Vòng 21
22:30 ngày 20/02/2025
Al-Feiha
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Al-Khaleej
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.80
O 2.25
0.80
U 2.25
0.90
1
2.39
X
3.20
2
2.95
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.08
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Al-Feiha Al-Feiha
Phút
Al-Khaleej Al-Khaleej
14'
match var Marcel Tisserand Penalty cancelled
Faris Abdi match yellow.png
24'
Fashion Sakala match yellow.png
40'
42'
match yellow.png Marcel Tisserand
Gabriel Vareta
Ra sân: Mokher Al-Rashidi
match change
55'
72'
match change Mohamed Sherif
Ra sân: Saleh Aboulshamat
Rakan Al-Kaabi
Ra sân: Abdulhadi Al-Harajin
match change
78'
90'
match change Abdullah Al-Fahad
Ra sân: Murad Al-Hawsawi
Khalid Kaabi
Ra sân: Mohammed Al Baqawi
match change
90'
90'
match change Bander Al-Mutairi
Ra sân: Abdullah Al-Salem

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Feiha Al-Feiha
Al-Khaleej Al-Khaleej
2
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Tổng cú sút
 
12
0
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
7
12
 
Sút Phạt
 
12
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
303
 
Số đường chuyền
 
484
79%
 
Chuyền chính xác
 
86%
12
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
0
14
 
Rê bóng thành công
 
22
12
 
Đánh chặn
 
13
24
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
21
9
 
Thử thách
 
7
32
 
Long pass
 
24
84
 
Pha tấn công
 
106
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Gabriel Vareta
66
Rakan Al-Kaabi
77
Khalid Al-Kabi
1
Abdulraoof Al-Deqeel
3
Vinicius Rangel da Silva
47
Mohammed Al Dowaish
4
Sami Al Khaibari
55
Ali Al Hussain
99
Malik Al-Abdulmonem
77
Khalid Kaabi
Al-Feiha Al-Feiha 3-4-3
4-2-3-1 Al-Khaleej Al-Khaleej
52
Mosquera
2
Al-Rashi...
5
Smalling
21
Sahafi
25
Abdi
20
Shukurov
14
Al-Bishi
22
Baqawi
10
Sakala
9
Patron
15
Al-Haraj...
23
Sehic
39
Al-Hamsl
32
Tisseran...
3
Khabrani
5
Rebocho
15
Hamzi
18
Al-Hawsa...
47
Aboulsha...
17
Kostas
10
Martins
11
Al-Salem

Substitutes

9
Mohamed Sherif
20
Abdullah Al-Fahad
33
Bander Al-Mutairi
22
Raed Ozaybi
14
Ali Al Shaafi
19
Mohammed Al Abdullah
8
Khalid Al Samiri
71
Hussain Al Sultan
24
Ali Abdoulraouf Alabdrabalnabi
Đội hình dự bị
Al-Feiha Al-Feiha
Gabriel Vareta 23
Rakan Al-Kaabi 66
Khalid Al-Kabi 77
Abdulraoof Al-Deqeel 1
Vinicius Rangel da Silva 3
Mohammed Al Dowaish 47
Sami Al Khaibari 4
Ali Al Hussain 55
Malik Al-Abdulmonem 99
Khalid Kaabi 77
Al-Feiha Al-Khaleej
9 Mohamed Sherif
20 Abdullah Al-Fahad
33 Bander Al-Mutairi
22 Raed Ozaybi
14 Ali Al Shaafi
19 Mohammed Al Abdullah
8 Khalid Al Samiri
71 Hussain Al Sultan
24 Ali Abdoulraouf Alabdrabalnabi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 2
4 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 6.67
38.33% Kiểm soát bóng 51.67%
15 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 1.6
5.6 Phạt góc 3.1
2.9 Thẻ vàng 1.7
2.9 Sút trúng cầu môn 4
43.9% Kiểm soát bóng 49.5%
14 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Feiha (24trận)
Chủ Khách
Al-Khaleej (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
2
1
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
3
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
5
2
HT-B/FT-B
3
0
0
1

Al-Feiha Al-Feiha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Chris Smalling Trung vệ 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 29 6.7
20 Otabek Shukurov Tiền vệ trụ 0 0 0 53 44 83.02% 2 1 65 6.9
21 Ziyad Al Sahafi Trung vệ 0 0 0 29 23 79.31% 0 2 39 6.8
10 Fashion Sakala Tiền đạo cắm 0 0 0 22 16 72.73% 2 3 42 6.9
9 Renzo Lopez Patron Tiền đạo cắm 1 0 0 12 8 66.67% 1 4 30 6.5
22 Mohammed Al Baqawi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 19 79.17% 1 0 40 6.7
52 Orlando Mosquera Thủ môn 0 0 0 24 13 54.17% 0 0 39 7.8
25 Faris Abdi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 26 83.87% 1 1 55 6.6
14 Mansoor Al-Bishi Tiền vệ trụ 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 28 6.8
2 Mokher Al-Rashidi Trung vệ 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 22 6.7
15 Abdulhadi Al-Harajin Tiền vệ công 0 0 0 26 25 96.15% 1 0 42 7
23 Gabriel Vareta Defender 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 14 6.7

Al-Khaleej Al-Khaleej
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Ibrahim Sehic Thủ môn 0 0 0 20 16 80% 0 0 24 6.7
17 Konstantinos Fortounis, Kostas Tiền vệ công 1 1 4 45 35 77.78% 7 1 62 7.6
10 Fabio Santos Martins Cánh trái 4 2 0 22 21 95.45% 3 1 34 6.9
32 Marcel Tisserand Trung vệ 0 0 1 54 48 88.89% 0 1 60 6.7
5 Pedro Miguel Braga Rebocho Hậu vệ cánh trái 0 0 0 51 44 86.27% 6 0 67 6.9
11 Abdullah Al-Salem Tiền đạo cắm 1 0 1 17 13 76.47% 0 1 23 6.9
3 Mohammed Al Khabrani Trung vệ 0 0 0 37 33 89.19% 0 3 49 7
9 Mohamed Sherif Tiền đạo cắm 0 0 1 1 1 100% 1 0 3 6.6
15 Mansour Hamzi Cánh phải 2 1 0 31 26 83.87% 0 0 51 6.9
39 Saeed Al-Hamsl Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 29 82.86% 3 0 58 6.6
47 Saleh Aboulshamat Cánh trái 1 1 0 41 31 75.61% 4 0 67 6.9
18 Murad Al-Hawsawi Tiền vệ trụ 0 0 2 43 41 95.35% 0 0 53 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ