

0.81
1.03
0.87
0.83
2.05
3.50
3.40
1.17
0.69
0.36
1.88
Diễn biến chính








Ra sân: Yehya Sulaiman Al-Shehri


Ra sân: Abdulelah Al Malki

Ra sân: Demarai Gray


Ra sân: Abdulelah Al-Khaibari
Ra sân: Victor Vinicius Coelho Santos

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Ettifaq
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Georginio Wijnaldum | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 6.3 | |
7 | Karl Toko Ekambi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 32 | 6.5 | |
14 | Victor Vinicius Coelho Santos | Cánh trái | 3 | 3 | 1 | 29 | 27 | 93.1% | 2 | 0 | 47 | 7.6 | |
11 | Demarai Gray | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 0 | 31 | 7.4 | |
10 | Alvaro Medran Just | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 2 | 1 | 61 | 6.9 | |
1 | Marek Rodak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 32 | 6.6 | |
4 | Jack Hendry | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 61 | 92.42% | 0 | 2 | 77 | 7.1 | |
88 | Abdulelah Al Malki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 0 | 63 | 7 | |
70 | Abdullah Khateeb | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 61 | 95.31% | 0 | 1 | 78 | 7.6 | |
29 | Mohammed Yousef | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 61 | 46 | 75.41% | 0 | 2 | 77 | 7 | |
18 | Joao Costa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 1 | 0 | 65 | 6.9 |
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
82 | Milan Borjan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 0 | 30 | 6.9 | |
13 | Mohamed Konate | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 21 | 6.5 | |
88 | Yehya Sulaiman Al-Shehri | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 3 | 0 | 24 | 6.6 | |
5 | Yoann Barbet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 4 | 48 | 7.1 | |
20 | Toze | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 1 | 0 | 43 | 6.9 | |
17 | Faiz Selemanie | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 25 | 17 | 68% | 2 | 0 | 45 | 7.2 | |
21 | Lucas Kal Schenfeld Prigioli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 1 | 35 | 6.5 | |
11 | Ibraheem Bayesh | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 37 | 6.4 | |
77 | Sekou Lega | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 2 | 0 | 3 | 6.5 | ||
27 | Hussain Al-Nuweqi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 3 | 0 | 43 | 6.7 | |
8 | Abdulelah Al-Khaibari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 31 | 6.3 | |
87 | Marzouq Hussain Tambakti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 22 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ