

0.92
0.92
0.80
0.90
1.10
10.00
34.00
0.80
1.04
0.83
0.99
Diễn biến chính


Kiến tạo: Yasir Al-Shahrani



Ra sân: Karl Toko Ekambi





Ra sân: Francois Kamano

Ra sân: Yasir Al-Shahrani

Ra sân: Michael Richard Delgado De Oliveira

Kiến tạo: Aleksandar Mitrovic



Ra sân: Mohammed Naji

Ra sân: Zakaria Sami

Ra sân: Ruben Neves

Kiến tạo: Mohammed Al-Burayk

Ra sân: Salem Al Dawsari

Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Hilal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Salem Al Dawsari | Cánh trái | 5 | 1 | 1 | 70 | 61 | 87.14% | 1 | 0 | 93 | 9.5 | |
37 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 29 | 7.2 | |
3 | Kalidou Koulibaly | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 1 | 65 | 7.4 | |
9 | Aleksandar Mitrovic | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 2 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 0 | 34 | 7.7 | |
12 | Yasir Al-Shahrani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 48 | 46 | 95.83% | 3 | 1 | 63 | 7.9 | |
22 | Sergej Milinkovic Savic | Tiền vệ trụ | 5 | 3 | 1 | 71 | 58 | 81.69% | 1 | 3 | 85 | 9.9 | |
77 | Malcom Filipe Silva Oliveira | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 45 | 40 | 88.89% | 1 | 0 | 56 | 7.8 | |
8 | Ruben Neves | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 97 | 89 | 91.75% | 6 | 1 | 112 | 8.7 | |
28 | Mohamed Kanno | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 25 | 7.6 | |
2 | Mohammed Al-Burayk | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 14 | 7.3 | |
96 | Michael Richard Delgado De Oliveira | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 42 | 6.8 | |
5 | Ali Al-Boleahi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 59 | 90.77% | 0 | 0 | 73 | 7.1 | |
66 | Saud Abdulhamid | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 59 | 55 | 93.22% | 3 | 0 | 79 | 7.4 | |
16 | Nasser Al-Dawsari | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.6 |
Abha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Grzegorz Krychowiak | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 54 | 6.1 | |
16 | Anton Ciprian Tatarusanu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 41 | 6 | |
8 | Uros Matic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 42 | 6.3 | |
7 | Karl Toko Ekambi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 21 | 6.6 | |
17 | Saleh Al-Qumaizi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 1 | 39 | 5.3 | |
10 | Saad Bguir | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 5 | 1 | 56 | 6.5 | |
11 | Francois Kamano | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 32 | 6.8 | |
18 | Fabian Noguera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 2 | 35 | 5.8 | |
4 | Suad Natiq | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 27 | 5.5 | |
3 | Mohammed Naji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 3 | 41 | 6.5 | |
21 | Zakaria Sami | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 4 | 39 | 6.7 | |
71 | Ahmed Abdu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
13 | Mohammed Al-Kunaydiri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 1 | 12 | 5.4 | |
9 | Hassan Al-Ali | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 1 | 20 | 6.3 | |
80 | Abdulelah Al-Shammeri | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 13 | 3.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ