

0.81
1.01
0.81
0.90
1.62
3.50
4.75
0.82
1.02
0.33
2.00
Diễn biến chính



Ra sân: Husein Al Shuwaish




Ra sân: Cristian Tello Herrera

Ra sân: Sofiane Bendebka


Ra sân: Ibrahim Al-Zubaidi


Ra sân: Jorge Djaniny Tavares Semedo

Ra sân: Ahmed Al Julaydan

Ra sân: Hussain Al Zarie

Ra sân: Suhayb Al Zaid



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Jorge Djaniny Tavares Semedo | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 1 | 36 | 6.9 | |
9 | Matias Ezequiel Vargas Martin | Cánh trái | 5 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 7 | 0 | 66 | 7.2 | |
28 | Sofiane Bendebka | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 1 | 1 | 39 | 7.4 | |
17 | Marwane Saadane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 41 | 80.39% | 0 | 6 | 67 | 7.4 | |
44 | Jorge Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 6 | 63 | 7.3 | |
33 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 62 | 54 | 87.1% | 0 | 2 | 72 | 7.1 | |
11 | Mourad Batna | Cánh phải | 6 | 4 | 1 | 36 | 35 | 97.22% | 8 | 1 | 68 | 8.4 | |
26 | Nawaf Alaqidi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 1 | 39 | 7.8 | |
24 | Amaar Al Dohaim | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
13 | Hussain Qasim | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
4 | Ziyad Maher Aljari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
18 | Suhayb Al Zaid | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 64 | 59 | 92.19% | 0 | 0 | 71 | 7.1 | |
99 | Matheus Machado | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 1 | 3 | 6.2 | |
42 | Ahmed Al Julaydan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 40 | 31 | 77.5% | 6 | 1 | 59 | 7 | |
82 | Hussain Al Zarie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 34 | 29 | 85.29% | 1 | 4 | 61 | 7.7 |
Al-Orubah
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Johann Berg Gudmundsson | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 7 | 2 | 46 | 6.9 | |
37 | Cristian Tello Herrera | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 3 | 0 | 36 | 6.2 | |
28 | Gaetan Coucke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 0 | 2 | 49 | 7.4 | |
13 | Ibrahim Al-Zubaidi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 5 | 0 | 43 | 7.3 | |
99 | Omar Al-Somah | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 6 | 35 | 7.1 | |
73 | Karlo Muhar | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 1 | 61 | 7.1 | |
3 | Ismael Kandouss | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 3 | 44 | 6.8 | |
6 | Mohammed Al-Qarni | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 39 | 6.7 | |
27 | Fawaz Awadh Al-Torais | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 3 | 0 | 7 | 6.6 | |
14 | Mohannad Abu Taha | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 2 | 1 | 54 | 6.9 | |
33 | Husein Al Shuwaish | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
18 | Abdulmalik Al-Shammari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 32 | 7 | |
29 | Fahad Al Zubaidi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
11 | Hamed Al-Maghati | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 37 | 30 | 81.08% | 2 | 3 | 62 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ