

0.90
0.96
0.98
0.90
6.00
4.80
1.35
1.11
0.76
1.01
0.85
Diễn biến chính



Kiến tạo: Metehan Baltaci



Ra sân: Mauro Emanuel Icardi Rivero

Kiến tạo: Muhammed Kerem Akturkoglu

Kiến tạo: Michy Batshuayi

Ra sân: Abdulsamet Burak



Ra sân: Abat Aymbetov


Kiến tạo: Kerem Demirbay

Ra sân: Nabil Alioui

Ra sân: Tayfun Aydogan


Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu

Ra sân: Lucas Torreira
Ra sân: Ali Yavuz Kol



Ra sân: Baris Yilmaz

Ra sân: Kaan Ayhan

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Adana Demirspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Semih Guler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 1 | 48 | 5.19 | |
17 | Abat Aymbetov | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 25 | 5.78 | |
5 | Andrew Gravillon | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 2 | 42 | 6.89 | |
7 | Yusuf Sari | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 9 | 5.51 | |
80 | Ali Yavuz Kol | Cánh trái | 2 | 1 | 5 | 34 | 24 | 70.59% | 3 | 1 | 55 | 6.55 | |
10 | Nabil Alioui | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 2 | 1 | 42 | 5.42 | |
8 | Tayfun Aydogan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 40 | 5.35 | |
28 | Salih Kavrazli | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.09 | |
55 | Tolga Kalender | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.47 | |
21 | Bünyamin Balat | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 40 | 5.94 | |
15 | Jovan Manev | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 0 | 36 | 5.65 | |
23 | Abdulsamet Burak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 25 | 5.49 | |
58 | Maestro | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 0 | 56 | 6.02 | |
27 | Deniz Donmezer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 0 | 29 | 4 | |
93 | Breyton Fougeu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 19 | 6.76 | |
60 | Ozan Demirbag | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.37 |
Galatasaray
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fernando Muslera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 1 | 50 | 8.28 | |
10 | Dries Mertens | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 1 | 2 | 32 | 21 | 65.63% | 2 | 0 | 49 | 8.21 | |
23 | Kaan Ayhan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 39 | 32 | 82.05% | 1 | 2 | 49 | 6.83 | |
44 | Michy Batshuayi | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 20 | 6.65 | |
9 | Mauro Emanuel Icardi Rivero | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 4 | 6.44 | |
8 | Kerem Demirbay | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 47 | 40 | 85.11% | 1 | 0 | 68 | 8.26 | |
42 | Abdulkerim Bardakci | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 57 | 48 | 84.21% | 1 | 1 | 71 | 7.48 | |
34 | Lucas Torreira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 56 | 7.48 | |
11 | Yunus Akgun | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.04 | |
30 | Yusuf Demir | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
18 | Berkan smail Kutlu | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 16 | 6.08 | |
7 | Muhammed Kerem Akturkoglu | Cánh trái | 3 | 2 | 2 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 1 | 44 | 9.1 | |
53 | Baris Yilmaz | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 3 | 1 | 34 | 7.88 | |
24 | Elias Jelert | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 25 | 65.79% | 0 | 2 | 52 | 6.21 | |
90 | Metehan Baltaci | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 52 | 50 | 96.15% | 0 | 1 | 57 | 7.22 | |
83 | Efe Akman | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ