Vòng 11
21:50 ngày 22/11/2024
Al-Feiha
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Al-Ahli SFC
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.96
-1.25
0.88
O 3
0.82
U 3
1.00
1
5.75
X
5.00
2
1.42
Hiệp 1
+0.5
0.85
-0.5
0.97
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Al-Feiha Al-Feiha
Phút
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
21'
match pen 0 - 1 Riyad Mahrez
52'
match yellow.png Merih Demiral
54'
match yellow.png Bassam Al Hurayji
Fashion Sakala match yellow.png
65'
70'
match change Sumaihan Al Nabit
Ra sân: Gabriel Veiga
70'
match change Franck Kessie
Ra sân: Alexsander
Mansoor Al-Bishi
Ra sân: Nawaf Al-Harthi
match change
73'
Khalid Al-Kabi
Ra sân: Sami Al Khaibari
match change
80'
Faris Abdi
Ra sân: Abdulaziz Suleman Mohammed Al Duwaihi
match change
80'
88'
match change Ali Al-Asmari
Ra sân: Ziyad Mubarak Al Johani
90'
match change Mohammed Sulaiman Bakor
Ra sân: Bassam Al Hurayji
90'
match change Fahad Al Rashidi
Ra sân: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Abdulhadi Al-Harajin
Ra sân: Gojko Cimirot
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Feiha Al-Feiha
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Tổng cú sút
 
16
0
 
Sút trúng cầu môn
 
7
0
 
Sút ra ngoài
 
9
19
 
Sút Phạt
 
16
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
354
 
Số đường chuyền
 
540
75%
 
Chuyền chính xác
 
85%
16
 
Phạm lỗi
 
19
6
 
Cứu thua
 
0
9
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
11
25
 
Ném biên
 
21
16
 
Cản phá thành công
 
19
10
 
Thử thách
 
1
25
 
Long pass
 
18
105
 
Pha tấn công
 
122
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Mansoor Al-Bishi
25
Faris Abdi
77
Khalid Al-Kabi
15
Abdulhadi Al-Harajin
1
Abdulraoof Al-Deqeel
6
Saud Zidan
11
Aldry Contreras
99
Malik Al-Abdulmonem
55
Ali Al Hussain
Al-Feiha Al-Feiha 5-3-2
4-2-3-1 Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
52
Mosquera
3
Silva
2
Al-Rashi...
5
Smalling
4
Khaibari
47
Duwaihi
29
Al-Harth...
66
Al-Kaabi
13
Cimirot
10
Sakala
9
Patron
16
Mendy
6
Hurayji
28
Demiral
3
Silva
31
Yaslam
30
Johani
11
Alexsand...
7
Mahrez
10
Oliveira
24
Veiga
9
Al-Burai...

Substitutes

79
Franck Kessie
8
Sumaihan Al Nabit
40
Ali Al-Asmari
5
Mohammed Sulaiman Bakor
19
Fahad Al Rashidi
1
Abdulrahman Al-Sanbi
15
Abdullah Al-Ammar
39
Yaseen Al-Zubaidi
45
Abdulkarim Darisi
Đội hình dự bị
Al-Feiha Al-Feiha
Mansoor Al-Bishi 14
Faris Abdi 25
Khalid Al-Kabi 77
Abdulhadi Al-Harajin 15
Abdulraoof Al-Deqeel 1
Saud Zidan 6
Aldry Contreras 11
Malik Al-Abdulmonem 99
Ali Al Hussain 55
Al-Feiha Al-Ahli SFC
79 Franck Kessie
8 Sumaihan Al Nabit
40 Ali Al-Asmari
5 Mohammed Sulaiman Bakor
19 Fahad Al Rashidi
1 Abdulrahman Al-Sanbi
15 Abdullah Al-Ammar
39 Yaseen Al-Zubaidi
45 Abdulkarim Darisi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3
0.67 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 5
3.33 Thẻ vàng 2.33
45% Kiểm soát bóng 53.67%
14.67 Phạm lỗi 15
2.67 Sút trúng cầu môn 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2.2
1.2 Bàn thua 0.9
6.3 Phạt góc 5.8
3 Thẻ vàng 1.8
48% Kiểm soát bóng 55.3%
13.5 Phạm lỗi 14.6
3.1 Sút trúng cầu môn 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Feiha (21trận)
Chủ Khách
Al-Ahli SFC (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
2
HT-H/FT-T
1
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
3
0
1
5

Al-Feiha Al-Feiha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Chris Smalling Trung vệ 0 0 0 33 28 84.85% 0 2 46 6.7
13 Gojko Cimirot Tiền vệ trụ 0 0 0 36 29 80.56% 2 0 46 6.5
77 Khalid Al-Kabi Cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 3 0 16 6.8
10 Fashion Sakala Cánh phải 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 35 5.9
9 Renzo Lopez Patron Tiền đạo thứ 2 0 0 0 15 8 53.33% 1 4 21 6.4
52 Orlando Mosquera Thủ môn 0 0 0 30 9 30% 0 0 45 7.6
25 Faris Abdi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 14 100% 0 0 18 6.8
4 Sami Al Khaibari Trung vệ 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 38 7.1
14 Mansoor Al-Bishi Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.5
3 Vinicius Rangel da Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 26 81.25% 2 0 49 6.3
2 Mokher Al-Rashidi Trung vệ 0 0 0 43 40 93.02% 0 0 55 6.9
29 Nawaf Al-Harthi Tiền vệ trụ 0 0 0 31 22 70.97% 0 0 48 6.7
15 Abdulhadi Al-Harajin Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.6
66 Rakan Al-Kaabi Tiền vệ trụ 0 0 0 36 30 83.33% 1 0 51 6.9
47 Abdulaziz Suleman Mohammed Al Duwaihi Midfielder 0 0 0 26 16 61.54% 0 1 55 6.5

Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira Tiền vệ công 4 2 1 47 40 85.11% 0 0 63 7.4
7 Riyad Mahrez Cánh phải 3 2 1 53 45 84.91% 3 0 68 7.9
16 Edouard Mendy Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 24 6.7
79 Franck Kessie Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 20 6.5
40 Ali Al-Asmari Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.5
3 Roger Ibanez Da Silva Trung vệ 0 0 0 64 56 87.5% 0 7 78 7
28 Merih Demiral Trung vệ 0 0 0 53 42 79.25% 0 5 62 7
9 Firas Al-Buraikan Tiền đạo thứ 2 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 33 6.8
24 Gabriel Veiga Tiền vệ công 4 1 1 25 21 84% 2 0 38 7
8 Sumaihan Al Nabit Cánh trái 1 0 0 16 15 93.75% 5 1 27 6.7
31 Saad Yaslam Hậu vệ cánh trái 0 0 1 79 64 81.01% 2 1 120 7.9
11 Alexsander 1 0 1 54 49 90.74% 0 0 64 7.3
6 Bassam Al Hurayji Hậu vệ cánh phải 2 1 3 36 31 86.11% 5 0 55 7.4
30 Ziyad Mubarak Al Johani Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 44 40 90.91% 2 1 56 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ