

1.04
0.86
0.96
0.92
8.50
5.00
1.22
0.84
1.06
0.22
3.00
Diễn biến chính


Kiến tạo: Jackson Muleka Kyanvubu


Kiến tạo: Ali Al-Oujami

Kiến tạo: Jackson Muleka Kyanvubu


Ra sân: Aymeric Laporte

Ra sân: Angelo Gabriel Borges Damaceno

Ra sân: Abdulrahman Ghareeb
Ra sân: Hassan Al-Asmari


Ra sân: Sultan Al Ghannam
Ra sân: Abdulfattah Asiri


Kiến tạo: Hammam Al-Hammami




Ra sân: Ayman Yahya
Ra sân: Abdulrahman Al Safari



Ra sân: Myziane Maolida


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Kholood
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Marcelo Grohe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 11 | 50% | 0 | 0 | 31 | 7.4 | |
23 | Norbert Gyomber | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 34 | 6.7 | |
5 | William Troost-Ekong | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 40 | 6.4 | |
45 | Abdulfattah Asiri | Forward | 1 | 1 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 0 | 42 | 7.1 | |
9 | Myziane Maolida | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 0 | 50 | 8.7 | |
96 | Kevin NDoram | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 46 | 7 | |
10 | Alex Collado Gutierrez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 1 | 0 | 65 | 6.9 | |
18 | Jackson Muleka Kyanvubu | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 2 | 45 | 8.7 | |
15 | Aliou Dieng | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 0 | 54 | 6.4 | |
8 | Abdulrahman Al Safari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 42 | 6.3 | |
24 | Abdullah Al-Hawsawi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.8 | |
12 | Hassan Al-Asmari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 0 | 35 | 6.1 | |
11 | Mohammed Hussain Sawan | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 6.4 | |
7 | Sultan Al-Shahri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 25 | 6.2 | |
22 | Hammam Al-Hammami | 0 | 0 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 26 | 7.4 |
Al-Nassr
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Marcelo Brozovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 47 | 43 | 91.49% | 9 | 0 | 64 | 6.9 | |
10 | Sadio Mane | Cánh trái | 4 | 2 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 1 | 2 | 59 | 6.5 | |
27 | Aymeric Laporte | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 23 | 7 | |
25 | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 85 | 75 | 88.24% | 1 | 0 | 104 | 7.6 | |
4 | Mohammed Al Fatil | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 0 | 48 | 6.9 | |
17 | Abdullah Al Khaibari | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 73 | 66 | 90.41% | 0 | 0 | 82 | 6.9 | |
94 | Anderson Souza Conceicao Talisca | Tiền vệ công | 6 | 4 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 31 | 8 | |
29 | Abdulrahman Ghareeb | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 0 | 22 | 6.5 | |
2 | Sultan Al Ghannam | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 3 | 50 | 6 | |
23 | Ayman Yahya | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 36 | 33 | 91.67% | 4 | 0 | 57 | 6.5 | |
24 | Bento Matheus Krepski Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
78 | Ali Al-Oujami | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 112 | 101 | 90.18% | 0 | 1 | 125 | 7.4 | |
20 | Angelo Gabriel Borges Damaceno | Cánh phải | 4 | 1 | 2 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 0 | 48 | 7.2 | |
12 | Nawaf Al-Boushail | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 1 | 24 | 6.9 | |
83 | Salem Al Najdi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.2 | |
80 | Wesley Gassova | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 6 | 0 | 47 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ