Vòng 23
03:05 ngày 23/02/2025
AJ Auxerre
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (1 - 0)
Marseille 1
Địa điểm: Abbe-Deschamps
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.02
-0.75
0.88
O 2.75
1.03
U 2.75
0.85
1
4.50
X
3.90
2
1.70
Hiệp 1
+0.25
1.08
-0.25
0.82
O 1.25
1.11
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

AJ Auxerre AJ Auxerre
Phút
Marseille Marseille
Gaetan Perrin 1 - 0
Kiến tạo: Hamed Junior Traore
match goal
34'
38'
match yellow.png Derek Cornelius
Thelonius Bair Goal cancelled match var
45'
52'
match var Amine Gouiri Goal cancelled
Ki-Jana Hoever match yellow.png
59'
Lassine Sinayoko
Ra sân: Thelonius Bair
match change
60'
61'
match change Amar Dedic
Ra sân: Quentin Merlin
61'
match change Neal Maupay
Ra sân: Ismael Bennacer
63'
match yellow.pngmatch red Derek Cornelius
75'
match yellow.png Geronimo Rulli
Jubal Rocha Mendes Junior 2 - 0 match pen
77'
81'
match change Ulisses Garcia
Ra sân: Geoffrey Kondogbia
81'
match change Pol Mikel Lirola Kosok
Ra sân: Luis Henrique Tomaz de Lima
Fredrik Oppegard
Ra sân: Gideon Mensah
match change
85'
86'
match change Jonathan Rowe
Ra sân: Mason Greenwood
Paul Joly
Ra sân: Ki-Jana Hoever
match change
87'
Han-Noah Massengo
Ra sân: Hamed Junior Traore
match change
88'
Ado Onaiu
Ra sân: Kevin Danois
match change
88'
Jubal Rocha Mendes Junior 3 - 0
Kiến tạo: Clement Akpa
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AJ Auxerre AJ Auxerre
Marseille Marseille
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
5
13
 
Sút Phạt
 
9
21%
 
Kiểm soát bóng
 
79%
23%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
77%
189
 
Số đường chuyền
 
769
65%
 
Chuyền chính xác
 
90%
9
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
15
7
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
5
7
 
Ném biên
 
19
21
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
0
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
21
 
Long pass
 
12
42
 
Pha tấn công
 
160
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

80
Han-Noah Massengo
26
Paul Joly
45
Ado Onaiu
17
Lassine Sinayoko
12
Fredrik Oppegard
32
Neil Glossoa
19
Florian Aye
40
Theo De Percin
18
Assane Diousse
AJ Auxerre AJ Auxerre 5-4-1
3-4-2-1 Marseille Marseille
16
Leon
14
Mensah
92
Akpa
4
Junior
3
Osho
23
Hoever
25
Traore
27
Danois
42
Owusu
10
Perrin
9
Bair
1
Rulli
62
Murillo
13
Corneliu...
19
Kondogbi...
44
Lima
22
Bennacer
23
Hojbjerg
3
Merlin
10
Greenwoo...
25
Rabiot
9
Gouiri

Substitutes

77
Amar Dedic
8
Neal Maupay
29
Pol Mikel Lirola Kosok
6
Ulisses Garcia
17
Jonathan Rowe
26
Bilal Nadir
21
Valentin Rongier
11
Amine Harit
12
Jeffrey de Lange
Đội hình dự bị
AJ Auxerre AJ Auxerre
Han-Noah Massengo 80
Paul Joly 26
Ado Onaiu 45
Lassine Sinayoko 17
Fredrik Oppegard 12
Neil Glossoa 32
Florian Aye 19
Theo De Percin 40
Assane Diousse 18
AJ Auxerre Marseille
77 Amar Dedic
8 Neal Maupay
29 Pol Mikel Lirola Kosok
6 Ulisses Garcia
17 Jonathan Rowe
26 Bilal Nadir
21 Valentin Rongier
11 Amine Harit
12 Jeffrey de Lange

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 2
4 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
40% Kiểm soát bóng 64.67%
9.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.9
1.2 Bàn thua 1.7
5.1 Phạt góc 7
1.7 Thẻ vàng 1.5
4.7 Sút trúng cầu môn 6.4
42.2% Kiểm soát bóng 69.3%
11.6 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AJ Auxerre (31trận)
Chủ Khách
Marseille (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
6
HT-H/FT-T
3
2
3
0
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
4
0
2
0
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
5
HT-B/FT-B
2
2
2
5

AJ Auxerre AJ Auxerre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jubal Rocha Mendes Junior Trung vệ 1 0 1 8 6 75% 0 3 17 7.15
16 Donovan Leon Thủ môn 0 0 0 16 6 37.5% 0 0 25 6.68
10 Gaetan Perrin Cánh phải 1 1 1 7 3 42.86% 4 0 15 7.56
14 Gideon Mensah Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 12 75% 3 0 30 6.63
42 Elisha Owusu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 18 6.39
25 Hamed Junior Traore Tiền vệ công 0 0 1 8 6 75% 0 0 21 6.46
3 Gabriel Osho Trung vệ 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 12 6.58
23 Ki-Jana Hoever Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 8 61.54% 1 0 19 6.33
9 Thelonius Bair Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 1 2 8 6.41
27 Kevin Danois Tiền vệ trụ 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 21 6.43
92 Clement Akpa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 27 7.14

Marseille Marseille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Geoffrey Kondogbia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 56 52 92.86% 0 0 59 6
25 Adrien Rabiot Tiền vệ trụ 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 28 5.84
23 Pierre Emile Hojbjerg Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 61 57 93.44% 0 1 68 6.17
1 Geronimo Rulli Thủ môn 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 20 5.82
22 Ismael Bennacer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 70 63 90% 0 1 77 6.22
62 Michael Murillo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 56 52 92.86% 2 1 66 6.16
9 Amine Gouiri Tiền đạo cắm 2 0 0 19 17 89.47% 0 0 25 5.85
13 Derek Cornelius Trung vệ 0 0 0 76 72 94.74% 0 1 83 6.17
10 Mason Greenwood Cánh phải 1 1 1 24 22 91.67% 0 0 28 6.13
44 Luis Henrique Tomaz de Lima Cánh trái 0 0 0 37 28 75.68% 2 0 44 6.43
3 Quentin Merlin Hậu vệ cánh trái 0 0 1 20 17 85% 1 0 25 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ