Vòng 7
23:00 ngày 28/09/2024
Alanyaspor
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Caykur Rizespor
Địa điểm: Alanya Oba Stadium
Thời tiết: Trong lành, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 2.75
0.95
U 2.75
0.79
1
2.03
X
3.65
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.75
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Alanyaspor Alanyaspor
Phút
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Sergio Duvan Cordova Lezama
Ra sân: Hwang Ui Jo
match change
16'
Nicolas Janvier 1 - 0
Kiến tạo: Loide Augusto
match goal
33'
Loide Augusto match yellow.png
38'
Ozdemir match yellow.png
40'
48'
match yellow.png Taha Sahin
58'
match change Emrecan Bulut
Ra sân: Altin Zeqiri
66'
match change Vaclav Jurecka
Ra sân: Dal Varesanovic
66'
match change Rachid Ghezzal
Ra sân: Giannis Papanikolaou
66'
match change Halil lbrahim Pehlivan
Ra sân: Casper Höjer Nielsen
Efecan Karaca
Ra sân: Nicolas Janvier
match change
69'
82'
match change Mithat Pala
Ra sân: Amir Hadziahmetovic
Ertugrul Taskiran match yellow.png
86'
Buluthan Bulut
Ra sân: Loide Augusto
match change
88'
90'
match yellow.png Rachid Ghezzal
90'
match yellow.png Halil lbrahim Pehlivan
90'
match var Vaclav Jurecka No goal (VAR xác nhận)

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Alanyaspor Alanyaspor
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
4
18
 
Sút Phạt
 
14
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
401
 
Số đường chuyền
 
501
85%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
4
24
 
Đánh đầu
 
30
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
28
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
19
11
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
22
 
Long pass
 
34
80
 
Pha tấn công
 
113
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Efecan Karaca
21
Buluthan Bulut
9
Sergio Duvan Cordova Lezama
70
Juan Christian
11
Marcos Paulo Mesquita Lopes
10
Serdar Dursun
20
Fatih Aksoy
99
Yusuf Karagoz
23
Mert Bayram
22
Bera Ceken
Alanyaspor Alanyaspor 4-2-3-1
4-2-3-1 Caykur Rizespor Caykur Rizespor
1
Taskiran
29
Balkovec
5
Aliti
3
Lima
94
Hadergjo...
42
Makouta
25
Coelho
88
Ozdemir
17
Janvier
27
Augusto
16
Jo
30
Grbic
37
Sahin
4
Mocsi
2
Alikulov
5
Nielsen
6
Papaniko...
20
Hadziahm...
10
Olawoyin
8
Varesano...
77
Zeqiri
9
Sowe

Substitutes

19
Rachid Ghezzal
15
Vaclav Jurecka
3
Halil lbrahim Pehlivan
54
Mithat Pala
17
Emrecan Bulut
1
Tarik Cetin
27
Eray Korkmaz
45
Ayberk Karapo
16
Anil Yasar
28
Babajide David Akintola
Đội hình dự bị
Alanyaspor Alanyaspor
Efecan Karaca 7
Buluthan Bulut 21
Sergio Duvan Cordova Lezama 9
Juan Christian 70
Marcos Paulo Mesquita Lopes 11
Serdar Dursun 10
Fatih Aksoy 20
Yusuf Karagoz 99
Mert Bayram 23
Bera Ceken 22
Alanyaspor Caykur Rizespor
19 Rachid Ghezzal
15 Vaclav Jurecka
3 Halil lbrahim Pehlivan
54 Mithat Pala
17 Emrecan Bulut
1 Tarik Cetin
27 Eray Korkmaz
45 Ayberk Karapo
16 Anil Yasar
28 Babajide David Akintola

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 6.67
3.67 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
47.67% Kiểm soát bóng 57%
13.67 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.6
1.8 Bàn thua 1.4
6 Phạt góc 6.9
2.6 Thẻ vàng 2.2
4.7 Sút trúng cầu môn 5.6
49.5% Kiểm soát bóng 58.9%
9.1 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Alanyaspor (24trận)
Chủ Khách
Caykur Rizespor (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
5
HT-H/FT-T
4
2
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
3
2
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
1
1
2
1

Alanyaspor Alanyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
88 Ozdemir Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 15 93.75% 2 0 25 6.27
1 Ertugrul Taskiran Thủ môn 0 0 0 10 6 60% 0 1 15 6.59
29 Jure Balkovec Hậu vệ cánh trái 0 0 1 25 21 84% 4 1 38 6.75
16 Hwang Ui Jo Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 0 9 5.94
94 Florent Hadergjonaj Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 19 86.36% 2 0 34 6.87
5 Fidan Aliti Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 2 26 7.04
17 Nicolas Janvier Tiền vệ trụ 1 1 1 33 30 90.91% 2 0 41 7.1
9 Sergio Duvan Cordova Lezama Tiền đạo cắm 3 0 0 8 7 87.5% 0 2 15 6.21
25 Richard Candido Coelho Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 25 92.59% 0 1 34 6.64
42 Gaius Makouta Tiền vệ trụ 1 0 1 34 30 88.24% 1 0 45 6.41
3 Nuno Lima Trung vệ 0 0 0 42 41 97.62% 0 0 48 7.44
27 Loide Augusto Cánh trái 1 0 2 24 20 83.33% 2 0 38 7.24

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ali Sowe Tiền đạo cắm 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 15 6.04
5 Casper Höjer Nielsen Hậu vệ cánh trái 0 0 1 35 31 88.57% 3 0 50 6.71
20 Amir Hadziahmetovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 23 95.83% 0 1 28 6.03
30 Ivo Grbic Thủ môn 0 0 0 20 16 80% 0 0 25 5.82
6 Giannis Papanikolaou Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 26 23 88.46% 0 0 34 6.24
4 Attila Mocsi Trung vệ 0 0 0 47 40 85.11% 1 0 52 5.97
77 Altin Zeqiri Cánh trái 2 0 1 18 12 66.67% 1 2 35 6.64
2 Khusniddin Alikulov Trung vệ 0 0 0 39 38 97.44% 0 0 42 5.97
8 Dal Varesanovic Tiền vệ công 1 0 0 12 12 100% 0 0 20 5.91
37 Taha Sahin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 24 77.42% 3 0 48 6.03
10 Ibrahim Olawoyin Tiền vệ trụ 1 0 1 16 12 75% 0 2 29 6.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ