Vòng 12
00:00 ngày 29/11/2024
Al-Fateh
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Al-Riyadh
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.75
-0
1.07
O 2.5
0.96
U 2.5
0.76
1
2.30
X
3.30
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.05
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Al-Fateh Al-Fateh
Phút
Al-Riyadh Al-Riyadh
2'
match yellow.png Abdulelah Al-Khaibari
Ahmed Al Julaydan
Ra sân: Saeed Baattia
match change
17'
Suhayb Al Zaid match yellow.png
29'
Faisal Al-Abdulwahed match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Milan Borjan
Sofiane Bendebka 1 - 0
Kiến tạo: Ahmed Al Julaydan
match goal
45'
45'
match yellow.png Ahmed Asiri
Jorge Djaniny Tavares Semedo
Ra sân: Faisal Al-Abdulwahed
match change
46'
57'
match var Abdulelah Al-Khaibari Card changed
61'
match goal 1 - 1 Ahmed Asiri
Kiến tạo: Toze
Mohamed Amine Sbai
Ra sân: Abdullah Al-Anazi
match change
72'
81'
match goal 1 - 2 Bernard Mensah
83'
match change Mohammed Al-Aqel
Ra sân: Faiz Selemanie
Saad Al Sharfa
Ra sân: Mohammed Al-Kunaydiri
match change
87'
Hussain Al Zarie
Ra sân: Suhayb Al Zaid
match change
87'
Marwane Saadane match yellow.png
89'
90'
match change Mohamed Al-Oqil
Ra sân: Bernard Mensah

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Fateh Al-Fateh
Al-Riyadh Al-Riyadh
7
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
8
 
Sút ra ngoài
 
6
13
 
Sút Phạt
 
14
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
408
 
Số đường chuyền
 
451
81%
 
Chuyền chính xác
 
84%
14
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
10
9
 
Đánh chặn
 
5
15
 
Ném biên
 
14
18
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
27
 
Long pass
 
40
91
 
Pha tấn công
 
93
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Ahmed Al Julaydan
21
Jorge Djaniny Tavares Semedo
7
Mohamed Amine Sbai
82
Hussain Al Zarie
49
Saad Al Sharfa
55
Waleed Al-Anezi
24
Amaar Al Dohaim
14
Mohammed Al Fuhaid
88
Othman Al-Othman
Al-Fateh Al-Fateh 4-5-1
4-4-2 Al-Riyadh Al-Riyadh
1
Szappano...
12
Al-Kunay...
64
Denayer
17
Saadane
15
Baattia
94
Al-Anazi
10
Zelarray...
18
Zaid
28
Bendebka
11
Batna
80
Al-Abdul...
82
Borjan
27
Al-Nuweq...
87
Tambakti
29
Asiri
8
Al-Khaib...
88
Al-Shehr...
21
Prigioli
20
Toze
17
Selemani...
11
Bayesh
43
Mensah

Substitutes

7
Mohammed Al-Aqel
18
Mohamed Al-Oqil
40
Abdulrahman Al-Shammari
5
Yoann Barbet
50
Nawaf Al-Hawsawi
15
Nasser Mohammed Al Bishi
66
Majed Al-Qathani
28
Bader Al Mutairi
24
Rayan Darwish Al-Bloushi
Đội hình dự bị
Al-Fateh Al-Fateh
Ahmed Al Julaydan 42
Jorge Djaniny Tavares Semedo 21
Mohamed Amine Sbai 7
Hussain Al Zarie 82
Saad Al Sharfa 49
Waleed Al-Anezi 55
Amaar Al Dohaim 24
Mohammed Al Fuhaid 14
Othman Al-Othman 88
Al-Fateh Al-Riyadh
7 Mohammed Al-Aqel
18 Mohamed Al-Oqil
40 Abdulrahman Al-Shammari
5 Yoann Barbet
50 Nawaf Al-Hawsawi
15 Nasser Mohammed Al Bishi
66 Majed Al-Qathani
28 Bader Al Mutairi
24 Rayan Darwish Al-Bloushi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
4.33 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
37.67% Kiểm soát bóng 45%
17.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2.6 Bàn thua 1.3
4.9 Phạt góc 4.1
2.4 Thẻ vàng 1.5
5 Sút trúng cầu môn 4.2
46.6% Kiểm soát bóng 45.5%
14.2 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Fateh (18trận)
Chủ Khách
Al-Riyadh (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
6
2
2
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
1
3
HT-B/FT-B
2
0
3
1

Al-Fateh Al-Fateh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Lucas Zelarrayan Tiền vệ công 0 0 0 7 7 100% 0 0 9 6.8
64 Jason Denayer Trung vệ 0 0 0 10 10 100% 0 0 12 6.8
28 Sofiane Bendebka Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 12 10 83.33% 0 0 15 6.7
17 Marwane Saadane Trung vệ 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 11 6.7
11 Mourad Batna Cánh phải 1 1 2 6 4 66.67% 2 0 10 7.3
1 Peter Szappanos Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.5
12 Mohammed Al-Kunaydiri Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.5
15 Saeed Baattia 0 0 0 7 7 100% 0 0 10 6.5
18 Suhayb Al Zaid Tiền vệ công 0 0 0 10 10 100% 0 0 11 6.6
94 Abdullah Al-Anazi Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.5
80 Faisal Al-Abdulwahed Forward 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.5

Al-Riyadh Al-Riyadh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
82 Milan Borjan Thủ môn 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.8
29 Ahmed Asiri Trung vệ 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.4
88 Yehya Sulaiman Al-Shehri Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.5
43 Bernard Mensah Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
20 Toze Tiền vệ trụ 0 0 1 5 5 100% 1 0 6 7
17 Faiz Selemanie Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 1 0 8 6.6
21 Lucas Kal Schenfeld Prigioli Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.3
11 Ibraheem Bayesh Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.4
27 Hussain Al-Nuweqi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.5
8 Abdulelah Al-Khaibari Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.5
87 Marzouq Hussain Tambakti Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ