Vòng 6
15:35 ngày 29/11/2024
Adelaide United
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Perth Glory
Địa điểm: Coopers Stadium
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.89
+1.25
1.01
O 3.75
0.99
U 3.75
0.89
1
1.44
X
5.00
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.87
+0.5
1.03
O 1.5
0.99
U 1.5
0.89

Diễn biến chính

Adelaide United Adelaide United
Phút
Perth Glory Perth Glory
Bart Vriends Goal Disallowed match var
32'
45'
match goal 0 - 1 Adam Taggart
Zach Clough 1 - 1
Kiến tạo: Ben Folami
match goal
49'
Bart Vriends 2 - 1
Kiến tạo: Zach Clough
match goal
50'
59'
match change Nathanael Blair
Ra sân: Adam Bugarija
59'
match change Cristian Caicedo
Ra sân: Khoa Ngo
62'
match goal 2 - 2 Adam Taggart
Kiến tạo: Nicholas Pennington
Archie Goodwin
Ra sân: Luka Jovanovic
match change
63'
Jonny Yull
Ra sân: Zach Clough
match change
63'
67'
match yellow.png Nicholas Pennington
Panashe Madanha
Ra sân: Stefan Mauk
match change
80'
80'
match change Brandon Oneill
Ra sân: Nicholas Pennington
80'
match change David Williams
Ra sân: Trent Ostler
90'
match change Jarrod Carluccio
Ra sân: Cristian Caicedo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Adelaide United Adelaide United
Perth Glory Perth Glory
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
26
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
21
 
Sút ra ngoài
 
10
11
 
Sút Phạt
 
8
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
639
 
Số đường chuyền
 
255
90%
 
Chuyền chính xác
 
65%
8
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Cứu thua
 
2
4
 
Rê bóng thành công
 
10
9
 
Đánh chặn
 
0
24
 
Ném biên
 
12
11
 
Cản phá thành công
 
18
14
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
17
 
Long pass
 
14
150
 
Pha tấn công
 
77
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Jonny Yull
26
Archie Goodwin
36
Panashe Madanha
13
Max Vartuli
8
Sanchez Cortes Isaias
42
Austin Ayoubi
27
Joshua Cavallo
Adelaide United Adelaide United 4-2-3-1
4-4-2 Perth Glory Perth Glory
1
Delianov
7
Kitto
51
Kikianis
3
Vriends
20
Pierias
55
Alagich
14
Barnett
17
Folami
6
Mauk
10
Clough
9
Jovanovi...
13
Cook
19
Risdon
33
Canga
5
Barr
3
Hamzaoui
20
Ostler
7
Penningt...
12
Gomulka
26
Ngo
22
2
Taggart
16
Bugarija

Substitutes

14
Nathanael Blair
23
Cristian Caicedo
6
Brandon Oneill
9
David Williams
17
Jarrod Carluccio
1
Oliver Sail
15
Zach Lisolajski
Đội hình dự bị
Adelaide United Adelaide United
Jonny Yull 12
Archie Goodwin 26
Panashe Madanha 36
Max Vartuli 13
Sanchez Cortes Isaias 8
Austin Ayoubi 42
Joshua Cavallo 27
Adelaide United Perth Glory
14 Nathanael Blair
23 Cristian Caicedo
6 Brandon Oneill
9 David Williams
17 Jarrod Carluccio
1 Oliver Sail
15 Zach Lisolajski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 5.67
51% Kiểm soát bóng 40%
5.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 0.9
1.5 Bàn thua 2.1
6.1 Phạt góc 3.2
0.9 Thẻ vàng 2.4
5.7 Sút trúng cầu môn 4.1
52.2% Kiểm soát bóng 36.3%
7.1 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Adelaide United (13trận)
Chủ Khách
Perth Glory (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
0
4
5
0

Adelaide United Adelaide United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Stefan Mauk Tiền vệ trụ 1 0 1 7 5 71.43% 2 0 14 7
3 Bart Vriends Trung vệ 2 1 0 46 42 91.3% 0 2 51 7.8
7 Ryan Kitto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 26 78.79% 0 4 43 7
10 Zach Clough Cánh trái 1 0 2 19 17 89.47% 6 0 34 6.8
20 Dylan Pierias Cánh phải 0 0 1 23 20 86.96% 3 0 32 6.9
17 Ben Folami Cánh phải 1 0 0 14 12 85.71% 1 1 23 6.3
1 James Delianov Thủ môn 0 0 0 5 3 60% 0 0 13 6.8
14 Jay Barnett Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 30 28 93.33% 0 1 38 7
9 Luka Jovanovic Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 1 0 6 6.7
55 Ethan Alagich Tiền vệ trụ 1 0 0 21 19 90.48% 0 0 28 6.7
51 Panagiotis Kikianis Trung vệ 1 1 0 42 41 97.62% 0 1 44 6.7

Perth Glory Perth Glory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Joshua Risdon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 12 6.4
22 Adam Taggart Tiền đạo cắm 2 2 1 10 7 70% 0 0 13 6.9
33 Luis Canga Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 1 10 6.6
7 Nicholas Pennington Tiền vệ trụ 0 0 1 9 6 66.67% 0 0 11 6.6
3 Anas Hamzaoui Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 6 46.15% 0 1 19 6.6
20 Trent Ostler Cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 8 6.2
5 Lachlan Barr Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 9 6.4
12 Taras Gomulka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 3 60% 0 0 13 6.7
13 Cameron Cook Thủ môn 0 0 0 10 3 30% 0 0 14 6.5
16 Adam Bugarija Tiền vệ công 1 0 1 8 7 87.5% 0 0 16 6.7
26 Khoa Ngo Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 1 0 10 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ