Vòng 15
02:30 ngày 30/11/2024
A.C. Reggiana 1919
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Sassuolo
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.06
-0.25
0.82
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
3.10
X
3.25
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.20
O 1
0.92
U 1
0.96

Diễn biến chính

A.C. Reggiana 1919 A.C. Reggiana 1919
Phút
Sassuolo Sassuolo
Alessandro Sersanti match yellow.png
13'
21'
match yellow.png Kristian Thorstvedt
23'
match change Cas Odenthal
Ra sân: Filippo Romagna
Manolo Portanova match yellow.png
28'
28'
match yellow.png Armand Lauriente
43'
match yellow.png Edoardo Pieragnolo
Mario Sampirisi match yellow.png
45'
45'
match goal 0 - 1 Kristian Thorstvedt
Kiến tạo: Domenico Berardi
Manuel Marras match yellow.png
48'
Andrea Meroni match yellow.png
50'
Stefano Pettinari
Ra sân: Cedric Gondo
match change
60'
Natan Girma
Ra sân: Manuel Marras
match change
60'
66'
match change Yeferson Paz
Ra sân: Edoardo Pieragnolo
66'
match change Samuele Mulattieri
Ra sân: Armand Lauriente
68'
match yellow.png Samuele Mulattieri
Natan Girma match yellow.png
72'
74'
match yellow.png Yeferson Paz
77'
match goal 0 - 2 Samuele Mulattieri
Kiến tạo: Jeremy Toljan
Luca Vido
Ra sân: Antonio Vergara
match change
78'
Oliver Urso
Ra sân: Lorenzo Libutti
match change
78'
80'
match yellow.png Cas Odenthal
Matteo Maggio
Ra sân: Manolo Portanova
match change
83'
86'
match change Cristian Volpato
Ra sân: Domenico Berardi
86'
match change Edoardo Iannoni
Ra sân: Kristian Thorstvedt

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

A.C. Reggiana 1919 A.C. Reggiana 1919
Sassuolo Sassuolo
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
6
19
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
15
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
22
 
Sút Phạt
 
19
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
411
 
Số đường chuyền
 
461
80%
 
Chuyền chính xác
 
82%
16
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Cứu thua
 
5
5
 
Rê bóng thành công
 
9
1
 
Đánh chặn
 
10
19
 
Ném biên
 
18
8
 
Thử thách
 
9
13
 
Long pass
 
18
89
 
Pha tấn công
 
124
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Riccardo Fiamozzi
24
Alessandro Fontanarosa
80
Natan Girma
25
Lorenzo Ignacchiti
77
Elvis Kabashi
27
Matteo Maggio
1
Edoardo Motta
87
Yannis Nahounou
23
Stefano Pettinari
6
Leo Stulac
29
Oliver Urso
10
Luca Vido
A.C. Reggiana 1919 A.C. Reggiana 1919 3-5-2
4-2-3-1 Sassuolo Sassuolo
22
Bardi
44
Lucchesi
13
Meroni
31
Sampiris...
90
Portanov...
5
Sersanti
16
Reinhart
17
Libutti
7
Marras
11
Gondo
30
Vergara
31
Moldovan
23
Toljan
80
Muharemo...
19
Romagna
15
Pieragno...
14
Perico
11
Boloca
10
Berardi
42
Thorstve...
45
Laurient...
77
Pierini

Substitutes

29
Fabrizio Caligara
40
Edoardo Iannoni
55
Justin Kumi
44
Kevin Miranda
2
Filippo Missori
24
Luca Moro
9
Samuele Mulattieri
26
Cas Odenthal
17
Yeferson Paz
91
Flavio Russo
12
Giacomo Satalino
7
Cristian Volpato
Đội hình dự bị
A.C. Reggiana 1919 A.C. Reggiana 1919
Riccardo Fiamozzi 15
Alessandro Fontanarosa 24
Natan Girma 80
Lorenzo Ignacchiti 25
Elvis Kabashi 77
Matteo Maggio 27
Edoardo Motta 1
Yannis Nahounou 87
Stefano Pettinari 23
Leo Stulac 6
Oliver Urso 29
Luca Vido 10
A.C. Reggiana 1919 Sassuolo
29 Fabrizio Caligara
40 Edoardo Iannoni
55 Justin Kumi
44 Kevin Miranda
2 Filippo Missori
24 Luca Moro
9 Samuele Mulattieri
26 Cas Odenthal
17 Yeferson Paz
91 Flavio Russo
12 Giacomo Satalino
7 Cristian Volpato

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 2
1.67 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 5.33
39.67% Kiểm soát bóng 56.67%
15.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.3
1.1 Bàn thua 1.9
3.4 Phạt góc 4.1
3.3 Thẻ vàng 2.1
4.4 Sút trúng cầu môn 5.3
41.2% Kiểm soát bóng 55.4%
17.2 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

A.C. Reggiana 1919 (24trận)
Chủ Khách
Sassuolo (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
2
HT-H/FT-T
1
3
5
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
3
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
5
HT-B/FT-B
4
2
1
3