Vòng 23
22:00 ngày 25/01/2025
AFC Bournemouth
Đã kết thúc 5 - 0 (1 - 0)
Nottingham Forest
Địa điểm: Vitality Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.94
O 2.5
0.85
U 2.5
0.85
1
2.15
X
3.40
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 0.5
0.36
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Phút
Nottingham Forest Nottingham Forest
Justin Kluivert 1 - 0
Kiến tạo: Tyler Adams
match goal
9'
Lewis Cook match yellow.png
15'
46'
match change Nicolas Dominguez
Ra sân: Ryan Yates
Dango Ouattara 2 - 0
Kiến tạo: Justin Kluivert
match goal
55'
Justin Kluivert Goal Disallowed match var
59'
Dango Ouattara 3 - 0
Kiến tạo: Tyler Adams
match goal
61'
64'
match yellow.png Jota
66'
match change Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Ra sân: Jota
67'
match change Alexandre Moreno Lopera
Ra sân: Neco Williams
79'
match change Taiwo Awoniyi
Ra sân: Morgan Gibbs White
79'
match change Ramon Sosa Acosta
Ra sân: Ola Aina
Marcus Tavernier
Ra sân: David Brooks
match change
80'
Dango Ouattara 4 - 0 match goal
87'
Daniel Jebbison
Ra sân: Justin Kluivert
match change
88'
Antoine Semenyo 5 - 0
Kiến tạo: Marcus Tavernier
match goal
90'
Zain Silcott-Duberry
Ra sân: Dango Ouattara
match change
90'
Ilya Zabarnyi match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Nottingham Forest Nottingham Forest
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
18
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
9
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
351
 
Số đường chuyền
 
334
81%
 
Chuyền chính xác
 
75%
9
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu
 
35
8
 
Đánh đầu thành công
 
20
4
 
Cứu thua
 
6
22
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
7
10
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
5
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
23
 
Long pass
 
18
82
 
Pha tấn công
 
94
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Marcus Tavernier
21
Daniel Jebbison
43
Zain Silcott-Duberry
42
Mark Travers
45
Matai Akinmboni
51
Remy Rees-Dottin
44
Daniel Adu Adjei
48
Max Kinsey-Wellings
47
Ben Winterburn
AFC Bournemouth AFC Bournemouth 4-2-3-1
4-2-3-1 Nottingham Forest Nottingham Forest
13
Revuelta
3
Kerkez
2
Huijsen
27
Zabarnyi
4
Cook
12
Adams
10
Christie
24
Semenyo
19
Kluivert
7
Brooks
11
3
Ouattara
26
Matz
34
Aina
31
Milenkov...
5
Santos
7
Williams
22
Yates
8
Anderson
20
Jota
10
White
21
Elanga
11
Wood

Substitutes

16
Nicolas Dominguez
9
Taiwo Awoniyi
24
Ramon Sosa Acosta
19
Alexandre Moreno Lopera
4
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
33
Carlos Miguel
18
James Ward Prowse
15
Harry Toffolo
30
Willy Boly
Đội hình dự bị
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Marcus Tavernier 16
Daniel Jebbison 21
Zain Silcott-Duberry 43
Mark Travers 42
Matai Akinmboni 45
Remy Rees-Dottin 51
Daniel Adu Adjei 44
Max Kinsey-Wellings 48
Ben Winterburn 47
AFC Bournemouth Nottingham Forest
16 Nicolas Dominguez
9 Taiwo Awoniyi
24 Ramon Sosa Acosta
19 Alexandre Moreno Lopera
4 Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
33 Carlos Miguel
18 James Ward Prowse
15 Harry Toffolo
30 Willy Boly

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2.67
4 Phạt góc 3.67
3.67 Thẻ vàng 1
7.67 Sút trúng cầu môn 4
46% Kiểm soát bóng 41.33%
14.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.9
0.8 Bàn thua 1.1
6.4 Phạt góc 4
2.3 Thẻ vàng 1.5
7.1 Sút trúng cầu môn 4.3
50% Kiểm soát bóng 39%
13.4 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Bournemouth (25trận)
Chủ Khách
Nottingham Forest (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
4
3
HT-H/FT-T
2
2
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
2
1
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
4
HT-B/FT-B
1
3
0
3

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 David Brooks Cánh phải 2 0 1 21 18 85.71% 1 0 34 6.99
13 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn 0 0 0 41 29 70.73% 0 0 56 8.16
10 Ryan Christie Tiền vệ trụ 1 1 1 42 36 85.71% 1 1 64 7.99
4 Lewis Cook Tiền vệ trụ 0 0 0 29 22 75.86% 1 0 50 7.16
12 Tyler Adams Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 27 22 81.48% 0 2 43 8.52
19 Justin Kluivert Cánh trái 3 1 1 22 21 95.45% 6 0 42 8.94
16 Marcus Tavernier Tiền vệ trái 2 1 1 8 8 100% 0 0 15 7.17
24 Antoine Semenyo Cánh phải 4 3 3 28 22 78.57% 3 0 48 9.01
27 Ilya Zabarnyi Trung vệ 0 0 0 46 35 76.09% 0 2 63 7.73
21 Daniel Jebbison Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.26
11 Dango Ouattara Cánh trái 4 4 0 16 14 87.5% 2 2 39 9.78
3 Milos Kerkez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 21 72.41% 3 0 48 7.09
2 Dean Huijsen Trung vệ 0 0 0 35 31 88.57% 0 1 50 7.51
43 Zain Silcott-Duberry Midfielder 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.14

Nottingham Forest Nottingham Forest
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Chris Wood Tiền đạo cắm 0 0 1 18 13 72.22% 0 2 24 5.93
26 Sels Matz Thủ môn 0 0 0 21 12 57.14% 0 0 30 4.98
19 Alexandre Moreno Lopera Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 9 90% 2 0 20 5.93
9 Taiwo Awoniyi Tiền đạo cắm 0 0 1 4 4 100% 0 0 5 5.85
34 Ola Aina Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 16 69.57% 2 1 44 6.02
31 Nikola Milenkovic Trung vệ 3 1 0 34 27 79.41% 0 7 44 6.37
22 Ryan Yates Tiền vệ trụ 1 1 0 20 14 70% 0 2 33 6.27
10 Morgan Gibbs White Tiền vệ công 3 0 4 40 32 80% 4 1 60 6.23
16 Nicolas Dominguez Tiền vệ trụ 0 0 1 26 22 84.62% 0 0 34 5.27
7 Neco Williams Hậu vệ cánh phải 1 0 0 11 8 72.73% 0 1 26 5.55
4 Felipe Rodrigues Da Silva,Morato Trung vệ 1 0 0 10 8 80% 0 0 12 5.67
8 Elliot Anderson Tiền vệ trụ 1 0 0 46 37 80.43% 4 0 64 5.7
20 Jota Cánh trái 1 0 0 8 5 62.5% 2 3 29 6.72
24 Ramon Sosa Acosta Cánh trái 1 1 0 6 2 33.33% 0 1 10 5.9
21 Anthony Elanga Cánh phải 5 1 4 22 16 72.73% 10 0 55 6.86
5 Murillo Santiago Costa dos Santos Trung vệ 1 0 0 34 25 73.53% 0 2 44 5.68

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ