Vòng 43
21:00 ngày 18/04/2025
AFC Wimbledon
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Chesterfield
Địa điểm: Plou Stadium
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.91
O 2.25
0.85
U 2.25
0.95
1
2.16
X
3.20
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.62
-0
1.25
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

AFC Wimbledon AFC Wimbledon
Phút
Chesterfield Chesterfield
Ryan Johnson match yellow.png
31'
43'
match change Patrick Madden
Ra sân: Oliver Banks
Josh Kelly match yellow.png
45'
Sam Hutchinson
Ra sân: Ryan Johnson
match change
46'
61'
match change Lewis Gordon
Ra sân: Harvey Araujo
61'
match change Ryan Colclough
Ra sân: Aribim Pepple
Osman Foyo
Ra sân: Mathew Stevens
match change
62'
Aron Sasu
Ra sân: Josh Kelly
match change
63'
James Tilley match yellow.png
67'
Joe Pigott
Ra sân: Omar Bugiel
match change
75'
81'
match change William Grigg
Ra sân: Michael Oluwakorede Olakigbe
Josh Neufville match yellow.png
87'
90'
match yellow.png Liam Mandeville

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Wimbledon AFC Wimbledon
Chesterfield Chesterfield
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
16
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
250
 
Số đường chuyền
 
426
61%
 
Chuyền chính xác
 
73%
16
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Việt vị
 
1
39
 
Đánh đầu
 
41
16
 
Đánh đầu thành công
 
24
0
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
9
26
 
Ném biên
 
19
11
 
Cản phá thành công
 
12
3
 
Thử thách
 
8
22
 
Long pass
 
38
80
 
Pha tấn công
 
96
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Sam Hutchinson
39
Joe Pigott
29
Aron Sasu
19
Osman Foyo
16
James Ball
22
Lewis Ward
33
Isaac Ogundere
AFC Wimbledon AFC Wimbledon 3-4-3
4-2-3-1 Chesterfield Chesterfield
1
Goodman
6
Johnson
31
Lewis
26
Harbottl...
7
Tilley
12
Smith
8
Maycock
11
Neufvill...
10
Kelly
9
Bugiel
14
Stevens
23
Boot
7
Mandevil...
21
Palmer
25
McFadzea...
6
Araujo
13
Fleck
4
Naylor
28
Banks
26
Metcalfe
34
Olakigbe
27
Pepple

Substitutes

33
Patrick Madden
11
Ryan Colclough
19
Lewis Gordon
9
William Grigg
18
Dylan Duffy
5
Jamie Grimes
1
Max Thompson
Đội hình dự bị
AFC Wimbledon AFC Wimbledon
Sam Hutchinson 41
Joe Pigott 39
Aron Sasu 29
Osman Foyo 19
James Ball 16
Lewis Ward 22
Isaac Ogundere 33
AFC Wimbledon Chesterfield
33 Patrick Madden
11 Ryan Colclough
19 Lewis Gordon
9 William Grigg
18 Dylan Duffy
5 Jamie Grimes
1 Max Thompson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 0.33
3 Sút trúng cầu môn 1.33
41% Kiểm soát bóng 65.67%
13.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 0.8
4.5 Phạt góc 6.3
2.2 Thẻ vàng 0.7
4 Sút trúng cầu môn 4.4
48.7% Kiểm soát bóng 64.4%
13.9 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Wimbledon (52trận)
Chủ Khách
Chesterfield (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
8
5
HT-H/FT-T
6
3
4
7
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
4
6
6
2
HT-B/FT-H
1
2
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
4
0
4
HT-B/FT-B
1
5
3
5

AFC Wimbledon AFC Wimbledon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
41 Sam Hutchinson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 21 6.1
39 Joe Pigott Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 1 25% 0 1 7 6.21
6 Ryan Johnson Trung vệ 0 0 1 12 7 58.33% 0 1 28 6.5
14 Mathew Stevens Tiền đạo thứ 2 1 0 0 4 1 25% 0 0 12 5.97
7 James Tilley Tiền vệ trái 2 0 0 26 18 69.23% 4 0 42 6.33
8 Callum Maycock Tiền vệ trụ 3 0 1 26 18 69.23% 0 1 33 6.31
9 Omar Bugiel Tiền đạo cắm 2 1 2 21 9 42.86% 1 4 37 6.45
10 Josh Kelly Tiền đạo thứ 2 1 1 0 6 3 50% 0 1 14 6.53
11 Josh Neufville Tiền vệ phải 0 0 2 16 9 56.25% 6 1 33 7.06
12 Alistair Smith Tiền vệ trụ 2 2 0 38 30 78.95% 0 0 44 6.57
31 Joe Lewis Trung vệ 0 0 0 28 17 60.71% 0 2 43 7.04
26 Riley Harbottle Trung vệ 0 0 0 16 8 50% 3 3 47 7.38
1 Owen Goodman Thủ môn 0 0 0 33 17 51.52% 0 0 39 6.57
29 Aron Sasu Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 0 1 7 6.02
19 Osman Foyo 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.01

Chesterfield Chesterfield
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 John Fleck Tiền vệ trụ 0 0 1 62 51 82.26% 0 1 73 6.47
9 William Grigg Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.2
4 Tom Naylor Trung vệ 0 0 0 38 24 63.16% 0 4 49 6.88
21 Ashley Palmer Trung vệ 1 0 0 40 32 80% 0 10 54 8.07
25 Kyle McFadzean Trung vệ 0 0 0 46 33 71.74% 0 3 65 7.71
33 Patrick Madden Tiền đạo thứ 2 0 0 1 9 8 88.89% 3 2 18 6.39
11 Ryan Colclough Cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 10 6.13
28 Oliver Banks Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 15 10 66.67% 0 1 23 6.46
23 Ryan Boot Thủ môn 0 0 0 38 19 50% 0 1 52 7.52
7 Liam Mandeville Hậu vệ cánh phải 1 0 0 47 35 74.47% 2 0 65 6.57
34 Michael Oluwakorede Olakigbe Cánh phải 2 0 1 24 17 70.83% 2 0 38 6.6
27 Aribim Pepple Tiền đạo cắm 1 0 1 6 6 100% 0 0 14 6.09
19 Lewis Gordon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 19 6.21
26 Jenson Metcalfe Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 32 78.05% 4 0 59 6.81
6 Harvey Araujo Trung vệ 0 0 0 41 30 73.17% 0 2 54 6.67

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ