

0.83
0.87
0.82
0.78
1.07
7.10
13.00
0.87
0.78
0.86
0.74
Diễn biến chính


Kiến tạo: Sultan Al Ghannam




Ra sân: Seko Fofana

Ra sân: Sami Al-Najei

Ra sân: Abdulrahman Ghareeb


Ra sân: Awdh Khamis Faraj



Ra sân: Alex Collado Gutierrez

Ra sân: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte


Ra sân: Leandre Tawamba Kana

Ra sân: Florin Lucian Tanase
Ra sân: Alex Nicolao Telles

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Nassr
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Tiền đạo cắm | 8 | 3 | 1 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 48 | 8.6 | |
77 | Marcelo Brozovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 47 | 7.2 | |
25 | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 93 | 83 | 89.25% | 0 | 1 | 106 | 7.5 | |
15 | Alex Nicolao Telles | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 71 | 66 | 92.96% | 0 | 4 | 98 | 7.8 | |
6 | Seko Fofana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 59 | 57 | 96.61% | 0 | 0 | 66 | 6.7 | |
4 | Mohammed Al Fatil | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 69 | 65 | 94.2% | 0 | 0 | 73 | 7 | |
8 | Abdulmajeed Al-Sulaiheem | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 32 | 6.5 | |
94 | Anderson Souza Conceicao Talisca | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 0 | 58 | 7.3 | |
29 | Abdulrahman Ghareeb | Cánh trái | 1 | 0 | 4 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 43 | 6.9 | |
5 | Abdulelah Al-Amri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 73 | 91.25% | 0 | 4 | 92 | 7 | |
2 | Sultan Al Ghannam | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 0 | 76 | 7.6 | |
14 | Sami Al-Najei | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 39 | 7.6 | |
0 | Aiman Ahmed | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 31 | 7 | ||
36 | Raghed Najjar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 24 | 100% | 0 | 0 | 34 | 7.6 |
Al-Akhdoud
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Solomon Kvirkvelia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
9 | Leandre Tawamba Kana | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 31 | 6.2 | |
10 | Florin Lucian Tanase | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 0 | 49 | 7.2 | |
27 | Awdh Khamis Faraj | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 29 | 6.7 | |
99 | Saviour Godwin | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 24 | 6.4 | |
1 | Paulo Vitor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 0 | 46 | 7.2 | |
3 | Andrei Burca | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 40 | 6.7 | |
18 | Juan Sebastian Pedroza | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 1 | 55 | 6.9 | |
11 | Alex Collado Gutierrez | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 37 | 6.6 | |
4 | Saeed Al-Rubaie | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 1 | 43 | 6.3 | |
8 | Hussain Al-Zabdani | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 1 | 51 | 6.3 | |
13 | Masalah Al-Shaekh | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
7 | Saleh Al-Harthi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ