Vòng 18
15:35 ngày 07/02/2025
Adelaide United
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Melbourne City
Địa điểm: Coopers Stadium
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 3
0.91
U 3
0.95
1
2.03
X
3.85
2
3.05
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.77
O 1.25
0.95
U 1.25
0.93

Diễn biến chính

Adelaide United Adelaide United
Phút
Melbourne City Melbourne City
Stefan Mauk match yellow.png
14'
50'
match yellow.png Callum Talbot
Archie Goodwin 1 - 0
Kiến tạo: Zach Clough
match goal
52'
57'
match yellow.png German Ferreyra
67'
match change Zane Schreiber
Ra sân: Mathew Leckie
67'
match change Marco Tilio
Ra sân: Harry Politidis
74'
match change Michael Ghossaini
Ra sân: Max Caputo
Austin Ayoubi
Ra sân: Archie Goodwin
match change
74'
Ryan White
Ra sân: Stefan Mauk
match change
74'
76'
match yellow.png Marco Tilio
81'
match change Nathaniel Atkinson
Ra sân: Callum Talbot
81'
match change Emin Durakovic
Ra sân: Lawrence Wong

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Adelaide United Adelaide United
Melbourne City Melbourne City
4
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
11
14
 
Sút Phạt
 
7
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
481
 
Số đường chuyền
 
481
83%
 
Chuyền chính xác
 
84%
7
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
12
13
 
Đánh chặn
 
12
22
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
21
 
Long pass
 
23
71
 
Pha tấn công
 
121
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Yaya Dukuly
42
Austin Ayoubi
44
Ryan White
60
Oscar Page
74
Amlani Tatu
27
Joshua Cavallo
58
Harry Crawford
Adelaide United Adelaide United 4-2-3-1
4-4-2 Melbourne City Melbourne City
40
Cox
7
Kitto
8
Isaias
3
Vriends
20
Pierias
55
Alagich
14
Barnett
17
Folami
6
Mauk
10
Clough
26
Goodwin
33
Beach
2
Talbot
22
Ferreyra
26
Soupraye...
16
Behich
46
Mazzeo
7
Leckie
6
Ugarkovi...
38
Politidi...
17
Caputo
41
Wong

Substitutes

19
Zane Schreiber
23
Marco Tilio
50
Michael Ghossaini
13
Nathaniel Atkinson
39
Emin Durakovic
40
James Nieuwenhuizen
47
Kavian Rahmani
Đội hình dự bị
Adelaide United Adelaide United
Yaya Dukuly 19
Austin Ayoubi 42
Ryan White 44
Oscar Page 60
Amlani Tatu 74
Joshua Cavallo 27
Harry Crawford 58
Adelaide United Melbourne City
19 Zane Schreiber
23 Marco Tilio
50 Michael Ghossaini
13 Nathaniel Atkinson
39 Emin Durakovic
40 James Nieuwenhuizen
47 Kavian Rahmani

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
3 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 3.67
6.67 Sút trúng cầu môn 7
57% Kiểm soát bóng 65.33%
6.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.5
2.9 Bàn thua 1
6.8 Phạt góc 5.5
1.2 Thẻ vàng 2.7
5.7 Sút trúng cầu môn 6.4
55.4% Kiểm soát bóng 57.7%
7.7 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Adelaide United (24trận)
Chủ Khách
Melbourne City (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
5
1
HT-H/FT-T
3
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
3
1
1
1
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
1
4
2
3

Adelaide United Adelaide United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Sanchez Cortes Isaias Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 54 49 90.74% 0 1 59 7
6 Stefan Mauk Tiền vệ trụ 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 23 6.8
3 Bart Vriends Trung vệ 0 0 0 42 35 83.33% 0 3 44 6.3
7 Ryan Kitto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 13 56.52% 0 0 35 6.3
10 Zach Clough Cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 14 6.6
20 Dylan Pierias Cánh phải 0 0 0 18 15 83.33% 1 0 28 6.5
17 Ben Folami Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 12 6.3
14 Jay Barnett Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 16 6.5
26 Archie Goodwin Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.4
40 Ethan Cox Thủ môn 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 30 6.7
55 Ethan Alagich Tiền vệ trụ 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 30 6.7

Melbourne City Melbourne City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Samuel Souprayen Trung vệ 0 0 0 15 12 80% 0 2 15 6.6
7 Mathew Leckie Cánh trái 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 25 6.8
16 Aziz Behich Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 7 63.64% 1 0 20 6.4
22 German Ferreyra Trung vệ 0 0 0 20 20 100% 0 0 23 6.7
6 Steven Peter Ugarkovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.5
2 Callum Talbot Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 10 62.5% 3 0 33 6.8
17 Max Caputo Tiền đạo cắm 1 0 1 10 9 90% 0 3 14 6.8
38 Harry Politidis Hậu vệ cánh trái 1 0 1 7 6 85.71% 1 0 15 6.6
33 Patrick Beach Thủ môn 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 16 6.6
46 Benjamin Mazzeo Cánh phải 2 1 0 7 5 71.43% 0 0 18 6.6
41 Lawrence Wong Tiền vệ công 1 0 1 12 11 91.67% 2 0 21 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ