Vòng 27
16:35 ngày 18/04/2025
Adelaide United
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (2 - 2)
Wellington Phoenix
Địa điểm: Coopers Stadium
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.04
+1
0.84
O 3.25
0.85
U 3.25
1.01
1
1.62
X
4.30
2
4.35
Hiệp 1
-0.25
0.73
+0.25
1.14
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Adelaide United Adelaide United
Phút
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Panagiotis Kikianis 1 - 0
Kiến tạo: Zach Clough
match goal
8'
Stefan Mauk 2 - 0
Kiến tạo: Ethan Alagich
match goal
12'
31'
match goal 2 - 1 Kosta Barbarouses
Kiến tạo: Hideki Ishige
35'
match goal 2 - 2 Isaac Hughes
Kiến tạo: Scott Wootton
Stefan Mauk match yellow.png
44'
44'
match yellow.png Timothy Payne
Panagiotis Kikianis match yellow.png
52'
Jonny Yull
Ra sân: Zach Clough
match change
68'
79'
match change Luke Brooke-Smith
Ra sân: Lukas Kelly-Heald
Ben Folami
Ra sân: Yaya Dukuly
match change
79'
Sanchez Cortes Isaias
Ra sân: Ryan Kitto
match change
79'
83'
match change Kazuki Nagasawa
Ra sân: Hideki Ishige
85'
match yellow.png Luke Brooke-Smith
Luka Jovanovic
Ra sân: Jay Barnett
match change
86'
Archie Goodwin 3 - 2 match goal
89'
90'
match change Nathan Walker
Ra sân: Isaac Hughes
90'
match change Luke Supyk
Ra sân: Matthew Sheridan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Adelaide United Adelaide United
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
10
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
6
8
 
Sút Phạt
 
10
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
532
 
Số đường chuyền
 
304
87%
 
Chuyền chính xác
 
75%
10
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
18
11
 
Đánh chặn
 
5
25
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
23
 
Cản phá thành công
 
24
5
 
Thử thách
 
3
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
13
 
Long pass
 
24
120
 
Pha tấn công
 
60
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Jonny Yull
17
Ben Folami
8
Sanchez Cortes Isaias
9
Luka Jovanovic
1
James Delianov
21
Javier Lopez Rodriguez
44
Ryan White
Adelaide United Adelaide United 4-2-3-1
3-5-1-1 Wellington Phoenix Wellington Phoenix
13
Vartuli
7
Kitto
51
Kikianis
3
Vriends
20
Pierias
55
Alagich
14
Barnett
19
Dukuly
6
Mauk
10
Clough
26
Goodwin
1
Oluwayem...
15
Hughes
4
Wootton
3
Piper
6
Payne
27
Sheridan
14
Rufer
18
Kelly-He...
19
Sutton
9
Ishige
7
Barbarou...

Substitutes

29
Luke Brooke-Smith
25
Kazuki Nagasawa
41
Nathan Walker
23
Luke Supyk
35
Dublin Boon
39
Jayden Smith
5
Fin Conchie
Đội hình dự bị
Adelaide United Adelaide United
Jonny Yull 12
Ben Folami 17
Sanchez Cortes Isaias 8
Luka Jovanovic 9
James Delianov 1
Javier Lopez Rodriguez 21
Ryan White 44
Adelaide United Wellington Phoenix
29 Luke Brooke-Smith
25 Kazuki Nagasawa
41 Nathan Walker
23 Luke Supyk
35 Dublin Boon
39 Jayden Smith
5 Fin Conchie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
3 Bàn thua 2.33
6.67 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 4.33
57% Kiểm soát bóng 38%
6.33 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.2
2.9 Bàn thua 2.3
6.8 Phạt góc 3.7
1.2 Thẻ vàng 1.6
5.7 Sút trúng cầu môn 3.2
55.4% Kiểm soát bóng 41.1%
7.7 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Adelaide United (24trận)
Chủ Khách
Wellington Phoenix (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
1
5
HT-H/FT-T
3
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
1
1
0
HT-H/FT-H
1
0
4
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
3
0
HT-B/FT-B
1
4
2
3

Adelaide United Adelaide United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Sanchez Cortes Isaias Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 18 6.7
6 Stefan Mauk Tiền vệ công 2 1 1 35 29 82.86% 1 1 53 7.5
3 Bart Vriends Trung vệ 0 0 0 77 71 92.21% 0 2 91 6.6
7 Ryan Kitto Hậu vệ cánh trái 1 0 1 58 44 75.86% 2 2 81 7
10 Zach Clough Cánh phải 1 0 2 37 34 91.89% 8 0 53 7.5
20 Dylan Pierias Hậu vệ cánh phải 3 2 0 34 33 97.06% 3 0 69 6.7
17 Ben Folami Cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 11 6.8
19 Yaya Dukuly Cánh phải 0 0 2 26 20 76.92% 1 1 36 6.7
14 Jay Barnett Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 57 52 91.23% 0 0 72 7
12 Jonny Yull Tiền vệ trụ 3 1 0 13 13 100% 6 0 26 6.9
26 Archie Goodwin Tiền đạo cắm 1 1 2 18 8 44.44% 1 6 32 7.4
13 Max Vartuli Thủ môn 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 26 6.5
9 Luka Jovanovic Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.5
55 Ethan Alagich Tiền vệ trụ 2 0 2 47 39 82.98% 1 3 80 7.8
51 Panagiotis Kikianis Trung vệ 1 1 0 86 83 96.51% 0 1 99 7.6

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Scott Wootton Trung vệ 1 0 1 37 34 91.89% 0 3 47 7.3
6 Timothy Payne Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 18 66.67% 3 0 59 6.4
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo cắm 3 1 1 19 16 84.21% 0 0 36 7.2
9 Hideki Ishige Tiền đạo thứ 2 0 0 3 19 14 73.68% 4 2 35 7.6
14 Alex Rufer Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 30 24 80% 0 0 46 6.2
25 Kazuki Nagasawa Tiền vệ trụ 1 0 0 2 0 0% 0 1 7 6.7
19 Sam Sutton Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 25 89.29% 5 0 49 6.8
1 Joshua Oluwayemi Thủ môn 0 0 0 20 9 45% 0 0 25 6.6
15 Isaac Hughes Trung vệ 1 1 0 39 26 66.67% 0 4 63 7.4
18 Lukas Kelly-Heald Hậu vệ cánh trái 1 0 0 24 18 75% 0 1 41 6.4
27 Matthew Sheridan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 13 59.09% 0 1 36 6.5
3 Corban Piper Trung vệ 1 1 0 34 29 85.29% 0 4 50 6.5
29 Luke Brooke-Smith Tiền vệ công 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ