

1.02
0.82
1.00
0.82
1.18
7.50
13.00
1.02
0.82
0.15
3.80
Diễn biến chính


Kiến tạo: Kaio




Ra sân: Yasir Al-Shahrani


Ra sân: Abdullah Al-Salem
Ra sân: Kaio


Ra sân: Fabio Santos Martins

Ra sân: Thomas Murg

Ra sân: Saeed Al-Hamsl
Kiến tạo: Aleksandar Mitrovic

Ra sân: Salem Al Dawsari

Ra sân: Sergej Milinkovic Savic

Kiến tạo: Ruben Neves


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Hilal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Salem Al Dawsari | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 30 | 24 | 80% | 3 | 0 | 45 | 8 | |
3 | Kalidou Koulibaly | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 38 | 6.9 | |
9 | Aleksandar Mitrovic | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 5 | 25 | 6.5 | |
12 | Yasir Al-Shahrani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 3 | 2 | 44 | 6.8 | |
22 | Sergej Milinkovic Savic | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 45 | 36 | 80% | 2 | 1 | 55 | 7.4 | |
21 | Mohammed Al Owais | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
77 | Malcom Filipe Silva Oliveira | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 1 | 0 | 33 | 6.9 | |
8 | Ruben Neves | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 5 | 48 | 43 | 89.58% | 7 | 0 | 61 | 7.9 | |
87 | Hassan Altambakti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 1 | 44 | 6.8 | |
24 | Moteb Al Harbi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 1 | 0 | 59 | 7 | |
27 | Kaio | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 2 | 43 | 7.3 |
Al-Khaleej
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Konstantinos Fortounis, Kostas | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 35 | 26 | 74.29% | 2 | 0 | 50 | 7.2 | |
21 | Dimitrios Kourbelis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 24 | 6.9 | |
99 | Thomas Murg | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
10 | Fabio Santos Martins | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 0 | 32 | 6.8 | |
5 | Pedro Miguel Braga Rebocho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 0 | 45 | 7.1 | |
11 | Abdullah Al-Salem | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 23 | 6.5 | |
3 | Mohammed Al Khabrani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 28 | 6.6 | |
15 | Mansour Hamzi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 1 | 27 | 6.8 | |
39 | Saeed Al-Hamsl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
22 | Raed Ozaybi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 26 | 7.5 | |
18 | Murad Al-Hawsawi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 2 | 37 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ