

1.02
0.80
0.97
0.85
1.22
5.50
10.00
0.97
0.85
0.20
3.00
Diễn biến chính



Ra sân: Steven Bergwijn

Ra sân: Houssem Aouar

Ra sân: Mario Mitaj

Kiến tạo: Abdulrahman Al-Obood


Ra sân: Yehya Sulaiman Al-Shehri

Ra sân: Bernard Mensah


Ra sân: Mohamed Konate
Ra sân: Moussa Diaby

Ra sân: Awad Al Nashri


Kiến tạo: Abdulelah Al-Khaibari





Ra sân: Sekou Lega

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Ittihad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Karim Benzema | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 34 | 27 | 79.41% | 3 | 0 | 49 | 7.4 | |
2 | Danilo Luis Helio Pereira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 60 | 56 | 93.33% | 0 | 0 | 66 | 7.2 | |
1 | Predrag Rajkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 20 | 6.8 | |
21 | Saleh Javier Al-Sheri | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 13 | 7.2 | |
34 | Steven Bergwijn | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 24 | 7.1 | |
10 | Houssem Aouar | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 0 | 59 | 7.1 | |
15 | Hasan Kadesh | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 2 | 1 | 66 | 7.2 | |
19 | Moussa Diaby | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 5 | 0 | 50 | 7 | |
22 | Abdulaziz Al Bishi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 22 | 6.7 | |
80 | Hamed Alghamdi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 44 | 42 | 95.45% | 1 | 0 | 51 | 7.1 | |
12 | Mario Mitaj | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 34 | 6.5 | |
24 | Abdulrahman Al-Obood | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 0 | 29 | 7.1 | |
13 | Muhannad Mustafa Shanqeeti | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 2 | 0 | 65 | 6.3 | |
14 | Awad Al Nashri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 0 | 55 | 6.7 | |
6 | Saad Al Mousa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 50 | 94.34% | 1 | 0 | 64 | 6.6 | |
77 | Abdalellah Hawsawi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.6 |
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
82 | Milan Borjan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 34 | 7.2 | |
13 | Mohamed Konate | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 2 | 21 | 6.5 | |
29 | Ahmed Asiri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 50 | 6.3 | |
88 | Yehya Sulaiman Al-Shehri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 25 | 6.6 | |
43 | Bernard Mensah | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 1 | 37 | 6.8 | |
20 | Toze | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 60 | 54 | 90% | 2 | 0 | 73 | 7.2 | |
17 | Faiz Selemanie | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 4 | 0 | 48 | 7 | |
11 | Ibraheem Bayesh | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 2 | 1 | 65 | 7 | |
77 | Sekou Lega | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 32 | 7 | ||
99 | Enes Sali | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 16 | 6.6 | ||
6 | Saud Zidan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 23 | 6.5 | |
8 | Abdulelah Al-Khaibari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 53 | 7.1 | |
85 | Talal Abubakr Haji | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 7 | 6.2 | |
87 | Marzouq Hussain Tambakti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 1 | 53 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ