Vòng 27
23:00 ngày 12/04/2025
Al-Feiha
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
Al-Qadasiya
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.88
-0.75
0.94
O 2.25
0.96
U 2.25
0.86
1
5.00
X
3.30
2
1.62
Hiệp 1
+0.25
0.97
-0.25
0.87
O 0.5
0.44
U 0.5
1.60

Diễn biến chính

Al-Feiha Al-Feiha
Phút
Al-Qadasiya Al-Qadasiya
Renzo Lopez Patron 1 - 0
Kiến tạo: Alejandro Pozuelo
match goal
33'
Gabriel Vareta match yellow.png
45'
46'
match change Iker Almena
Ra sân: Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
46'
match change Abdulaziz Al Othman
Ra sân: Qasim Al-Oujami
Renzo Lopez Patron 2 - 0
Kiến tạo: Fashion Sakala
match goal
58'
63'
match change Ali Hazazi
Ra sân: Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
Gojko Cimirot
Ra sân: Renzo Lopez Patron
match change
77'
80'
match change Husain Al Monassar
Ra sân: Turki Al Ammar
Khalid Al-Kabi
Ra sân: Alejandro Pozuelo
match change
86'
Mokher Al-Rashidi
Ra sân: Mohammed Al Baqawi
match change
90'
90'
match pen 2 - 1 Julian Quinones
90'
match var Julian Quinones Penalty awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Feiha Al-Feiha
Al-Qadasiya Al-Qadasiya
2
 
Phạt góc
 
11
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
13
6
 
Sút Phạt
 
15
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
351
 
Số đường chuyền
 
572
77%
 
Chuyền chính xác
 
85%
15
 
Phạm lỗi
 
6
6
 
Cứu thua
 
0
25
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
18
9
 
Ném biên
 
31
0
 
Dội cột/xà
 
1
25
 
Cản phá thành công
 
19
23
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
15
 
Long pass
 
39
52
 
Pha tấn công
 
124
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
95

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Gojko Cimirot
77
Khalid Al-Kabi
2
Mokher Al-Rashidi
1
Abdulraoof Al-Deqeel
75
Khaled Al-Rammah
21
Ziyad Al Sahafi
29
Nawaf Al-Harthi
99
Malik Al-Abdulmonem
24
Sattam Al-Roqi
Al-Feiha Al-Feiha 3-4-2-1
3-4-1-2 Al-Qadasiya Al-Qadasiya
52
Mosquera
23
Vareta
5
Smalling
4
Khaibari
25
Abdi
20
Shukurov
14
Al-Bishi
22
Baqawi
10
Sakala
8
Pozuelo
9
2
Patron
1
Casteels
4
Thakri
87
Al-Oujam...
17
Alvarez
2
Al-Shama...
8
Nandez
5
Carba
7
Ammar
88
Puertas
10
Aubameya...
33
Quinones

Substitutes

30
Iker Almena
66
Abdulaziz Al Othman
11
Ali Hazazi
15
Husain Al Monassar
28
Ahmed Al Kassar
24
Mohammed Qasem
40
Ibrahim Mohannashi
39
Abdulrahman Al-Dosari
14
Saif Rashad Mohamed
Đội hình dự bị
Al-Feiha Al-Feiha
Gojko Cimirot 13
Khalid Al-Kabi 77
Mokher Al-Rashidi 2
Abdulraoof Al-Deqeel 1
Khaled Al-Rammah 75
Ziyad Al Sahafi 21
Nawaf Al-Harthi 29
Malik Al-Abdulmonem 99
Sattam Al-Roqi 24
Al-Feiha Al-Qadasiya
30 Iker Almena
66 Abdulaziz Al Othman
11 Ali Hazazi
15 Husain Al Monassar
28 Ahmed Al Kassar
24 Mohammed Qasem
40 Ibrahim Mohannashi
39 Abdulrahman Al-Dosari
14 Saif Rashad Mohamed

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 7.67
1.33 Thẻ vàng 2.67
2 Sút trúng cầu môn 5
43.33% Kiểm soát bóng 52.67%
11.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1.2
4.7 Phạt góc 7.7
1.7 Thẻ vàng 2.1
2.1 Sút trúng cầu môn 6
44.4% Kiểm soát bóng 55.5%
12 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Feiha (31trận)
Chủ Khách
Al-Qadasiya (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
9
3
HT-H/FT-T
1
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
4
2
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
4
1
2
6

Al-Feiha Al-Feiha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Chris Smalling Trung vệ 0 0 0 20 20 100% 0 0 28 7.1
8 Alejandro Pozuelo Tiền vệ công 1 0 1 22 18 81.82% 1 0 26 7
20 Otabek Shukurov Tiền vệ trụ 1 0 1 29 28 96.55% 0 2 35 7
10 Fashion Sakala Tiền đạo cắm 0 0 1 19 16 84.21% 1 0 26 6.4
9 Renzo Lopez Patron Tiền đạo cắm 1 1 1 4 2 50% 0 1 7 7.2
22 Mohammed Al Baqawi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 13 6.3
52 Orlando Mosquera Thủ môn 0 0 0 15 8 53.33% 0 1 22 6.7
25 Faris Abdi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 30 6.7
4 Sami Al Khaibari Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 19 6.6
14 Mansoor Al-Bishi Tiền vệ trụ 1 0 0 11 6 54.55% 0 0 19 6.8
23 Gabriel Vareta Defender 0 0 0 15 14 93.33% 0 1 24 6.8

Al-Qadasiya Al-Qadasiya
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo cắm 1 0 2 17 13 76.47% 0 0 23 6.4
1 Koen Casteels Thủ môn 0 0 0 10 9 90% 0 0 10 6.2
8 Nahitan Nandez Tiền vệ trụ 0 0 1 20 17 85% 2 0 28 6.8
33 Julian Quinones Tiền đạo cắm 2 0 1 17 14 82.35% 0 1 25 7
17 Gaston Alvarez Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 0 20 6.4
88 Cameron Puertas Tiền vệ công 1 0 1 12 9 75% 7 0 24 7
7 Turki Al Ammar Cánh trái 0 0 0 17 13 76.47% 1 0 30 6.8
5 Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 25 24 96% 0 0 32 6.7
87 Qasim Al-Oujami Trung vệ 0 0 0 16 16 100% 0 1 21 6.7
4 Jehad Thakri Trung vệ 1 0 0 13 12 92.31% 0 0 21 6.8
2 Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat Defender 0 0 0 22 12 54.55% 1 1 43 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ