

1.02
0.88
1.04
0.84
1.17
6.00
9.50
0.81
1.09
1.04
0.84
Diễn biến chính






Ra sân: Abdullah Al Qahtani


Kiến tạo: Sergej Milinkovic Savic

Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira


Ra sân: Ahmad Al Zaein
Ra sân: Yasir Al-Shahrani


Kiến tạo: Nicolae Stanciu

Ra sân: Aleksandar Mitrovic


Ra sân: Domagoj Antolic

Ra sân: Nicolae Stanciu
Kiến tạo: Nasser Al-Dawsari

Ra sân: Ruben Neves

Ra sân: Michael Richard Delgado De Oliveira

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Hilal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Salem Al Dawsari | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 48 | 38 | 79.17% | 8 | 0 | 79 | 8 | |
37 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
3 | Kalidou Koulibaly | Defender | 0 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 1 | 65 | 7 | |
9 | Aleksandar Mitrovic | Forward | 8 | 2 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 10 | 35 | 7.7 | |
12 | Yasir Al-Shahrani | Defender | 1 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 1 | 3 | 65 | 6.9 | |
11 | Saleh Javier Al-Sheri | Forward | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.9 | |
22 | Sergej Milinkovic Savic | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 53 | 40 | 75.47% | 3 | 2 | 71 | 8.1 | |
77 | Malcom Filipe Silva Oliveira | Forward | 1 | 1 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 37 | 7.2 | |
8 | Ruben Neves | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 68 | 60 | 88.24% | 4 | 1 | 84 | 7.3 | |
7 | Salman Alfaraj | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 15 | 6.5 | |
96 | Michael Richard Delgado De Oliveira | Forward | 3 | 2 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 10 | 1 | 60 | 8.3 | |
5 | Ali Al-Boleahi | Defender | 0 | 0 | 0 | 52 | 50 | 96.15% | 0 | 2 | 60 | 7.2 | |
66 | Saud Abdulhamid | Defender | 1 | 1 | 5 | 51 | 42 | 82.35% | 4 | 1 | 78 | 7.7 | |
16 | Nasser Al-Dawsari | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 10 | 7.3 |
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Domagoj Antolic | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 20 | 7.1 | |
31 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 34 | 27 | 79.41% | 6 | 0 | 51 | 6.9 | |
10 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 45 | 6.2 | |
2 | Abdulrahman Al Obaid | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
8 | Tarek Hamed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 41 | 6.3 | |
11 | Abdulaziz Al Bishi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 13 | 6.4 | |
3 | Abdelkader Bedrane | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 2 | 55 | 7.2 | |
49 | Ahmad Al Zaein | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 42 | 6.8 | |
30 | Moustapha Zeghba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 15 | 41.67% | 0 | 4 | 50 | 7.4 | |
16 | Bader Mohammed Munshi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
21 | Alhwsawi Sanousi Mohammed | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 2 | 4 | 54 | 6.5 | |
7 | Abdullah Al Qahtani | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 21 | 6.8 | |
20 | Dhari Sayyar Al-Anazi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 42 | 6.4 | |
4 | Noor Al-Rashidi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 35 | 6.9 | |
18 | Ahmed Harisi | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ