

0.99
0.85
0.97
0.85
2.20
3.50
2.88
0.76
1.08
0.30
2.10
Diễn biến chính




Kiến tạo: Abdullah Al-Oaisher

Kiến tạo: Youssef Amyn

Ra sân: Naif Masoud


Kiến tạo: Mourad Batna

Ra sân: Saad Al Sharfa


Ra sân: Mishal Al-Alaeli

Ra sân: Youssef Amyn
Ra sân: Mohamed Amine Sbai

Ra sân: Hussain Al Zarie

Ra sân: Saeed Baattia


Ra sân: Juninho Bacuna


Ra sân: Odion Jude Ighalo


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Jorge Djaniny Tavares Semedo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 6 | 19 | 7.1 | |
64 | Jason Denayer | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 61 | 58 | 95.08% | 0 | 1 | 68 | 6.5 | |
28 | Sofiane Bendebka | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 82 | 72 | 87.8% | 1 | 4 | 96 | 7.6 | |
11 | Mourad Batna | Cánh phải | 5 | 3 | 4 | 39 | 37 | 94.87% | 12 | 0 | 65 | 8 | |
1 | Peter Szappanos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 31 | 6.5 | |
24 | Amaar Al Dohaim | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 96 | 91 | 94.79% | 0 | 1 | 106 | 6.3 | |
7 | Mohamed Amine Sbai | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 20 | 15 | 75% | 2 | 1 | 39 | 6.7 | |
6 | Naif Masoud | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 20 | 6 | |
12 | Mohammed Al-Kunaydiri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 2 | 0 | 28 | 6.9 | |
88 | Othman Al-Othman | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 54 | 43 | 79.63% | 10 | 1 | 76 | 7.5 | |
15 | Saeed Baattia | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 47 | 43 | 91.49% | 4 | 0 | 61 | 7 | |
29 | Ali Al Masoud | Forward | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.8 | |
18 | Suhayb Al Zaid | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 2 | 91 | 76 | 83.52% | 4 | 2 | 103 | 7.1 | |
49 | Saad Al Sharfa | Forward | 1 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
42 | Ahmed Al Julaydan | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 16 | 6.4 | |
82 | Hussain Al Zarie | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 2 | 42 | 32 | 76.19% | 3 | 1 | 73 | 6.9 |
Al-Wehda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Odion Jude Ighalo | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 27 | 7.6 | |
23 | Craig Goodwin | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 3 | 1 | 24 | 7.3 | |
4 | Waleed Rashid Bakshween | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 30 | 6.2 | |
17 | Abdullah Fareed Al Hafith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 1 | 24 | 6.8 | |
18 | Saad Bguir | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
10 | Juninho Bacuna | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 2 | 35 | 7.1 | |
2 | Saeed Al-Mowalad | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 4 | 1 | 55 | 7.2 | |
1 | Abdullah Al-Oaisher | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 25 | 4 | 16% | 0 | 1 | 40 | 9 | |
5 | Jawad El Yamiq | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 2 | 32 | 6.6 | |
35 | Mohamed Al Makaazi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 25 | 6.8 | |
11 | Youssef Amyn | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 0 | 22 | 7 | |
8 | Ala Al-Hajji | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 14 | 6.9 | |
28 | Hussain Al-Eisa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6.8 | |
22 | Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
13 | Mishal Al-Alaeli | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 4 | 0 | 30 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ