

0.83
1.05
0.89
0.97
1.67
4.20
4.20
0.84
1.04
0.20
3.33
Diễn biến chính



Kiến tạo: Jay Barnett

Ra sân: Ben Folami


Ra sân: Nathan Amanatidis

Ra sân: Antonee Burke-Gilroy

Ra sân: Austin Ludwik
Ra sân: Zach Clough


Kiến tạo: James O Shea
Ra sân: Harry Crawford

Ra sân: Stefan Mauk

Ra sân: Ethan Alagich


Ra sân: Asumah Abubakar

Ra sân: Henry Hore


Ra sân: Keegan Jelacic
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Adelaide United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Stefan Mauk | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 41 | 6.5 | |
3 | Bart Vriends | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 72 | 66 | 91.67% | 0 | 1 | 83 | 7.1 | |
7 | Ryan Kitto | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 64 | 51 | 79.69% | 0 | 2 | 86 | 6.8 | |
10 | Zach Clough | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 7 | 0 | 43 | 7 | |
20 | Dylan Pierias | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
17 | Ben Folami | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 5 | 0 | 24 | 6.6 | |
1 | James Delianov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 0 | 52 | 6.5 | |
19 | Yaya Dukuly | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 1 | 5 | 6.5 | |
14 | Jay Barnett | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 60 | 55 | 91.67% | 1 | 1 | 70 | 6.9 | |
12 | Jonny Yull | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 4 | 1 | 37 | 7.5 | |
26 | Archie Goodwin | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 2 | 20 | 6.5 | |
9 | Luka Jovanovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
55 | Ethan Alagich | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 66 | 60 | 90.91% | 3 | 0 | 90 | 6.9 | |
51 | Panagiotis Kikianis | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 99 | 89 | 89.9% | 0 | 2 | 107 | 7 | |
44 | Ryan White | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 2 | 26 | 7.1 | |
58 | Harry Crawford | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 0 | 54 | 8 |
Brisbane Roar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Jack Hingert | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 20 | 6.5 | |
26 | James O Shea | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 53 | 40 | 75.47% | 1 | 0 | 65 | 7 | |
29 | Matt Acton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 38 | 6.9 | |
11 | Asumah Abubakar | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 31 | 6.7 | |
13 | Henry Hore | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 48 | 6.5 | |
15 | Bility Hosine | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 37 | 6.6 | |
23 | Keegan Jelacic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 42 | 35 | 83.33% | 6 | 0 | 63 | 6.4 | |
21 | Antonee Burke-Gilroy | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 43 | 6.7 | |
35 | Louis Zabala | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 50 | 41 | 82% | 1 | 0 | 69 | 6.6 | |
24 | Samuel Klein | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 2 | 48 | 6.9 | |
43 | Adam Zimarino | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
7 | Rafael Struick | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
17 | Nathan Amanatidis | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 14 | 6.4 | |
6 | Austin Ludwik | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 4 | 43 | 6.7 | |
18 | Jacob Brazete | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 1 | 28 | 7.9 | |
12 | Lucas Herrington | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 2 | 28 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ