Vòng 26
22:00 ngày 22/02/2025
AFC Bournemouth 1
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Wolves
Địa điểm: Vitality Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.07
+1
0.83
O 3
0.98
U 3
0.88
1
1.65
X
4.40
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.75
+0.25
1.14
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Phút
Wolves Wolves
4'
match yellow.png Santiago Ignacio Bueno Sciutto
Milos Kerkez match yellow.png
22'
Ilya Zabarnyi Card changed match var
30'
Ilya Zabarnyi match red
31'
36'
match goal 0 - 1 Matheus Cunha
Kiến tạo: Marshall Munetsi
44'
match yellow.png Joao Victor Gomes da Silva
46'
match change Jorgen Strand Larsen
Ra sân: Joao Victor Gomes da Silva
David Brooks
Ra sân: James Hill
match change
60'
Tyler Adams
Ra sân: Ryan Christie
match change
60'
Alex Scott
Ra sân: Justin Kluivert
match change
73'
73'
match change Nasser Djiga
Ra sân: Santiago Ignacio Bueno Sciutto
80'
match change Pedro Lima
Ra sân: Rayan Ait Nouri
80'
match change Pablo Sarabia Garcia
Ra sân: Jean-Ricner Bellegarde
Alex Scott match yellow.png
85'
89'
match change Thomas Glyn Doyle
Ra sân: Matheus Cunha
Daniel Jebbison
Ra sân: Dango Ouattara
match change
89'
90'
match yellow.png Matt Doherty
Kepa Arrizabalaga Revuelta match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Wolves Wolves
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
17
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
360
 
Số đường chuyền
 
454
76%
 
Chuyền chính xác
 
80%
17
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
41
 
Đánh đầu
 
25
16
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
30
11
 
Đánh chặn
 
9
23
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
30
12
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
28
 
Long pass
 
16
134
 
Pha tấn công
 
89
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Tyler Adams
8
Alex Scott
21
Daniel Jebbison
7
David Brooks
20
Julio Cesar Soler Barreto
9
Francisco Evanilson de Lima Barbosa
17
Luis Sinisterra
40
Will Dennis
47
Ben Winterburn
AFC Bournemouth AFC Bournemouth 4-2-3-1
3-4-2-1 Wolves Wolves
13
Revuelta
3
Kerkez
2
Huijsen
27
Zabarnyi
23
Hill
10
Christie
4
Cook
24
Semenyo
19
Kluivert
16
Tavernie...
11
Ouattara
1
Sa
2
Doherty
4
Sciutto
24
Gomes
22
Semedo
7
Neto
8
Silva
3
Nouri
27
Bellegar...
10
Cunha
5
Munetsi

Substitutes

34
Nasser Djiga
9
Jorgen Strand Larsen
21
Pablo Sarabia Garcia
20
Thomas Glyn Doyle
37
Pedro Lima
6
Boubacar Traore
26
Carlos Borges
46
Alfie Pond
31
Samuel Johnstone
Đội hình dự bị
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Tyler Adams 12
Alex Scott 8
Daniel Jebbison 21
David Brooks 7
Julio Cesar Soler Barreto 20
Francisco Evanilson de Lima Barbosa 9
Luis Sinisterra 17
Will Dennis 40
Ben Winterburn 47
AFC Bournemouth Wolves
34 Nasser Djiga
9 Jorgen Strand Larsen
21 Pablo Sarabia Garcia
20 Thomas Glyn Doyle
37 Pedro Lima
6 Boubacar Traore
26 Carlos Borges
46 Alfie Pond
31 Samuel Johnstone

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
52.67% Kiểm soát bóng 44.67%
11.33 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1
6.3 Phạt góc 3.6
2.8 Thẻ vàng 2.2
5.1 Sút trúng cầu môn 3.9
52.5% Kiểm soát bóng 48%
13.9 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Bournemouth (38trận)
Chủ Khách
Wolves (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
5
6
HT-H/FT-T
2
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
3
0
3
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
2
1
4
2
HT-B/FT-B
4
5
4
5

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 David Brooks Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 2 0 16 5.94
13 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn 0 0 0 28 15 53.57% 0 0 37 7.17
8 Alex Scott Tiền vệ trụ 0 0 0 5 2 40% 1 1 13 6.21
10 Ryan Christie Tiền vệ trụ 2 0 2 26 24 92.31% 1 1 41 6.44
4 Lewis Cook Tiền vệ trụ 0 0 0 38 31 81.58% 2 2 53 7.11
12 Tyler Adams Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 27 6.2
19 Justin Kluivert Cánh trái 1 1 1 16 14 87.5% 4 0 33 6.34
16 Marcus Tavernier Tiền vệ trái 1 1 0 28 23 82.14% 5 2 59 6.53
24 Antoine Semenyo Cánh phải 1 0 1 17 11 64.71% 1 0 34 6.11
23 James Hill Trung vệ 1 0 0 23 17 73.91% 2 2 40 6.26
27 Ilya Zabarnyi Trung vệ 0 0 0 16 12 75% 0 2 18 5.57
21 Daniel Jebbison Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.93
11 Dango Ouattara Cánh trái 2 1 2 18 12 66.67% 2 1 43 6.56
3 Milos Kerkez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 46 34 73.91% 6 1 80 6.42
2 Dean Huijsen Trung vệ 0 0 0 53 46 86.79% 0 2 67 6.67

Wolves Wolves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Pablo Sarabia Garcia Cánh phải 1 0 0 13 12 92.31% 1 0 18 6.07
22 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 2 1 0 29 21 72.41% 1 2 54 7.56
1 Jose Sa Thủ môn 0 0 0 42 25 59.52% 0 0 56 7.58
2 Matt Doherty Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 28 71.79% 1 3 54 7.03
27 Jean-Ricner Bellegarde Tiền vệ trụ 1 1 2 36 30 83.33% 2 1 54 7.28
5 Marshall Munetsi Tiền vệ trụ 2 0 1 27 18 66.67% 0 5 49 7.49
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto Trung vệ 0 0 0 37 36 97.3% 0 2 49 7.21
9 Jorgen Strand Larsen Tiền đạo cắm 1 0 1 8 8 100% 0 1 20 6.34
10 Matheus Cunha Tiền đạo cắm 3 2 4 35 28 80% 8 1 65 8
3 Rayan Ait Nouri Hậu vệ cánh trái 1 0 1 29 24 82.76% 3 0 56 7.39
20 Thomas Glyn Doyle Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.26
7 Andre Trindade da Costa Neto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 44 88% 0 0 55 6.56
8 Joao Victor Gomes da Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 15 12 80% 0 0 23 6.49
24 Toti Gomes Trung vệ 1 0 0 66 55 83.33% 0 1 81 7.44
34 Nasser Djiga Trung vệ 0 0 0 9 9 100% 0 1 16 6.34
37 Pedro Lima Hậu vệ cánh phải 1 1 0 8 6 75% 0 0 14 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ