2-3-1
4-2-3-1 Genoa Genoa
16
Maignan
20
Jimenez
28
Thiaw
46
Gabbia
22
Junior
29
Fofana
14
Reijnder...
10
Leao
30
Liberali
21
Chukwuez...
90
Abraham
1
Leali
14
Vogliacc...
13
Bani
22
Ibarra
3
Caricol
47
Badelj
32
Frendrup
59
Zanoli
2
Thorsby
23
Miretti
19
Pinamont...

Substitutes

20
Stefano Sabelli
15
Brooke Norton Cuffy
9
Vitor Oliveira
45
Barwuah Mario Balotelli
95
Pierluigi Gollini
39
Daniele Sommariva
72
Filippo Melegoni
73
Patrizio Masini
8
Emil Bohinen
11
Gaston Pereiro
33
Alan Matturro
55
Federico Accornero
30
David Ankeye
27
Alessandro Marcandalli
Đội hình dự bị
AC Milan AC Milan
Francesco Camarda 73
Alvaro Morata 7
Noah Okafor 17
Theo Hernandez 19
Filippo Terracciano 42
Davide Bartesaghi 33
Davide Calabria 2
Marco Sportiello 57
Lorenzo Torriani 96
Silvano Vos 55
Starhinja Pavlovic 31
Fikayo Tomori 23
AC Milan Genoa
20 Stefano Sabelli
15 Brooke Norton Cuffy
9 Vitor Oliveira
45 Barwuah Mario Balotelli
95 Pierluigi Gollini
39 Daniele Sommariva
72 Filippo Melegoni
73 Patrizio Masini
8 Emil Bohinen
11 Gaston Pereiro
33 Alan Matturro
55 Federico Accornero
30 David Ankeye
27 Alessandro Marcandalli

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 4.33
53.33% Kiểm soát bóng 52.67%
14 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 0.8
6 Phạt góc 4.6
2.5 Thẻ vàng 1.7
5.9 Sút trúng cầu môn 3.3
52.2% Kiểm soát bóng 47.6%
12.7 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AC Milan (31trận)
Chủ Khách
Genoa (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
0
2
HT-H/FT-T
1
3
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
4
1
3
2
HT-B/FT-H
1
2
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
3
2
HT-B/FT-B
2
2
1
2

AC Milan AC Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Alvaro Morata Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 1 9 6.06
16 Mike Maignan Thủ môn 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 21 6.37
21 Samuel Chimerenka Chukwueze Cánh phải 4 0 3 35 34 97.14% 8 1 51 6.7
90 Tammy Abraham Tiền đạo cắm 2 0 1 7 4 57.14% 0 2 11 6.32
22 Emerson Aparecido Leite De Souza Junior Hậu vệ cánh phải 2 2 3 51 50 98.04% 4 1 70 7.36
46 Matteo Gabbia Trung vệ 0 0 0 51 47 92.16% 1 1 56 6.87
10 Rafael Leao Cánh trái 0 0 2 16 14 87.5% 2 0 39 6.28
14 Tijani Reijnders Tiền vệ trụ 2 0 1 34 30 88.24% 4 0 49 6.29
29 Youssouf Fofana Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 46 41 89.13% 0 1 54 6.82
28 Malick Thiaw Trung vệ 0 0 0 61 56 91.8% 0 1 68 6.78
20 Alejandro Jimenez Hậu vệ cánh phải 1 1 1 34 32 94.12% 2 0 52 7.14
30 Mattia Liberali 2 0 1 29 24 82.76% 2 1 40 6.29

Genoa Genoa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Milan Badelj Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 35 87.5% 0 1 52 6.74
1 Nicola Leali Thủ môn 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 27 7.53
20 Stefano Sabelli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 17 6.86
2 Morten Thorsby Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 24 6.65
13 Mattia Bani Trung vệ 0 0 0 38 34 89.47% 0 0 41 6.02
19 Andrea Pinamonti Tiền đạo cắm 0 0 0 14 10 71.43% 1 3 21 6.43
3 Aaron Caricol Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 19 86.36% 2 0 36 6.83
32 Morten Frendrup Tiền vệ trụ 0 0 0 25 23 92% 0 0 38 6.75
22 Johan Felipe Vasquez Ibarra Trung vệ 0 0 0 30 28 93.33% 0 3 39 7.16
14 Alessandro Vogliacco Trung vệ 0 0 0 28 20 71.43% 1 1 42 6.39
59 Alessandro Zanoli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 8 50% 1 2 27 6.26
23 Fabio Miretti Tiền vệ trụ 1 0 0 20 17 85% 0 0 32 6.52

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ