Vòng 9
08:00 ngày 19/04/2025
Alianza Lima 1
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Los Chankas
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.97
+1.75
0.87
O 2.75
0.87
U 2.75
0.95
1
1.21
X
5.30
2
9.60
Hiệp 1
-0.75
0.99
+0.75
0.85
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Alianza Lima Alianza Lima
Phút
Los Chankas Los Chankas
Kevin Quevedo Goal Disallowed match var
36'
Hernan Barcos match yellow.png
45'
66'
match yellow.png Franco Saravia
66'
match yellow.png Hector Miguel Alejandro Gonzalez
Hernan Barcos 1 - 0 match pen
68'
Hernan Barcos match yellow.pngmatch red
70'
72'
match yellow.png Franco Torres
Erick Leonel Castillo Arroyo match yellow.png
76'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Alianza Lima Alianza Lima
Los Chankas Los Chankas
7
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
10
0
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
13
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
372
 
Số đường chuyền
 
303
13
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
4
2
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
28
4
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
13
113
 
Pha tấn công
 
106
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 3.33
3 Sút trúng cầu môn 3.33
49.33% Kiểm soát bóng 45%
10 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 1.1
4.1 Phạt góc 3.7
2.3 Thẻ vàng 2.2
4 Sút trúng cầu môn 3.5
46.8% Kiểm soát bóng 44.3%
10.7 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Alianza Lima (22trận)
Chủ Khách
Los Chankas (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
1
1
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0