

0.89
0.93
0.97
0.83
1.30
5.00
7.00
1.00
0.84
0.20
3.20
Diễn biến chính




Ra sân: Ali Al-Hassan

Ra sân: Ayman Yahya


Ra sân: Mohamed Konate
Ra sân: Ali Al-Oujami

Kiến tạo: Sadio Mane




Ra sân: Hussain Al-Nuweqi

Ra sân: Sekou Lega


Ra sân: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte



Ra sân: Sadio Mane



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Nassr
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Tiền đạo cắm | 8 | 4 | 5 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 1 | 41 | 10 | |
10 | Sadio Mane | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 31 | 24 | 77.42% | 5 | 0 | 50 | 7.6 | |
27 | Aymeric Laporte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 2 | 38 | 7 | |
25 | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 63 | 54 | 85.71% | 1 | 0 | 76 | 8.2 | |
8 | Abdulmajeed Al-Sulaiheem | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 0 | 53 | 7 | |
17 | Abdullah Al Khaibari | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
9 | Jhon Duran | Tiền đạo cắm | 10 | 3 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 37 | 5.7 | |
3 | Mohamed Simakan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 76 | 93.83% | 1 | 1 | 92 | 6.7 | |
2 | Sultan Al Ghannam | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 2 | 2 | 66 | 6.8 | |
23 | Ayman Yahya | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 30 | 25 | 83.33% | 6 | 0 | 43 | 6.8 | |
19 | Ali Al-Hassan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 43 | 97.73% | 1 | 0 | 46 | 6.7 | |
24 | Bento Matheus Krepski Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 38 | 7.8 | |
78 | Ali Al-Oujami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 40 | 6.7 | |
20 | Angelo Gabriel Borges Damaceno | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 36 | 7.2 | |
12 | Nawaf Al-Boushail | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 2 | 73 | 7.2 |
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
82 | Milan Borjan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 12 | 48% | 0 | 0 | 38 | 7.4 | |
13 | Mohamed Konate | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 15 | 6.1 | |
29 | Ahmed Asiri | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 33 | 6.5 | |
43 | Bernard Mensah | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 2 | 55 | 6.4 | |
20 | Toze | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 41 | 35 | 85.37% | 2 | 0 | 49 | 6.4 | |
17 | Faiz Selemanie | Cánh trái | 4 | 4 | 2 | 30 | 24 | 80% | 3 | 1 | 59 | 8.3 | |
11 | Ibraheem Bayesh | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 0 | 36 | 6.3 | |
77 | Sekou Lega | 1 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 1 | 13 | 6.5 | ||
99 | Enes Sali | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 6.9 | ||
27 | Hussain Al-Nuweqi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 1 | 1 | 35 | 6.3 | |
7 | Mohammed Al-Aqel | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.2 | |
8 | Abdulelah Al-Khaibari | Hậu vệ cánh trái | 3 | 3 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 3 | 0 | 48 | 7 | |
85 | Talal Abubakr Haji | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.4 | |
87 | Marzouq Hussain Tambakti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ