Vòng 28
23:05 ngày 18/04/2025
Al Kholood
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (0 - 2)
Dhamk
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.01
O 2.5
0.94
U 2.5
0.90
1
2.20
X
3.20
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.00
O 0.5
0.35
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Al Kholood Al Kholood
Phút
Dhamk Dhamk
15'
match var Francois Kamano Penalty awarded
18'
match pen 0 - 1 Georges-Kevin Nkoudou Mbida
Hamdan Al-Shammari match yellow.png
28'
33'
match yellow.png Dhari Sayyar Al-Anazi
45'
match pen 0 - 2 Georges-Kevin Nkoudou Mbida
Myziane Maolida 1 - 2
Kiến tạo: Mohammed Hussain Sawan
match goal
51'
Abdullah Al-Hawsawi match yellow.png
54'
58'
match change Faisal Al-Subiani
Ra sân: Ayman Fallatah
58'
match change Abdulrahman Al Obaid
Ra sân: Dhari Sayyar Al-Anazi
73'
match goal 1 - 3 Nicolae Stanciu
Hammam Al-Hammami
Ra sân: Mohammed Hussain Sawan
match change
75'
86'
match change Tarek Hamed
Ra sân: Tareq Abdullah
86'
match change Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
Ra sân: Francois Kamano
90'
match change Meshari Al Nemer
Ra sân: Georges-Kevin Nkoudou Mbida

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Kholood Al Kholood
Dhamk Dhamk
9
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
5
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
2
13
 
Sút Phạt
 
15
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
413
 
Số đường chuyền
 
298
84%
 
Chuyền chính xác
 
77%
15
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
9
15
 
Rê bóng thành công
 
28
11
 
Đánh chặn
 
10
27
 
Ném biên
 
20
3
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
28
9
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
23
93
 
Pha tấn công
 
69
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Hammam Al-Hammami
30
Mohammed Alshammari
12
Hassan Al-Asmari
16
Meshari Al Oufi
99
Majed Khalifah
45
Abdulfattah Asiri
8
Abdulrahman Al Safari
51
Zaid Al-Anazi
20
Bassem Al-Arini
Al Kholood Al Kholood 4-3-3
4-2-3-1 Dhamk Dhamk
34
Grohe
27
Al-Shamm...
23
Gyomber
5
Troost-E...
24
Al-Hawsa...
15
Dieng
96
NDoram
10
Gutierre...
9
Maolida
18
Kyanvubu
11
Sawan
1
Nita
51
Solan
87
Al-Khaib...
15
Chafai
20
Al-Anazi
5
Abdullah
95
Fallatah
11
Kamano
32
Stanciu
10
Mbida
80
Diallo

Substitutes

13
Abdulrahman Al Obaid
6
Faisal Al-Subiani
8
Tarek Hamed
90
Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
94
Meshari Al Nemer
97
Amin Mohammedsal Albukhari
4
Noor Al-Rashidi
24
Hassan Abusharara
17
Abdullah Al-Mogren
Đội hình dự bị
Al Kholood Al Kholood
Hammam Al-Hammami 22
Mohammed Alshammari 30
Hassan Al-Asmari 12
Meshari Al Oufi 16
Majed Khalifah 99
Abdulfattah Asiri 45
Abdulrahman Al Safari 8
Zaid Al-Anazi 51
Bassem Al-Arini 20
Al Kholood Dhamk
13 Abdulrahman Al Obaid
6 Faisal Al-Subiani
8 Tarek Hamed
90 Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
94 Meshari Al Nemer
97 Amin Mohammedsal Albukhari
4 Noor Al-Rashidi
24 Hassan Abusharara
17 Abdullah Al-Mogren

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 0.67
8.33 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 2.67
46% Kiểm soát bóng 46%
12 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.7
2.1 Bàn thua 1.3
6 Phạt góc 2.1
1.6 Thẻ vàng 1.6
5.5 Sút trúng cầu môn 2.8
45.2% Kiểm soát bóng 38.9%
11.2 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Kholood (29trận)
Chủ Khách
Dhamk (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
1
5
HT-H/FT-T
1
5
4
4
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
3
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
2
0
HT-B/FT-B
3
1
3
3

Al Kholood Al Kholood
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Marcelo Grohe Thủ môn 0 0 0 10 8 80% 0 0 13 6.5
23 Norbert Gyomber Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 24 5.3
5 William Troost-Ekong Trung vệ 0 0 0 20 14 70% 0 0 23 6.1
9 Myziane Maolida Cánh trái 1 1 2 14 12 85.71% 0 0 19 7
27 Hamdan Al-Shammari Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 18 78.26% 1 0 29 5.7
96 Kevin NDoram Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 27 6.6
10 Alex Collado Gutierrez Cánh phải 1 0 2 26 23 88.46% 1 0 41 6.8
18 Jackson Muleka Kyanvubu Tiền đạo cắm 3 1 0 12 9 75% 0 0 21 6.9
15 Aliou Dieng Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 28 23 82.14% 2 0 39 7.1
24 Abdullah Al-Hawsawi Hậu vệ cánh phải 1 1 0 22 18 81.82% 1 0 36 6.3
11 Mohammed Hussain Sawan Cánh trái 2 2 0 11 9 81.82% 0 0 25 6.9

Dhamk Dhamk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Nicolae Stanciu Tiền vệ công 0 0 0 15 10 66.67% 2 0 24 6.9
1 Florin Nita Thủ môn 0 0 0 10 5 50% 0 0 19 7.6
10 Georges-Kevin Nkoudou Mbida Cánh trái 2 2 0 19 15 78.95% 1 0 29 8.1
11 Francois Kamano Cánh trái 0 0 0 8 6 75% 1 0 15 7
80 Habib Diallo Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.4
15 Farouk Chafai Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 30 6.9
5 Tareq Abdullah Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 19 6.6
87 Mohammed Al-Khaibari Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 25 6.6
20 Dhari Sayyar Al-Anazi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 16 80% 0 0 34 6.5
51 Ramzi Solan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 29 6.9
95 Ayman Fallatah Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 10 8 80% 0 0 23 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ