

0.91
0.91
0.87
1.01
1.91
3.40
3.20
1.13
0.70
0.73
1.07
Diễn biến chính




Kiến tạo: Fabio Santos Martins
Ra sân: Mohammed Al Saeed




Ra sân: Abdullah Al-Mogren

Ra sân: Tawfiq Buhumaid


Ra sân: Ivo Rodrigues

Ra sân: Abdullah Al-Salem


Ra sân: Fabio Santos Martins

Ra sân: Abdalellah Hawsawi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Cristian Tello Herrera | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 2 | 0 | 57 | 7.3 | |
2 | Ali El-Zubaidi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 45 | 35 | 77.78% | 5 | 1 | 68 | 7.2 | |
1 | Jacob Rinne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 34 | 7.6 | |
10 | Lucas Zelarrayan | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 52 | 38 | 73.08% | 6 | 0 | 88 | 8.2 | |
64 | Jason Denayer | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 68 | 65 | 95.59% | 0 | 1 | 75 | 6.6 | |
17 | Marwane Saadane | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 58 | 47 | 81.03% | 2 | 3 | 74 | 7.6 | |
7 | Mukhtar Ali | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 87 | 77 | 88.51% | 0 | 0 | 95 | 7 | |
25 | Tawfiq Buhumaid | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 29 | 6.3 | |
66 | Abbas Sadiq Alhassan | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 3 | 0 | 19 | 6.5 | |
24 | Amaar Al Dohaim | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 62 | 93.94% | 0 | 1 | 77 | 6.6 | |
18 | Mohammed Al Saeed | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 14 | 6.2 | |
83 | Salem Al Najdi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 1 | 37 | 7 | |
20 | Abdullah Al-Mogren | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.4 | |
49 | Saad Al Sharfa | Forward | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.6 |
Al-Khaleej
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Lisandro Lopez | Trung vệ | 3 | 2 | 0 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 2 | 64 | 8.1 | |
23 | Ibrahim Sehic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 35 | 6.8 | |
55 | Jung Woo Young | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 0 | 53 | 6.7 | |
10 | Fabio Santos Martins | Cánh trái | 3 | 1 | 3 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 40 | 7 | |
7 | Khaled Narey | Cánh phải | 3 | 2 | 5 | 19 | 15 | 78.95% | 7 | 0 | 40 | 8.1 | |
8 | Ivo Rodrigues | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 1 | 0 | 49 | 7.3 | |
5 | Pedro Miguel Braga Rebocho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 41 | 35 | 85.37% | 9 | 0 | 72 | 7.5 | |
11 | Abdullah Al-Salem | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 21 | 6.6 | |
6 | Khalid Al Samiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
9 | Mohamed Sherif | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 10 | 6 | |
15 | Mansour Hamzi | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
39 | Saeed Al-Hamsl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 42 | 6.4 | |
25 | Arif Al Haydar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | 50% | 2 | 0 | 6 | 7 | |
88 | Naif Masoud | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 1 | 52 | 6.7 | |
18 | Abdalellah Hawsawi | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 27 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ