Vòng 13
21:50 ngày 06/12/2024
Al Kholood 1
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Al-Qadasiya
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.06
-0.75
0.84
O 2.5
0.90
U 2.5
0.98
1
4.33
X
3.75
2
1.62
Hiệp 1
+0.25
1.06
-0.25
0.84
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Al Kholood Al Kholood
Phút
Al-Qadasiya Al-Qadasiya
10'
match goal 0 - 1 Julian Quinones
Kiến tạo: Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
34'
match yellow.png Julian Quinones
Sultan Al-Shahri Card changed match var
43'
Sultan Al-Shahri match red
44'
Hamdan Al-Shammari
Ra sân: Farhah Al-Shamrani
match change
46'
49'
match goal 0 - 2 Pierre-Emerick Aubameyang
Kiến tạo: Cameron Puertas
Bassem Al-Arini
Ra sân: Abdulrahman Al Safari
match change
62'
Hassan Al-Asmari
Ra sân: Abdullah Al-Hawsawi
match change
63'
69'
match change Husain Al Monassar
Ra sân: Nahitan Nandez
70'
match change Mohammed Qasem
Ra sân: Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
71'
match goal 0 - 3 Julian Quinones
Kiến tạo: Turki Al Ammar
74'
match yellow.png Turki Al Ammar
76'
match change Ali Hazazi
Ra sân: Cameron Puertas
76'
match change Abdulaziz Al Othman
Ra sân: Julian Quinones
81'
match change Abdulrahman Al-Dosari
Ra sân: Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Kholood Al Kholood
Al-Qadasiya Al-Qadasiya
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
8
12
 
Sút Phạt
 
10
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
351
 
Số đường chuyền
 
572
82%
 
Chuyền chính xác
 
90%
10
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
6
 
Cứu thua
 
5
21
 
Rê bóng thành công
 
23
16
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
2
21
 
Cản phá thành công
 
23
12
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
21
 
Long pass
 
28
78
 
Pha tấn công
 
88
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Hamdan Al-Shammari
20
Bassem Al-Arini
12
Hassan Al-Asmari
33
Jassim Al Ashban
70
Mohammed Jahfali
47
Abdulmalik Al-Harbi
19
Abdullah Al Rashidi
Al Kholood Al Kholood 4-4-1-1
3-5-2 Al-Qadasiya Al-Qadasiya
30
Alshamma...
7
Al-Shahr...
23
Gyomber
5
Troost-E...
24
Al-Hawsa...
11
Sawan
8
Safari
15
Dieng
29
Al-Shamr...
10
Gutierre...
9
Maolida
1
Casteels
4
Thakri
6
Nacho
17
Alvarez
2
Al-Shama...
8
Nandez
5
Carba
88
Puertas
7
Ammar
10
Aubameya...
33
2
Quinones

Substitutes

15
Husain Al Monassar
24
Mohammed Qasem
11
Ali Hazazi
66
Abdulaziz Al Othman
39
Abdulrahman Al-Dosari
28
Ahmed Al Kassar
87
Qasim Al-Oujami
96
Hussain Al-Nattar
18
Haitham Asiri
Đội hình dự bị
Al Kholood Al Kholood
Hamdan Al-Shammari 27
Bassem Al-Arini 20
Hassan Al-Asmari 12
Jassim Al Ashban 33
Mohammed Jahfali 70
Abdulmalik Al-Harbi 47
Abdullah Al Rashidi 19
Al Kholood Al-Qadasiya
15 Husain Al Monassar
24 Mohammed Qasem
11 Ali Hazazi
66 Abdulaziz Al Othman
39 Abdulrahman Al-Dosari
28 Ahmed Al Kassar
87 Qasim Al-Oujami
96 Hussain Al-Nattar
18 Haitham Asiri

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 8
49.33% Kiểm soát bóng 50%
10.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2
1.6 Bàn thua 0.5
4.4 Phạt góc 5.6
1.8 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 5.7
42.8% Kiểm soát bóng 52.3%
10.2 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Kholood (18trận)
Chủ Khách
Al-Qadasiya (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
6
1
HT-H/FT-T
1
3
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
2
HT-B/FT-B
2
1
2
6

Al Kholood Al Kholood
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Norbert Gyomber Trung vệ 0 0 0 34 34 100% 0 2 54 7
5 William Troost-Ekong Trung vệ 1 1 1 23 19 82.61% 0 0 36 6.3
9 Myziane Maolida Cánh trái 4 2 0 17 15 88.24% 1 0 37 7.3
27 Hamdan Al-Shammari Hậu vệ cánh trái 0 0 2 29 19 65.52% 0 0 34 6.3
10 Alex Collado Gutierrez Cánh phải 3 0 1 48 42 87.5% 3 0 70 6.9
15 Aliou Dieng Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 49 44 89.8% 0 1 58 6.5
8 Abdulrahman Al Safari Tiền vệ trụ 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 26 6.2
24 Abdullah Al-Hawsawi Hậu vệ cánh phải 1 0 0 21 17 80.95% 0 0 34 6.1
12 Hassan Al-Asmari Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 10 52.63% 0 0 29 6.9
29 Farhah Al-Shamrani Tiền vệ công 1 1 0 10 7 70% 0 0 22 6.3
11 Mohammed Hussain Sawan Cánh trái 0 0 2 28 20 71.43% 4 0 65 6.9
7 Sultan Al-Shahri Hậu vệ cánh trái 1 1 0 26 21 80.77% 1 0 46 5.7
30 Mohammed Alshammari Thủ môn 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 35 7.7
20 Bassem Al-Arini Forward 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.5

Al-Qadasiya Al-Qadasiya
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo cắm 4 2 2 36 30 83.33% 2 1 50 7.6
1 Koen Casteels Thủ môn 0 0 0 33 29 87.88% 0 0 46 8.3
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho Trung vệ 1 1 0 59 55 93.22% 1 1 73 7.5
8 Nahitan Nandez Tiền vệ trụ 0 0 0 36 33 91.67% 6 0 50 6.9
24 Mohammed Qasem 0 0 0 14 12 85.71% 2 0 22 6.5
33 Julian Quinones Tiền đạo cắm 3 2 0 20 12 60% 1 0 31 8.6
17 Gaston Alvarez Trung vệ 0 0 1 64 59 92.19% 0 0 71 7.3
88 Cameron Puertas Tiền vệ công 3 3 4 37 33 89.19% 6 0 67 8.3
11 Ali Hazazi Tiền vệ trụ 1 0 0 20 18 90% 0 1 25 6.9
7 Turki Al Ammar Cánh trái 3 0 3 52 49 94.23% 4 0 75 7.9
5 Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 75 72 96% 0 0 90 7.4
15 Husain Al Monassar Tiền vệ trụ 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 27 6.4
39 Abdulrahman Al-Dosari Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 19 95% 0 0 24 6.4
66 Abdulaziz Al Othman Tiền đạo cắm 1 1 1 7 7 100% 0 0 10 6.8
4 Jehad Thakri Trung vệ 0 0 1 45 43 95.56% 0 1 62 6.9
2 Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat Defender 0 0 2 32 23 71.88% 3 0 62 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ