Vòng 28
23:20 ngày 18/04/2025
Al-Ahli SFC
Đã kết thúc 5 - 0 Xem Live (3 - 0)
Al-Feiha 1
Địa điểm: Prince Abdullah Al Faisal Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.94
+1.5
0.88
O 2.75
0.76
U 2.75
0.96
1
1.33
X
5.00
2
8.50
Hiệp 1
-0.75
1.07
+0.75
0.75
O 0.5
0.25
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Phút
Al-Feiha Al-Feiha
Roger Ibanez Da Silva 1 - 0
Kiến tạo: Riyad Mahrez
match goal
17'
Ziyad Mubarak Al Johani match yellow.png
27'
Roger Ibanez Da Silva 2 - 0
Kiến tạo: Riyad Mahrez
match goal
37'
43'
match yellow.png Gabriel Vareta
Ivan Toney 3 - 0
Kiến tạo: Riyad Mahrez
match goal
45'
46'
match change Mokher Al-Rashidi
Ra sân: Gabriel Vareta
48'
match red Orlando Mosquera
52'
match change Abdulraoof Al-Deqeel
Ra sân: Renzo Lopez Patron
62'
match yellow.png Mohammed Al Baqawi
Riyad Mahrez Penalty (VAR xác nhận) match var
66'
Ivan Toney 4 - 0 match pen
68'
69'
match change Sattam Al-Roqi
Ra sân: Mohammed Al Baqawi
69'
match change Gojko Cimirot
Ra sân: Mansoor Al-Bishi
69'
match change Ziyad Al Sahafi
Ra sân: Chris Smalling
Firas Al-Buraikan
Ra sân: Wenderson Galeno
match change
70'
Abdullah Al-Ammar
Ra sân: Roger Ibanez Da Silva
match change
70'
Sumaihan Al Nabit
Ra sân: Gabriel Veiga
match change
81'
Rayan Hamed
Ra sân: Ali Majrashi
match change
81'
Riyad Mahrez 5 - 0
Kiến tạo: Firas Al-Buraikan
match goal
82'
Eid Al-Muwallad
Ra sân: Ivan Toney
match change
86'
Firas Al-Buraikan match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Al-Feiha Al-Feiha
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
2
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
13
 
Sút ra ngoài
 
1
10
 
Sút Phạt
 
16
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
478
 
Số đường chuyền
 
371
86%
 
Chuyền chính xác
 
82%
16
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
0
10
 
Rê bóng thành công
 
7
6
 
Đánh chặn
 
2
12
 
Ném biên
 
22
18
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
11
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
23
 
Long pass
 
14
102
 
Pha tấn công
 
51
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Abdullah Al-Ammar
9
Firas Al-Buraikan
46
Rayan Hamed
8
Sumaihan Al Nabit
14
Eid Al-Muwallad
1
Abdulrahman Al-Sanbi
6
Bassam Al Hurayji
19
Fahad Al Rashidi
45
Abdulkarim Darisi
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC 4-2-3-1
3-4-2-1 Al-Feiha Al-Feiha
16
Mendy
5
Sulaiman
28
Demiral
3
2
Silva
27
Majrashi
79
Kessie
30
Johani
13
Galeno
24
Veiga
7
Mahrez
99
Toney
52
Mosquera
4
Khaibari
5
Smalling
23
Vareta
22
Baqawi
8
Pozuelo
20
Shukurov
25
Abdi
14
Al-Bishi
10
Sakala
9
Patron

Substitutes

2
Mokher Al-Rashidi
1
Abdulraoof Al-Deqeel
21
Ziyad Al Sahafi
13
Gojko Cimirot
24
Sattam Al-Roqi
75
Khaled Al-Rammah
29
Nawaf Al-Harthi
77
Khalid Al-Kabi
99
Malik Al-Abdulmonem
Đội hình dự bị
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Abdullah Al-Ammar 15
Firas Al-Buraikan 9
Rayan Hamed 46
Sumaihan Al Nabit 8
Eid Al-Muwallad 14
Abdulrahman Al-Sanbi 1
Bassam Al Hurayji 6
Fahad Al Rashidi 19
Abdulkarim Darisi 45
Al-Ahli SFC Al-Feiha
2 Mokher Al-Rashidi
1 Abdulraoof Al-Deqeel
21 Ziyad Al Sahafi
13 Gojko Cimirot
24 Sattam Al-Roqi
75 Khaled Al-Rammah
29 Nawaf Al-Harthi
77 Khalid Al-Kabi
99 Malik Al-Abdulmonem

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 2
52.67% Kiểm soát bóng 43.33%
15.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 0.7
1 Bàn thua 1.2
3.7 Phạt góc 4.7
2.6 Thẻ vàng 1.7
6 Sút trúng cầu môn 2.1
50.3% Kiểm soát bóng 44.4%
15.7 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Ahli SFC (39trận)
Chủ Khách
Al-Feiha (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
4
6
HT-H/FT-T
4
2
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
2
1
4
2
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
2
HT-B/FT-B
2
9
4
1

Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Riyad Mahrez Cánh phải 2 0 3 23 20 86.96% 4 0 34 8.7
16 Edouard Mendy Thủ môn 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 18 6.8
79 Franck Kessie Tiền vệ trụ 0 0 1 29 25 86.21% 1 1 41 7
99 Ivan Toney Tiền đạo cắm 2 1 0 6 5 83.33% 0 1 10 7.2
13 Wenderson Galeno Cánh trái 0 0 1 14 12 85.71% 2 1 22 6.6
3 Roger Ibanez Da Silva Trung vệ 2 2 1 22 19 86.36% 0 1 33 8.8
28 Merih Demiral Trung vệ 0 0 0 41 39 95.12% 0 2 46 6.8
24 Gabriel Veiga Tiền vệ trụ 1 0 0 17 13 76.47% 1 0 22 6.7
27 Ali Majrashi Defender 1 0 0 15 12 80% 0 0 28 6.8
30 Ziyad Mubarak Al Johani Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 30 78.95% 0 0 42 6.6
5 Mohammed Sulaiman Trung vệ 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 36 6.6

Al-Feiha Al-Feiha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Chris Smalling Trung vệ 1 0 0 21 19 90.48% 0 0 28 6.3
8 Alejandro Pozuelo Tiền vệ công 0 0 0 19 17 89.47% 1 0 27 6
20 Otabek Shukurov Tiền vệ trụ 0 0 0 25 21 84% 0 0 35 6.5
10 Fashion Sakala Tiền đạo cắm 0 0 0 12 7 58.33% 2 0 18 6.5
9 Renzo Lopez Patron Tiền đạo cắm 1 1 0 10 10 100% 0 1 19 6.1
22 Mohammed Al Baqawi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 11 6.5
52 Orlando Mosquera Thủ môn 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 23 6.1
25 Faris Abdi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 54 6.7
4 Sami Al Khaibari Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 0 14 6
14 Mansoor Al-Bishi Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 13 6.5
23 Gabriel Vareta Defender 0 0 1 33 28 84.85% 0 1 38 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ