

0.80
0.90
0.75
0.85
1.60
3.81
3.80
0.77
0.88
0.78
0.82
Diễn biến chính


Kiến tạo: Sadio Mane

Kiến tạo: Aymeric Laporte


Kiến tạo: Mohammed Al Majhad




Kiến tạo: Anderson Souza Conceicao Talisca


Ra sân: Gabriel Veiga

Ra sân: Allan Saint-Maximin
Ra sân: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte

Ra sân: Sadio Mane


Ra sân: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira

Ra sân: Bassam Al Hurayji




Ra sân: Mohammed Al Majhad
Ra sân: Abdullah Al Khaibari

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Nassr
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 37 | 8.2 | |
77 | Marcelo Brozovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 67 | 57 | 85.07% | 0 | 0 | 85 | 6.6 | |
10 | Sadio Mane | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 50 | 7.1 | |
27 | Aymeric Laporte | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 1 | 59 | 7.1 | |
25 | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 45 | 6.8 | |
15 | Alex Nicolao Telles | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 54 | 44 | 81.48% | 0 | 1 | 81 | 7.2 | |
6 | Seko Fofana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 13 | 6.9 | |
17 | Abdullah Al Khaibari | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 0 | 56 | 7.2 | |
94 | Anderson Souza Conceicao Talisca | Tiền vệ công | 5 | 2 | 3 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 0 | 57 | 8.7 | |
29 | Abdulrahman Ghareeb | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
2 | Sultan Al Ghannam | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 0 | 77 | 6.6 | |
78 | Ali Al-Oujami | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 0 | 72 | 7.3 | |
44 | Nawaf Alaqidi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 0 | 47 | 7.5 |
Al Ahli Jeddah
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Roberto Firmino Barbosa de Oliveira | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 34 | 6.1 | |
7 | Riyad Mahrez | Cánh phải | 4 | 2 | 5 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 59 | 8.3 | |
16 | Edouard Mendy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 24 | 5.9 | |
97 | Allan Saint-Maximin | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 23 | 6 | |
79 | Franck Kessie | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 1 | 65 | 7.4 | |
3 | Roger Ibanez Da Silva | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 2 | 44 | 6.5 | |
28 | Merih Demiral | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 2 | 37 | 5.9 | |
20 | Firas Al-Buraikan | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 11 | 7.4 | |
29 | Mohammed Al Majhad | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 46 | 35 | 76.09% | 0 | 0 | 58 | 7.7 | |
24 | Gabriel Veiga | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 30 | 6.7 | |
8 | Sumaihan Al Nabit | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 2 | 16 | 6.9 | |
31 | Saad Yaslam | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.6 | |
27 | Ali Majrashi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 50 | 6.2 | |
6 | Bassam Al Hurayji | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 49 | 7.3 | |
30 | Ziyad Mubarak Al Johani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ