Vòng 14
22:05 ngày 10/01/2025
Al Raed
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Dhamk
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
-0.25
0.94
O 2.5
0.85
U 2.5
0.95
1
3.00
X
3.10
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.71
O 1
0.88
U 1
0.94

Diễn biến chính

Al Raed Al Raed
Phút
Dhamk Dhamk
41'
match yellow.png Ayman Fallatah
44'
match goal 0 - 1 Nicolae Stanciu
Kiến tạo: Georges-Kevin Nkoudou Mbida
Yahya Sunbul Mubarak
Ra sân: Mubarak Al-Rajeh
match change
46'
46'
match change Noor Al-Rashidi
Ra sân: Ayman Fallatah
Hamad Al-Jayzani↓
Ra sân:
match change
66'
Moses Turay
Ra sân: Saleh Jamaan Al Amri
match change
66'
69'
match change Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
Ra sân: Francois Kamano
Thamer Al-Khaibri
Ra sân: Nayef Abdullah Hazazi
match change
84'
90'
match goal 0 - 2 Farouk Chafai
Kiến tạo: Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
Nawaf Al-Sahli
Ra sân: Khalid Al Subaie
match change
90'
90'
match change Meshari Al Nemer
Ra sân: Habib Diallo
90'
match change Nicolae Stanciu↓
Ra sân:

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Raed Al Raed
Dhamk Dhamk
8
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
11
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
472
 
Số đường chuyền
 
371
79%
 
Chuyền chính xác
 
77%
11
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
24
15
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
24
6
 
Thử thách
 
19
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
18
 
Long pass
 
41
107
 
Pha tấn công
 
102
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

45
Yahya Sunbul Mubarak
5
Salomon Tweh
70
Moses Turay
99
Thamer Al-Khaibri
41
Nawaf Al-Sahli
30
Saleh Alohaymid
4
Abdullah Hazazi
13
Abdullah Al-Yousef
42
Anas Al Zahrani
Al Raed Al Raed 4-4-2
4-1-4-1 Dhamk Dhamk
50
Sanyor
28
Al-Jayza...
16
Qasmi
21
Gonzalez
94
Al-Rajeh
15
Amri
24
Subaie
18
Hazazi
32
Al-Dosar...
11
Berkaoui
7
Sayoud
1
Nita
51
Solan
15
Chafai
3
Bedrane
20
Al-Anazi
6
Al-Subia...
11
Kamano
32
Stanciu
95
Fallatah
10
Mbida
80
Diallo

Substitutes

4
Noor Al-Rashidi
90
Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
23
Jawad Alhassan
94
Meshari Al Nemer
97
Amin Mohammedsal Albukhari
7
Abdullah Al Qahtani
87
Mohammed Al-Khaibari
17
Abdullah Al-Mogren
19
Thamer Al-Ali Wahib
Đội hình dự bị
Al Raed Al Raed
Yahya Sunbul Mubarak 45
Salomon Tweh 5
Moses Turay 70
Thamer Al-Khaibri 99
Nawaf Al-Sahli 41
Saleh Alohaymid 30
Abdullah Hazazi 4
Abdullah Al-Yousef 13
Anas Al Zahrani 42
Al Raed Dhamk
4 Noor Al-Rashidi
90 Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
23 Jawad Alhassan
94 Meshari Al Nemer
97 Amin Mohammedsal Albukhari
7 Abdullah Al Qahtani
87 Mohammed Al-Khaibari
17 Abdullah Al-Mogren
19 Thamer Al-Ali Wahib

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2
2.67 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 5.67
48.33% Kiểm soát bóng 44.33%
11 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
2 Bàn thua 1.7
3.6 Phạt góc 4.9
2.8 Thẻ vàng 2.5
3.1 Sút trúng cầu môn 5.7
44.1% Kiểm soát bóng 45%
10.4 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Raed (21trận)
Chủ Khách
Dhamk (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
4
HT-H/FT-T
0
3
3
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
0
0
HT-B/FT-B
3
4
2
2

Al Raed Al Raed
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Amir Sayoud Tiền vệ công 3 1 1 41 31 75.61% 4 0 56 7.2
21 Oumar Gonzalez Trung vệ 1 0 0 44 39 88.64% 0 1 58 6.7
15 Saleh Jamaan Al Amri Cánh trái 3 1 1 37 26 70.27% 2 2 54 7.1
11 Karim El Berkaoui Tiền đạo cắm 1 0 6 27 22 81.48% 1 0 45 7.6
16 Ayoub Qasmi Trung vệ 0 0 0 46 42 91.3% 1 0 55 6.5
18 Nayef Abdullah Hazazi Tiền vệ trụ 0 0 1 39 32 82.05% 0 0 51 7
28 Hamad Al-Jayzani Hậu vệ cánh trái 1 0 0 30 28 93.33% 0 0 47 6.9
45 Yahya Sunbul Mubarak Hậu vệ cánh phải 2 0 0 25 16 64% 0 1 41 6.6
94 Mubarak Al-Rajeh Trung vệ 0 0 0 20 14 70% 1 0 32 6.4
50 Meshary Sanyor Thủ môn 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 27 6.1
32 Mohammed Al-Dosari Hậu vệ cánh phải 0 0 0 48 39 81.25% 3 1 78 7.5
24 Khalid Al Subaie Hậu vệ cánh trái 0 0 1 55 39 70.91% 6 0 74 6.6
99 Thamer Al-Khaibri Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.6
70 Moses Turay Forward 1 0 0 11 10 90.91% 0 0 19 6.3
5 Salomon Tweh Midfielder 1 0 1 19 11 57.89% 0 0 22 6.6

Dhamk Dhamk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Nicolae Stanciu Tiền vệ công 3 2 5 38 27 71.05% 5 0 63 8.2
1 Florin Nita Thủ môn 0 0 0 32 21 65.63% 0 0 39 7.4
10 Georges-Kevin Nkoudou Mbida Cánh trái 2 1 2 45 39 86.67% 3 0 68 7.7
11 Francois Kamano Cánh trái 1 0 0 13 8 61.54% 2 1 24 6.5
80 Habib Diallo Tiền đạo cắm 2 0 0 16 7 43.75% 0 5 33 6.6
15 Farouk Chafai Trung vệ 1 1 0 27 25 92.59% 0 0 42 7.9
3 Abdelkader Bedrane Trung vệ 0 0 0 40 31 77.5% 0 0 55 7.2
20 Dhari Sayyar Al-Anazi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 46 36 78.26% 2 0 81 7.2
90 Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi Cánh trái 0 0 1 8 7 87.5% 0 2 15 7.4
4 Noor Al-Rashidi Trung vệ 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 28 6.9
51 Ramzi Solan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 25 78.13% 2 1 55 7.5
95 Ayman Fallatah Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 16 13 81.25% 0 2 27 6.7
6 Faisal Al-Subiani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 31 81.58% 1 0 44 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ