Vòng 21
03:00 ngày 28/01/2025
Alaves
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Celta Vigo
Địa điểm: Mendizorroza
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.96
-0
0.94
O 2.25
0.91
U 2.25
0.97
1
2.75
X
3.30
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.94
O 1
1.07
U 1
0.81

Diễn biến chính

Alaves Alaves
Phút
Celta Vigo Celta Vigo
Carlos Vicente Penalty awarded match var
4'
Enrique Garcia Martinez, Kike 1 - 0 match pen
6'
34'
match yellow.png Marcos Alonso
46'
match change Williot Swedberg
Ra sân: Franco Cervi
46'
match change Javier Rodriguez
Ra sân: Yoel Lago
63'
match change Anastasios Douvikas
Ra sân: Borja Iglesias Quintas
64'
match yellow.png Mihailo Ristic
66'
match goal 1 - 1 Pablo Duran
Kiến tạo: Mihailo Ristic
Carlos Martin
Ra sân: Tomás Conechny
match change
71'
Asier Villalibre
Ra sân: Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
match change
71'
75'
match change Hugo Alvarez Antunez
Ra sân: Mihailo Ristic
Abdel Abqar match yellow.png
78'
81'
match yellow.png Hugo Alvarez Antunez
Enrique Garcia Martinez, Kike match yellow.png
82'
85'
match change Fernando López
Ra sân: Pablo Duran
Antonio Martinez Lopez
Ra sân: Enrique Garcia Martinez, Kike
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Alaves Alaves
Celta Vigo Celta Vigo
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
4
 
Tổng cú sút
 
6
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
15
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
471
 
Số đường chuyền
 
462
79%
 
Chuyền chính xác
 
78%
14
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
60
 
Đánh đầu
 
43
28
 
Đánh đầu thành công
 
24
1
 
Cứu thua
 
0
27
 
Rê bóng thành công
 
14
3
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
33
27
 
Cản phá thành công
 
14
12
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
33
 
Long pass
 
33
122
 
Pha tấn công
 
96
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Carlos Martin
9
Asier Villalibre
11
Antonio Martinez Lopez
2
Facundo Garces
41
Gregoire Swiderski
32
Daouda Doumbia
4
Aleksandar Sedlar
16
Hugo Novoa Ramos
31
Adrian Rodriguez
12
Santiago Mourino
36
Adrian Pica
Alaves Alaves 4-2-3-1
3-4-3 Celta Vigo Celta Vigo
13
Owono
3
Pena
22
Diarra
5
Abqar
14
Tenaglia
23
Proteson...
6
Lajo
10
Conechny
18
Guridi
7
Vicente
17
Kike
13
Panadero
29
Lago
2
Starfelt
20
Alonso
5
Carreira
8
Beltran
6
Kourouma
21
Ristic
11
Cervi
7
Quintas
18
Duran

Substitutes

9
Anastasios Douvikas
30
Hugo Alvarez Antunez
19
Williot Swedberg
28
Fernando López
32
Javier Rodriguez
16
Jailson Marques Siqueira,Jaja
25
Damian Rodriguez Sousa
1
Ivan Villar
24
Carlos Dominguez
4
Hugo Sotelo
26
Marc Vicente Vidal Girona
39
Jones El-Abdellaoui
Đội hình dự bị
Alaves Alaves
Carlos Martin 15
Asier Villalibre 9
Antonio Martinez Lopez 11
Facundo Garces 2
Gregoire Swiderski 41
Daouda Doumbia 32
Aleksandar Sedlar 4
Hugo Novoa Ramos 16
Adrian Rodriguez 31
Santiago Mourino 12
Adrian Pica 36
Alaves Celta Vigo
9 Anastasios Douvikas
30 Hugo Alvarez Antunez
19 Williot Swedberg
28 Fernando López
32 Javier Rodriguez
16 Jailson Marques Siqueira,Jaja
25 Damian Rodriguez Sousa
1 Ivan Villar
24 Carlos Dominguez
4 Hugo Sotelo
26 Marc Vicente Vidal Girona
39 Jones El-Abdellaoui

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 2.33
47.67% Kiểm soát bóng 50%
18 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2
1.5 Bàn thua 1.3
4.6 Phạt góc 4.5
2.2 Thẻ vàng 2.5
3.4 Sút trúng cầu môn 5.2
45.8% Kiểm soát bóng 54.3%
17.6 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Alaves (23trận)
Chủ Khách
Celta Vigo (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
3
HT-H/FT-T
1
2
0
3
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
2
0
0
1
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
1
1
1
3

Alaves Alaves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Enrique Garcia Martinez, Kike Tiền đạo cắm 1 1 0 12 7 58.33% 0 2 20 6.76
22 Moussa Diarra Trung vệ 0 0 0 44 43 97.73% 0 1 48 6.72
10 Tomás Conechny Cánh trái 0 0 0 31 22 70.97% 0 2 41 7.02
23 Carlos Nahuel Benavidez Protesoni Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 31 6.57
18 Jon Guridi Tiền vệ trụ 0 0 0 30 24 80% 0 1 45 6.96
14 Nahuel Tenaglia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 25 78.13% 2 1 50 6.99
5 Abdel Abqar Trung vệ 1 0 0 39 33 84.62% 0 0 48 6.86
6 Ander Guevara Lajo Tiền vệ trụ 0 0 0 31 26 83.87% 0 1 37 6.5
3 Manuel Sanchez De La Pena Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 16 80% 1 0 30 6.62
13 Jesus Owono Thủ môn 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 18 6.67
7 Carlos Vicente Cánh phải 0 0 1 16 12 75% 6 0 31 6.88

Celta Vigo Celta Vigo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Vicente Guaita Panadero Thủ môn 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 25 5.9
20 Marcos Alonso Hậu vệ cánh trái 0 0 0 43 39 90.7% 2 2 51 6.36
2 Carl Starfelt Trung vệ 0 0 0 41 35 85.37% 0 3 43 6.17
21 Mihailo Ristic Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 14 70% 0 0 40 5.89
11 Franco Cervi Cánh trái 0 0 0 17 12 70.59% 3 2 24 5.97
7 Borja Iglesias Quintas Tiền đạo cắm 0 0 0 11 5 45.45% 0 1 14 5.86
8 Francisco Beltran Tiền vệ trụ 0 0 0 33 30 90.91% 0 1 41 5.73
5 Sergio Carreira Hậu vệ cánh phải 1 0 0 23 16 69.57% 0 0 35 6.25
6 Ilaix Moriba Kourouma Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 0 3 24 6.35
19 Williot Swedberg Cánh trái 1 1 0 0 0 0% 0 0 1 6.17
18 Pablo Duran Tiền đạo cắm 0 0 1 8 5 62.5% 0 0 21 6.04
29 Yoel Lago Midfielder 0 0 0 45 36 80% 0 1 50 6.07
32 Javier Rodriguez Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ