Vòng 12
04:30 ngày 24/02/2025
AE Velo Clube SP
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Ah so Santa SP
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
0.98
O 2.25
0.97
U 2.25
0.71
1
2.30
X
2.90
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.59
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

AE Velo Clube SP AE Velo Clube SP
Phút
Ah so Santa SP Ah so Santa SP
Yuri Ferraz match yellow.png
16'
34'
match yellow.png Villian
Sillas 1 - 0
Kiến tạo: Yuri Ferraz
match goal
41'
Leonardo de Campos match yellow.png
65'
Vinicius Leite match yellow.png
79'
Pedro Augusto Cacho Alves da Silva match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AE Velo Clube SP AE Velo Clube SP
Ah so Santa SP Ah so Santa SP
7
 
Phạt góc
 
10
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
20
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
15
14
 
Sút Phạt
 
20
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
235
 
Số đường chuyền
 
482
71%
 
Chuyền chính xác
 
83%
20
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
7
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
10
22
 
Ném biên
 
27
2
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Thử thách
 
5
28
 
Long pass
 
36
72
 
Pha tấn công
 
110
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2
7.33 Phạt góc 8.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 6.67
40% Kiểm soát bóng 66.67%
16.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.6
4.8 Phạt góc 4.1
1.9 Thẻ vàng 1.7
3.5 Sút trúng cầu môn 4.1
39.4% Kiểm soát bóng 53.9%
12.1 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AE Velo Clube SP (12trận)
Chủ Khách
Ah so Santa SP (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
5
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
3
0