Vòng 20
21:10 ngày 13/02/2025
Al-Akhdoud
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Dhamk 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.93
-0
0.89
O 2.5
0.94
U 2.5
0.88
1
2.60
X
3.10
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.90
O 0.5
0.36
U 0.5
1.88

Diễn biến chính

Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Phút
Dhamk Dhamk
12'
match red Meshari Al Nemer
39'
match change Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
Ra sân: Georges-Kevin Nkoudou Mbida
Ghassan Hawsawi match yellow.png
45'
Petros Matheus dos Santos Araujo match yellow.png
57'
Christian Bassogog match yellow.png
64'
66'
match change Abdulrahman Al Obaid
Ra sân: Tareq Abdullah
Yaseen Al-Zubaidi
Ra sân: Pato
match change
66'
Knowledge Musona
Ra sân: Ghassan Hawsawi
match change
66'
67'
match change Noor Al-Rashidi
Ra sân: Dhari Sayyar Al-Anazi
Mohammed Al Saeed match yellow.png
80'
Diego de Sousa Ferreira
Ra sân: Mohammed Al Saeed
match change
81'
81'
match change Ayman Fallatah
Ra sân: Francois Kamano
Saleh Al-Abbas
Ra sân: Saviour Godwin
match change
86'
Mohammed Juhaif
Ra sân: Christian Bassogog
match change
86'
87'
match yellow.png Ayman Fallatah
Naif Assery match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Dhamk Dhamk
7
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
13
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
0
5
 
Sút Phạt
 
17
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
605
 
Số đường chuyền
 
271
89%
 
Chuyền chính xác
 
73%
17
 
Phạm lỗi
 
5
4
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
6
8
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Đánh chặn
 
4
26
 
Ném biên
 
10
10
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
7
18
 
Long pass
 
27
127
 
Pha tấn công
 
41
100
 
Tấn công nguy hiểm
 
8

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Knowledge Musona
26
Yaseen Al-Zubaidi
16
Diego de Sousa Ferreira
21
Mohammed Juhaif
14
Saleh Al-Abbas
1
Rakan Al-Najar
98
Mohanad Al-Qaydhi
19
Saud Salem
12
Abdulaziz Hetalh
Al-Akhdoud Al-Akhdoud 4-3-3
3-4-2-1 Dhamk Dhamk
28
Vitor
2
Saeed
4
Al-Rubai...
15
Assery
27
Faraj
66
Araujo
87
Hawsawi
18
Pedroza
10
Godwin
7
Pato
13
Bassogog
1
Nita
87
Al-Khaib...
15
Chafai
3
Bedrane
5
Abdullah
6
Al-Subia...
32
Stanciu
20
Al-Anazi
11
Kamano
10
Mbida
94
Nemer

Substitutes

90
Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
13
Abdulrahman Al Obaid
4
Noor Al-Rashidi
95
Ayman Fallatah
97
Amin Mohammedsal Albukhari
7
Abdullah Al Qahtani
80
Habib Diallo
17
Abdullah Al-Mogren
23
Jawad Alhassan
Đội hình dự bị
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Knowledge Musona 11
Yaseen Al-Zubaidi 26
Diego de Sousa Ferreira 16
Mohammed Juhaif 21
Saleh Al-Abbas 14
Rakan Al-Najar 1
Mohanad Al-Qaydhi 98
Saud Salem 19
Abdulaziz Hetalh 12
Al-Akhdoud Dhamk
90 Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
13 Abdulrahman Al Obaid
4 Noor Al-Rashidi
95 Ayman Fallatah
97 Amin Mohammedsal Albukhari
7 Abdullah Al Qahtani
80 Habib Diallo
17 Abdullah Al-Mogren
23 Jawad Alhassan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 0.67
7.67 Phạt góc 2
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
41.33% Kiểm soát bóng 46%
15.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.7
1.1 Bàn thua 1.3
5.6 Phạt góc 2.1
2.8 Thẻ vàng 1.6
3.5 Sút trúng cầu môn 2.8
48.1% Kiểm soát bóng 38.9%
13.8 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Akhdoud (29trận)
Chủ Khách
Dhamk (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
1
5
HT-H/FT-T
0
3
4
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
3
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
5
0
2
0
HT-B/FT-B
4
3
3
3

Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Knowledge Musona Tiền vệ công 1 0 0 7 7 100% 0 0 9 6.6
66 Petros Matheus dos Santos Araujo Tiền vệ phòng ngự 1 1 3 99 91 91.92% 0 3 108 7.9
27 Awdh Khamis Faraj Hậu vệ cánh trái 1 0 2 57 51 89.47% 3 0 81 7.3
10 Saviour Godwin Cánh trái 2 1 0 42 33 78.57% 4 0 58 6.7
13 Christian Bassogog Cánh phải 1 1 2 61 52 85.25% 5 0 86 7
28 Paulo Vitor Thủ môn 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 36 7.6
18 Juan Sebastian Pedroza Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 71 62 87.32% 14 0 95 7.8
14 Saleh Al-Abbas Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 1 1 6.6
4 Saeed Al-Rubaie Trung vệ 1 0 0 60 54 90% 0 1 71 7
16 Diego de Sousa Ferreira Hậu vệ cánh trái 0 0 1 6 6 100% 0 1 9 6.7
2 Mohammed Al Saeed Hậu vệ cánh trái 0 0 2 59 55 93.22% 6 0 75 7.3
21 Mohammed Juhaif Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 2 0 5 6.6
15 Naif Assery Defender 0 0 0 41 36 87.8% 0 1 47 6.9
7 Pato Forward 3 1 2 9 9 100% 0 0 16 6.9
26 Yaseen Al-Zubaidi Cánh phải 1 0 0 13 11 84.62% 3 0 24 6.8
87 Ghassan Hawsawi Trung vệ 1 1 0 55 50 90.91% 1 2 61 7.1

Dhamk Dhamk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Nicolae Stanciu Tiền vệ công 1 0 2 35 25 71.43% 2 0 45 6.7
1 Florin Nita Thủ môn 0 0 0 39 19 48.72% 0 0 51 8.3
10 Georges-Kevin Nkoudou Mbida Cánh trái 1 1 0 7 5 71.43% 1 0 14 6.6
11 Francois Kamano Cánh trái 0 0 0 12 7 58.33% 1 2 20 6.6
13 Abdulrahman Al Obaid Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 9 6.7
15 Farouk Chafai Trung vệ 0 0 0 29 27 93.1% 0 1 46 7.6
3 Abdelkader Bedrane Trung vệ 0 0 0 33 22 66.67% 1 1 46 7
5 Tareq Abdullah Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 29 6.6
87 Mohammed Al-Khaibari Trung vệ 1 1 0 28 25 89.29% 0 2 47 7.7
20 Dhari Sayyar Al-Anazi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 15 78.95% 0 1 37 6.7
90 Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi Cánh trái 1 1 0 11 8 72.73% 0 1 23 7.1
4 Noor Al-Rashidi Trung vệ 1 0 0 9 9 100% 0 0 21 6.8
94 Meshari Al Nemer Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 1 3 3
95 Ayman Fallatah Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 6 6 100% 0 0 11 7.2
6 Faisal Al-Subiani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 26 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ