Vòng 23
20:00 ngày 09/02/2025
Alaves
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Getafe
Địa điểm: Mendizorroza
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.98
O 1.75
0.80
U 1.75
1.08
1
2.15
X
3.10
2
3.60
Hiệp 1
+0
0.60
-0
1.42
O 0.5
0.57
U 0.5
1.45

Diễn biến chính

Alaves Alaves
Phút
Getafe Getafe
40'
match yellow.png Chrisantus Uche
Abdel Abqar match yellow.png
42'
44'
match pen 0 - 1 Mauro Wilney Arambarri Rosa
46'
match change Borja Mayoral Moya
Ra sân: Chrisantus Uche
Jon Guridi
Ra sân: Ander Guevara Lajo
match change
63'
Pau Cabanes
Ra sân: Carlos Martin
match change
63'
66'
match yellow.png Mauro Wilney Arambarri Rosa
67'
match yellow.png Allan-Romeo Nyom
70'
match yellow.png Juan Miguel Jimenez Lopez
Asier Villalibre
Ra sân: Manuel Sanchez De La Pena
match change
76'
78'
match change Abdoulaye Keita
Ra sân: Juan Bernat
81'
match yellow.png Ramon Terrats Espacio
83'
match change Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
Ra sân: Juan Miguel Jimenez Lopez
85'
match yellow.png David Soria
Asier Villalibre match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Alaves Alaves
Getafe Getafe
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
6
12
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
0
16
 
Sút Phạt
 
16
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
437
 
Số đường chuyền
 
228
73%
 
Chuyền chính xác
 
51%
16
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
2
55
 
Đánh đầu
 
49
29
 
Đánh đầu thành công
 
23
2
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Substitution
 
3
4
 
Đánh chặn
 
5
29
 
Ném biên
 
22
1
 
Corners (Overtime)
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
4
28
 
Long pass
 
20
112
 
Pha tấn công
 
91
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Asier Villalibre
18
Jon Guridi
19
Pau Cabanes
2
Facundo Garces
4
Aleksandar Sedlar
31
Adrian Rodriguez
12
Santiago Mourino
23
Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
36
Adrian Pica
Alaves Alaves 4-2-2-2
4-4-2 Getafe Getafe
1
Salva
3
Pena
22
Diarra
5
Abqar
14
Tenaglia
6
Lajo
8
Blanco
15
Martin
7
Vicente
17
Kike
11
Lopez
13
Soria
21
Sanchez
22
Duarte
15
Fernande...
16
Salguero
11
Espacio
2
Dakonam
8
Rosa
14
Bernat
24
Lopez
6
Uche

Substitutes

36
Abdoulaye Keita
9
Borja Mayoral Moya
18
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
12
Allan-Romeo Nyom
1
Jiri Letacek
19
Peter Federico
20
Yellu Santiago
4
Juan Berrocal
7
Alex Sola
17
Carles Pérez Sayol
10
Bertug Yildirim
29
Coba Gomez da Costa
Đội hình dự bị
Alaves Alaves
Asier Villalibre 9
Jon Guridi 18
Pau Cabanes 19
Facundo Garces 2
Aleksandar Sedlar 4
Adrian Rodriguez 31
Santiago Mourino 12
Carlos Nahuel Benavidez Protesoni 23
Adrian Pica 36
Alaves Getafe
36 Abdoulaye Keita
9 Borja Mayoral Moya
18 Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
12 Allan-Romeo Nyom
1 Jiri Letacek
19 Peter Federico
20 Yellu Santiago
4 Juan Berrocal
7 Alex Sola
17 Carles Pérez Sayol
10 Bertug Yildirim
29 Coba Gomez da Costa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 5
3.67 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 6.33
49.67% Kiểm soát bóng 43%
19 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.2
5.3 Phạt góc 3.8
3.3 Thẻ vàng 2.6
4.6 Sút trúng cầu môn 4.3
51.4% Kiểm soát bóng 41.5%
16.2 Phạm lỗi 15.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Alaves (34trận)
Chủ Khách
Getafe (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
6
HT-H/FT-T
1
3
2
3
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
3
1
2
HT-H/FT-H
2
1
5
2
HT-B/FT-H
1
3
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
3
1
2
HT-B/FT-B
4
1
3
5

Alaves Alaves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Enrique Garcia Martinez, Kike Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 1 2 6.17
22 Moussa Diarra Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.32
11 Antonio Martinez Lopez Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.1
1 Antonio Sivera Salva Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.33
14 Nahuel Tenaglia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 1 0 9 6.49
5 Abdel Abqar Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 6.33
6 Ander Guevara Lajo Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 6.24
3 Manuel Sanchez De La Pena Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 1 0 9 6.22
8 Antonio Blanco Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.16
15 Carlos Martin Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.32
7 Carlos Vicente Cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 2 0 6 6.06

Getafe Getafe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 David Soria Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.33
24 Juan Miguel Jimenez Lopez Cánh trái 0 0 0 3 0 0% 0 0 5 6.01
14 Juan Bernat Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
16 Diego Rico Salguero Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.31
8 Mauro Wilney Arambarri Rosa Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.19
2 Djene Dakonam Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 2 4 6.34
22 Domingos Duarte Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.3
15 Omar Federico Alderete Fernandez Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 1 7 6.45
21 Juan Antonio Iglesias Sanchez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 2 28.57% 1 1 12 6.33
11 Ramon Terrats Espacio Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 1 0 4 6.08
6 Chrisantus Uche Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ