

0.89
0.81
0.78
0.82
1.25
4.80
7.00
0.74
0.91
0.84
0.76
Diễn biến chính





Ra sân: Mohammed Adams
Ra sân: Karim Benzema



Ra sân: Saleh Jamaan Al Amri







Ra sân: Abdalellah Hawsawi

Ra sân: Saeed Al-Hamsl
Kiến tạo: Abdulrahman Al-Obood

Ra sân: Igor Coronado


Ra sân: Mansour Hamzi

Kiến tạo: Arif Al Haydar
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Ittihad(KSA)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Karim Benzema | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 22 | 7.4 | |
34 | Marcelo Grohe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 33 | 6.6 | |
10 | Igor Coronado | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 56 | 7.4 | |
8 | Fabio Henrique Tavares,Fabinho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 0 | 62 | 7 | |
99 | Abderrazak Hamdallah | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 36 | 7.1 | |
4 | Omar Howsawi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 0 | 46 | 6.1 | |
5 | Luiz Felipe Ramos Marchi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 2 | 61 | 6.9 | |
77 | Saleh Jamaan Al Amri | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
24 | Abdulrahman Al-Obood | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 31 | 6.9 | |
13 | Muhannad Mustafa Shanqeeti | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 0 | 1 | 54 | 6.5 | |
16 | Faisal Al-Ghamdi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 0 | 55 | 7.2 | |
12 | Zakaria Al Hawsaw | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 0 | 67 | 6.7 | |
17 | Marwan Al-Sahafi | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
52 | Talal Abubakr Haji | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.4 |
Al-Khaleej
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Khaled Narey | Cánh phải | 5 | 2 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 36 | 7.4 | |
8 | Ivo Rodrigues | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 50 | 7.3 | |
5 | Pedro Miguel Braga Rebocho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 0 | 52 | 6.2 | |
47 | Mohammed Adams | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
11 | Abdullah Al-Salem | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
6 | Khalid Al Samiri | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 2 | 31 | 30 | 96.77% | 0 | 0 | 44 | 7.1 | |
3 | Mohammed Al Khabrani | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 2 | 54 | 6.4 | |
9 | Mohamed Sherif | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.9 | |
15 | Mansour Hamzi | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 52 | 7 | |
39 | Saeed Al-Hamsl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 0 | 54 | 5.6 | |
27 | Fawaz Awadh Al-Torais | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 7.3 | |
13 | Abdullah Al-Shanqiti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 1 | 55 | 6 | |
25 | Arif Al Haydar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 7.2 | |
96 | Marwan Al Haidari | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 28 | 6.1 | |
18 | Abdalellah Hawsawi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 33 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ