Vòng 19
20:55 ngày 08/02/2025
Al Kholood
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (0 - 1)
Al-Riyadh
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.77
O 2.5
1.01
U 2.5
0.81
1
2.40
X
3.10
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.03
O 0.5
0.36
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Al Kholood Al Kholood
Phút
Al-Riyadh Al-Riyadh
1'
match goal 0 - 1 Ibraheem Bayesh
Kiến tạo: Lucas Kal Schenfeld Prigioli
19'
match yellow.png Marzouq Hussain Tambakti
46'
match change Nawaf Al-Hawsawi
Ra sân: Abdulelah Al-Khaibari
Myziane Maolida 1 - 1
Kiến tạo: Mohammed Hussain Sawan
match goal
55'
Hammam Al-Hammami 2 - 1
Kiến tạo: Mohammed Hussain Sawan
match goal
57'
62'
match change Yehya Sulaiman Al-Shehri
Ra sân: Bernard Mensah
63'
match change Mohammed Al-Aqel
Ra sân: Sekou Lega
Kevin NDoram match yellow.png
65'
Hammam Al-Hammami 3 - 1 match goal
78'
Jackson Muleka Kyanvubu
Ra sân: Mohammed Hussain Sawan
match change
80'
88'
match goal 3 - 2 Mohamed Konate
90'
match change Nawaf Al-Abid
Ra sân: Marzouq Hussain Tambakti
Zaid Al-Anazi
Ra sân: Hammam Al-Hammami
match change
90'
Abdulrahman Al Safari
Ra sân: Alex Collado Gutierrez
match change
90'
90'
match yellow.png Nawaf Al-Hawsawi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Kholood Al Kholood
Al-Riyadh Al-Riyadh
5
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
17
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
10
22
 
Sút Phạt
 
10
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
408
 
Số đường chuyền
 
351
77%
 
Chuyền chính xác
 
77%
10
 
Phạm lỗi
 
22
2
 
Việt vị
 
0
5
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
9
15
 
Đánh chặn
 
2
27
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
37
 
Long pass
 
34
94
 
Pha tấn công
 
122
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Jackson Muleka Kyanvubu
8
Abdulrahman Al Safari
51
Zaid Al-Anazi
33
Jassim Al Ashban
30
Mohammed Alshammari
70
Mohammed Jahfali
12
Hassan Al-Asmari
99
Majed Khalifah
20
Bassem Al-Arini
Al Kholood Al Kholood 4-2-3-1
4-2-3-1 Al-Riyadh Al-Riyadh
34
Grohe
27
Al-Shamm...
23
Gyomber
5
Troost-E...
24
Al-Hawsa...
15
Dieng
96
NDoram
11
Sawan
10
Gutierre...
22
2
Al-Hamma...
9
Maolida
82
Borjan
29
Asiri
87
Tambakti
5
Barbet
8
Al-Khaib...
21
Prigioli
20
Toze
11
Bayesh
77
Lega
43
Mensah
13
Konate

Substitutes

50
Nawaf Al-Hawsawi
88
Yehya Sulaiman Al-Shehri
7
Mohammed Al-Aqel
10
Nawaf Al-Abid
40
Abdulrahman Al-Shammari
25
Swailem Al-Menhali
27
Hussain Al-Nuweqi
6
Saud Zidan
28
Bader Al Mutairi
Đội hình dự bị
Al Kholood Al Kholood
Jackson Muleka Kyanvubu 18
Abdulrahman Al Safari 8
Zaid Al-Anazi 51
Jassim Al Ashban 33
Mohammed Alshammari 30
Mohammed Jahfali 70
Hassan Al-Asmari 12
Majed Khalifah 99
Bassem Al-Arini 20
Al Kholood Al-Riyadh
50 Nawaf Al-Hawsawi
88 Yehya Sulaiman Al-Shehri
7 Mohammed Al-Aqel
10 Nawaf Al-Abid
40 Abdulrahman Al-Shammari
25 Swailem Al-Menhali
27 Hussain Al-Nuweqi
6 Saud Zidan
28 Bader Al Mutairi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 1
8.33 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 5
46% Kiểm soát bóng 40%
12 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.7
2.1 Bàn thua 1.3
6 Phạt góc 4.3
1.6 Thẻ vàng 2.3
5.5 Sút trúng cầu môn 4.4
45.2% Kiểm soát bóng 42.5%
11.2 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Kholood (29trận)
Chủ Khách
Al-Riyadh (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
2
HT-H/FT-T
1
5
3
4
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
3
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
2
1
3
HT-B/FT-B
3
1
4
1

Al Kholood Al Kholood
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Marcelo Grohe Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 33 7.2
23 Norbert Gyomber Trung vệ 0 0 0 36 29 80.56% 1 0 43 6.6
5 William Troost-Ekong Trung vệ 2 0 0 39 28 71.79% 0 4 54 7
9 Myziane Maolida Cánh trái 4 1 0 30 26 86.67% 1 0 58 8.1
27 Hamdan Al-Shammari Hậu vệ cánh trái 0 0 0 43 36 83.72% 3 1 69 7
96 Kevin NDoram Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 28 82.35% 0 3 52 6.3
10 Alex Collado Gutierrez Cánh phải 3 2 3 63 51 80.95% 2 0 89 7.9
18 Jackson Muleka Kyanvubu Tiền đạo cắm 1 1 1 4 2 50% 0 1 11 7
15 Aliou Dieng Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 42 34 80.95% 1 1 56 7.2
24 Abdullah Al-Hawsawi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 44 32 72.73% 0 1 64 6.4
11 Mohammed Hussain Sawan Cánh trái 0 0 3 19 11 57.89% 2 1 31 7.5
22 Hammam Al-Hammami Cánh phải 4 3 2 31 24 77.42% 5 0 68 9

Al-Riyadh Al-Riyadh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
82 Milan Borjan Thủ môn 0 0 0 31 16 51.61% 0 0 43 6.3
13 Mohamed Konate Tiền đạo cắm 5 3 1 20 14 70% 1 4 31 7.5
10 Nawaf Al-Abid Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.6
29 Ahmed Asiri Trung vệ 0 0 1 35 26 74.29% 1 0 60 6.6
88 Yehya Sulaiman Al-Shehri Tiền vệ công 0 0 3 19 19 100% 1 0 24 7
43 Bernard Mensah Tiền vệ công 1 0 0 15 14 93.33% 1 0 31 6.4
5 Yoann Barbet Trung vệ 2 0 0 26 21 80.77% 0 1 34 6.5
20 Toze Tiền vệ công 2 2 4 41 38 92.68% 13 0 68 7.4
21 Lucas Kal Schenfeld Prigioli Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 43 29 67.44% 0 2 57 6.8
11 Ibraheem Bayesh Tiền vệ công 2 1 0 31 23 74.19% 2 2 61 6.7
77 Sekou Lega 0 0 3 21 13 61.9% 2 3 30 6.7
7 Mohammed Al-Aqel Cánh phải 2 0 0 14 8 57.14% 1 2 23 6.6
50 Nawaf Al-Hawsawi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 14 93.33% 2 1 32 6.8
8 Abdulelah Al-Khaibari Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 13 76.47% 1 0 35 6.9
87 Marzouq Hussain Tambakti Trung vệ 1 0 0 22 20 90.91% 0 0 28 5.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ