

0.93
0.97
1.00
0.88
1.36
4.33
6.50
0.97
0.93
1.03
0.85
Diễn biến chính




Ra sân: Gabriel Veiga


Ra sân: Abdalellah Hawsawi

Ra sân: Saeed Al-Hamsl

Ra sân: Firas Al-Buraikan






Ra sân: Pedro Miguel Braga Rebocho

Ra sân: Fabio Santos Martins
Ra sân: Riyad Mahrez

Ra sân: Mohammed Al Majhad

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Ahli Jeddah
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Roberto Firmino Barbosa de Oliveira | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 16 | 6.8 | |
7 | Riyad Mahrez | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 40 | 36 | 90% | 7 | 0 | 74 | 7.6 | |
16 | Edouard Mendy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 22 | 7.3 | |
97 | Allan Saint-Maximin | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 5 | 1 | 56 | 6.6 | |
79 | Franck Kessie | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 87 | 76 | 87.36% | 0 | 0 | 105 | 7.5 | |
3 | Roger Ibanez Da Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 66 | 59 | 89.39% | 0 | 1 | 86 | 8.3 | |
19 | Fahad Al Rashidi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.7 | |
20 | Firas Al-Buraikan | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 23 | 6.4 | |
29 | Mohammed Al Majhad | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 65 | 59 | 90.77% | 2 | 0 | 74 | 6.9 | |
24 | Gabriel Veiga | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 17 | 6.4 | |
31 | Saad Yaslam | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 58 | 51 | 87.93% | 0 | 1 | 88 | 7.7 | |
27 | Ali Majrashi | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 7 | 0 | 72 | 7.8 | |
46 | Rayan Hamed | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 62 | 58 | 93.55% | 1 | 0 | 68 | 6.9 | |
30 | Ziyad Mubarak Al Johani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.6 |
Al-Khaleej
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Lisandro Lopez | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 1 | 2 | 59 | 7.8 | |
23 | Ibrahim Sehic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 40 | 7.5 | |
55 | Jung Woo Young | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 1 | 40 | 6.8 | |
10 | Fabio Santos Martins | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 42 | 6.9 | |
7 | Khaled Narey | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 29 | 17 | 58.62% | 3 | 0 | 49 | 6.7 | |
8 | Ivo Rodrigues | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 56 | 6.8 | |
5 | Pedro Miguel Braga Rebocho | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 41 | 35 | 85.37% | 4 | 1 | 72 | 7.2 | |
11 | Abdullah Al-Salem | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.8 | |
6 | Khalid Al Samiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 11 | 6.3 | |
3 | Mohammed Al Khabrani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 44 | 7 | |
9 | Mohamed Sherif | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
39 | Saeed Al-Hamsl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 20 | 58.82% | 0 | 0 | 58 | 6.9 | |
25 | Arif Al Haydar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
33 | Bander Al-Mutairi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
18 | Abdalellah Hawsawi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 37 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ