Vòng 12
21:45 ngày 28/11/2024
Al-Feiha 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Al-Orubah
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.81
O 2.25
0.80
U 2.25
1.02
1
2.05
X
3.30
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.76
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Al-Feiha Al-Feiha
Phút
Al-Orubah Al-Orubah
Sami Al Khaibari match yellow.png
6'
34'
match change Fahad Al Zubaidi
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
Nawaf Al-Harthi
Ra sân: Gojko Cimirot
match change
39'
Fashion Sakala Penalty cancelled match var
45'
Aldry Javier Contreras Cabeza
Ra sân: Khalid Al-Kabi
match change
70'
Abdulhadi Al-Harajin
Ra sân: Rakan Al-Kaabi
match change
78'
Malik Al-Abdulmonem
Ra sân: Vinicius Rangel da Silva
match change
78'
79'
match yellow.png Ibrahim Al-Zubaidi
84'
match change Abdulmalik Al-Shammari
Ra sân: Cristian Tello Herrera
90'
match change Nawaf Al Qamiri
Ra sân: Hamed Al-Maghati
Renzo Lopez Patron match red
90'
90'
match yellow.png Emmanuel Boateng
90'
match goal 0 - 1 Emmanuel Boateng
Kiến tạo: Hamed Al-Maghati

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Feiha Al-Feiha
Al-Orubah Al-Orubah
12
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
12
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
558
 
Số đường chuyền
 
247
86%
 
Chuyền chính xác
 
70%
12
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
9
14
 
Đánh chặn
 
5
15
 
Ném biên
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
2
17
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
15
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Long pass
 
23
137
 
Pha tấn công
 
58
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Nawaf Al-Harthi
11
Aldry Javier Contreras Cabeza
15
Abdulhadi Al-Harajin
99
Malik Al-Abdulmonem
1
Abdulraoof Al-Deqeel
47
Abdulaziz Suleman Mohammed Al Duwaihi
2
Mokher Al-Rashidi
14
Mansoor Al-Bishi
55
Ali Al Hussain
Al-Feiha Al-Feiha 3-5-2
5-4-1 Al-Orubah Al-Orubah
52
Mosquera
25
Abdi
5
Smalling
4
Khaibari
3
Silva
13
Cimirot
66
Al-Kaabi
8
Pozuelo
77
Al-Kabi
10
Sakala
9
Patron
28
Coucke
11
Al-Magha...
3
Kandouss
5
Zouma
33
Shuwaish
13
Al-Zubai...
7
Gudmunds...
73
Muhar
6
Al-Qarni
37
Herrera
21
Boateng

Substitutes

29
Fahad Al Zubaidi
18
Abdulmalik Al-Shammari
12
Nawaf Al Qamiri
1
Rafi Al-Ruwaili
80
Fahad Al-Rashidi
9
Bradley Jamie Ethan Young
90
Mohammed Al Saiari
32
Sattam Al-Roqi
70
Abdulrhman Al Anzi
Đội hình dự bị
Al-Feiha Al-Feiha
Nawaf Al-Harthi 29
Aldry Javier Contreras Cabeza 11
Abdulhadi Al-Harajin 15
Malik Al-Abdulmonem 99
Abdulraoof Al-Deqeel 1
Abdulaziz Suleman Mohammed Al Duwaihi 47
Mokher Al-Rashidi 2
Mansoor Al-Bishi 14
Ali Al Hussain 55
Al-Feiha Al-Orubah
29 Fahad Al Zubaidi
18 Abdulmalik Al-Shammari
12 Nawaf Al Qamiri
1 Rafi Al-Ruwaili
80 Fahad Al-Rashidi
9 Bradley Jamie Ethan Young
90 Mohammed Al Saiari
32 Sattam Al-Roqi
70 Abdulrhman Al Anzi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 2.33
3.33 Thẻ vàng 2
45% Kiểm soát bóng 42.33%
14.67 Phạm lỗi 16.67
2.67 Sút trúng cầu môn 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.2
1.2 Bàn thua 2.2
6.3 Phạt góc 3.1
3 Thẻ vàng 1.7
48% Kiểm soát bóng 40.4%
13.5 Phạm lỗi 12.2
3.1 Sút trúng cầu môn 2.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Feiha (21trận)
Chủ Khách
Al-Orubah (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
1
6
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
3
0
5
0

Al-Feiha Al-Feiha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Chris Smalling Trung vệ 1 1 0 75 68 90.67% 1 4 84 7.4
8 Alejandro Pozuelo Tiền đạo thứ 2 1 0 5 70 53 75.71% 11 0 102 7.4
13 Gojko Cimirot Tiền vệ trụ 0 0 1 14 13 92.86% 0 0 16 6.8
77 Khalid Al-Kabi Cánh phải 1 0 1 30 24 80% 1 0 48 6.6
10 Fashion Sakala Cánh phải 4 1 0 35 23 65.71% 4 3 58 8
9 Renzo Lopez Patron Tiền đạo thứ 2 3 0 0 9 5 55.56% 1 5 20 6.5
52 Orlando Mosquera Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 31 6.9
25 Faris Abdi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 87 82 94.25% 0 2 101 7.1
11 Aldry Contreras Forward 1 0 0 5 4 80% 0 0 12 6.5
99 Malik Al-Abdulmonem Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.6
4 Sami Al Khaibari Trung vệ 1 0 0 60 55 91.67% 1 2 71 7.1
3 Vinicius Rangel da Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 2 36 28 77.78% 6 0 54 7.1
29 Nawaf Al-Harthi Tiền vệ trụ 2 0 0 44 39 88.64% 6 0 63 6.9
15 Abdulhadi Al-Harajin Tiền vệ công 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 15 6.8
66 Rakan Al-Kaabi Tiền vệ trụ 0 0 1 57 53 92.98% 0 1 71 7

Al-Orubah Al-Orubah
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Johann Berg Gudmundsson Tiền vệ trụ 0 0 0 14 11 78.57% 2 0 20 6.8
37 Cristian Tello Herrera Cánh trái 3 1 0 21 16 76.19% 3 0 33 6.8
5 Kurt Zouma Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 27 7.1
21 Emmanuel Boateng Tiền đạo thứ 2 5 2 1 15 9 60% 0 8 34 7.4
28 Gaetan Coucke Thủ môn 0 0 0 29 17 58.62% 0 2 40 7.7
13 Ibrahim Al-Zubaidi Hậu vệ cánh trái 0 0 2 23 11 47.83% 3 0 45 7
73 Karlo Muhar Tiền vệ trụ 1 1 0 21 16 76.19% 0 1 41 7
3 Ismael Kandouss Trung vệ 0 0 0 19 13 68.42% 1 1 33 7
6 Mohammed Al-Qarni 0 0 1 27 26 96.3% 2 2 40 7.2
33 Husein Al Shuwaish Trung vệ 0 0 0 24 14 58.33% 0 1 36 7.3
18 Abdulmalik Al-Shammari Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.3
29 Fahad Al Zubaidi Cánh phải 1 0 2 13 11 84.62% 1 0 33 6.5
11 Hamed Al-Maghati Defender 0 0 1 22 15 68.18% 4 0 44 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ