

0.97
0.87
0.84
0.98
3.90
3.90
1.67
0.99
0.85
0.18
3.50
Diễn biến chính


Kiến tạo: Mourad Batna

Ra sân: Othman Al-Othman







Ra sân: Fawaz Al-Sagour

Ra sân: Unai Hernandez
Kiến tạo: Nawaf Alaqidi



Ra sân: Ahmed Al Julaydan

Ra sân: Hussain Al Zarie


Ra sân: Houssem Aouar

Ra sân: Saleh Javier Al-Sheri

Ra sân: Matias Ezequiel Vargas Martin

Ra sân: Mohamed Amine Sbai

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Mohammed Al Fuhaid | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
9 | Matias Ezequiel Vargas Martin | Cánh trái | 4 | 2 | 2 | 16 | 10 | 62.5% | 4 | 1 | 37 | 7.2 | |
28 | Sofiane Bendebka | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 4 | 34 | 7 | |
17 | Marwane Saadane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 3 | 39 | 7.4 | |
44 | Jorge Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 3 | 38 | 7.1 | |
33 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 42 | 7.1 | |
11 | Mourad Batna | Cánh phải | 5 | 0 | 4 | 18 | 17 | 94.44% | 3 | 0 | 42 | 7.8 | |
26 | Nawaf Alaqidi | Thủ môn | 0 | 0 | 2 | 25 | 14 | 56% | 0 | 0 | 37 | 9.1 | |
13 | Hussain Qasim | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
7 | Mohamed Amine Sbai | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 30 | 7.7 | |
88 | Othman Al-Othman | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
15 | Saeed Baattia | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
29 | Ali Al Masoud | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
18 | Suhayb Al Zaid | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 24 | 6.8 | |
42 | Ahmed Al Julaydan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 1 | 1 | 43 | 7.2 | |
82 | Hussain Al Zarie | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 38 | 7.3 |
Al-Ittihad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Karim Benzema | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 0 | 42 | 6.8 | |
2 | Danilo Luis Helio Pereira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 66 | 60 | 90.91% | 0 | 2 | 80 | 7.6 | |
7 | Ngolo Kante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 71 | 56 | 78.87% | 1 | 1 | 92 | 7.6 | |
8 | Fabio Henrique Tavares,Fabinho | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 62 | 58 | 93.55% | 0 | 0 | 79 | 7.1 | |
21 | Saleh Javier Al-Sheri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
10 | Houssem Aouar | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 0 | 64 | 7.6 | |
15 | Hasan Kadesh | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 2 | 1 | 51 | 6.2 | |
19 | Moussa Diaby | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 29 | 23 | 79.31% | 10 | 0 | 49 | 6.8 | |
4 | Abdulelah Al-Amri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 50 | 87.72% | 0 | 1 | 71 | 6.8 | |
80 | Hamed Alghamdi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
24 | Abdulrahman Al-Obood | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 4 | 0 | 28 | 7.1 | |
27 | Fawaz Al-Sagour | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 4 | 0 | 39 | 6.8 | |
30 | Unai Hernandez | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 0 | 25 | 22 | 88% | 3 | 0 | 46 | 6.6 | |
13 | Muhannad Mustafa Shanqeeti | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 3 | 0 | 27 | 6.8 | |
33 | Mohammed Al-Mahasneh | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 19 | 54.29% | 0 | 0 | 47 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ