

0.85
1.05
0.97
0.91
1.65
4.20
4.60
0.80
1.00
0.98
0.83
Diễn biến chính


Kiến tạo: Talal Abubakr Haji

Kiến tạo: Fawaz Al-Sagour

Ra sân: Faisal Al-Ghamdi


Ra sân: Sultan Faqihi

Ra sân: Abdulaziz Majrashi


Ra sân: Ahmed Alghamdi

Ra sân: Saad Al Mousa


Ra sân: Dhari Sayyar Al-Anazi

Ra sân: Alhwsawi Sanousi Mohammed
Kiến tạo: Talal Abubakr Haji



Ra sân: Georges-Kevin Nkoudou Mbida



Kiến tạo: Abdullah Al Qahtani
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Ittihad(KSA)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Ngolo Kante | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 38 | 35 | 92.11% | 2 | 0 | 56 | 7 | |
15 | Hasan Kadesh | Defender | 1 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 2 | 57 | 6.6 | |
11 | Joao Pedro Neves Filipe | Forward | 3 | 3 | 4 | 26 | 18 | 69.23% | 7 | 0 | 45 | 8.2 | |
37 | Fawaz Al-Sagour | Defender | 0 | 0 | 2 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 2 | 69 | 7.4 | |
13 | Muhannad Mustafa Shanqeeti | Defender | 2 | 0 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 0 | 54 | 6.8 | |
27 | Ahmed Alghamdi | Forward | 1 | 0 | 2 | 36 | 29 | 80.56% | 4 | 1 | 58 | 7.1 | |
14 | Awad Al Nashri | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 3 | 72 | 7 | |
16 | Faisal Al-Ghamdi | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 0 | 46 | 7.6 | |
30 | Saad Al Mousa | Defender | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 42 | 6.6 | |
35 | Mohammed Al-Mahasneh | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 22 | 6.5 | |
17 | Marwan Al-Sahafi | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 7 | 7.2 | |
25 | Swailem Al-Menhali | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 12 | 6.3 | |
29 | Farhah Al-Shamrani | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 13 | 7.2 | |
52 | Talal Abubakr Haji | Defender | 2 | 1 | 4 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 31 | 9.3 |
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 3 | 0 | 33 | 7.1 | |
2 | Abdulrahman Al Obaid | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 6 | 6.2 | |
8 | Tarek Hamed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 0 | 59 | 5.9 | |
15 | Farouk Chafai | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 59 | 51 | 86.44% | 0 | 1 | 71 | 6.8 | |
99 | Fahad Al-Johani | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
23 | Abdulaziz Majrashi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 19 | 6.4 | |
16 | Bader Mohammed Munshi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 35 | 6.6 | |
41 | Sultan Faqihi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 38 | 6.6 | |
21 | Alhwsawi Sanousi Mohammed | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 1 | 37 | 6 | |
7 | Abdullah Al Qahtani | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 6 | 2 | 33.33% | 2 | 0 | 10 | 6.9 | |
22 | Abdulbasit Abdullah | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 1 | 29 | 6 | |
20 | Dhari Sayyar Al-Anazi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 41 | 6.5 | |
4 | Noor Al-Rashidi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 1 | 44 | 5.9 | |
14 | Abdulaziz Al Sarhani | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
51 | Ramzi Solan | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 24 | 7.1 | |
18 | Ahmed Harisi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ