

1.00
0.84
0.85
0.97
1.08
7.00
15.00
1.06
0.78
0.17
3.50
Diễn biến chính






Kiến tạo: Ramzi Solan

Kiến tạo: Ramzi Solan

Ra sân: Abdulla Al Hamdan

Ra sân: Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami



Ra sân: Francois Kamano



Ra sân: Habib Diallo

Ra sân: Nicolae Stanciu

Ra sân: Ramzi Solan
Kiến tạo: Musab Fahz Aljuwayr


Ra sân: Salem Al Dawsari

Ra sân: Renan Augusto Lodi Dos Santos

Ra sân: Mohammed Hamad Al Qahtani


Ra sân: Dhari Sayyar Al-Anazi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Hilal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Salem Al Dawsari | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 5 | 0 | 59 | 7.1 | |
37 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 33 | 6.5 | |
3 | Kalidou Koulibaly | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 58 | 52 | 89.66% | 0 | 0 | 65 | 7.1 | |
9 | Aleksandar Mitrovic | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 2 | 18 | 8.6 | |
12 | Yasir Al-Shahrani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 22 | 6.7 | |
22 | Sergej Milinkovic Savic | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 1 | 47 | 36 | 76.6% | 1 | 2 | 62 | 7.2 | |
8 | Ruben Neves | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 78 | 72 | 92.31% | 9 | 2 | 98 | 7.4 | |
6 | Renan Augusto Lodi Dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 45 | 41 | 91.11% | 4 | 0 | 69 | 7.1 | |
2 | Mohammed Al-Burayk | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
5 | Ali Al-Boleahi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 59 | 54 | 91.53% | 0 | 1 | 65 | 6.5 | |
16 | Nasser Al-Dawsari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
99 | Abdulla Al Hamdan | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
88 | Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 40 | 6.4 | |
18 | Musab Fahz Aljuwayr | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 3 | 0 | 31 | 8.4 | |
15 | Mohammed Hamad Al Qahtani | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 4 | 1 | 69 | 7.2 |
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
1 | Florin Nita | 0 | 0 | 0 | 30 | 12 | 40% | 0 | 0 | 45 | 7.4 | ||
10 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 2 | 0 | 48 | 6.3 | |
11 | Francois Kamano | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 17 | 7.1 | |
80 | Habib Diallo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 2 | 16 | 6.9 | |
13 | Abdulrahman Al Obaid | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 1 | 0 | 8 | 6.3 | |
8 | Tarek Hamed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 29 | 6.6 | |
15 | Farouk Chafai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 24 | 6.1 | |
3 | Abdelkader Bedrane | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 5 | 60 | 6.8 | |
16 | Bader Mohammed Munshi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 18 | 6.4 | |
20 | Dhari Sayyar Al-Anazi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 0 | 34 | 6.3 | |
90 | Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.1 | ||
4 | Noor Al-Rashidi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 11 | 50% | 0 | 2 | 48 | 6.3 | |
51 | Ramzi Solan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 29 | 7.8 | |
18 | Ahmed Harisi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ