Vòng 18
21:00 ngày 30/01/2025
Al-Orubah
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Al-Ahli SFC
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.95
-1.5
0.87
O 3
0.97
U 3
0.75
1
12.00
X
6.20
2
1.21
Hiệp 1
+0.5
1.02
-0.5
0.82
O 0.5
0.25
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Al-Orubah Al-Orubah
Phút
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
9'
match goal 0 - 1 Ziyad Mubarak Al Johani
Kiến tạo: Riyad Mahrez
Fahad Al-Rashidi match yellow.png
16'
61'
match yellow.png Ziyad Mubarak Al Johani
66'
match yellow.png Saad Yaslam
Nawaf Al Qamiri
Ra sân: Abdulrhman Al Anzi
match change
66'
Fawaz Awadh Al-Torais
Ra sân: Bradley Jamie Ethan Young
match change
74'
Johann Berg Gudmundsson match yellow.png
75'
77'
match var Firas Al-Buraikan Goal Disallowed
86'
match change Mohammed Al Majhad
Ra sân: Ziyad Mubarak Al Johani
87'
match yellow.png Mohammed Al Majhad
90'
match change Matteo Dams
Ra sân: Saad Yaslam
90'
match change Fahad Al Rashidi
Ra sân: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
90'
match pen 0 - 2 Ivan Toney

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Orubah Al-Orubah
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
22
1
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
14
16
 
Sút Phạt
 
15
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
359
 
Số đường chuyền
 
458
77%
 
Chuyền chính xác
 
85%
15
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
5
4
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
11
0
 
Đánh chặn
 
13
14
 
Ném biên
 
20
18
 
Cản phá thành công
 
15
13
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
15
 
Long pass
 
21
71
 
Pha tấn công
 
128
17
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Nawaf Al Qamiri
27
Fawaz Awadh Al-Torais
1
Rafi Al-Ruwaili
6
Mohammed Al-Qarni
90
Mohammed Al Saiari
91
Abdulaziz Masnom
Al-Orubah Al-Orubah 4-1-4-1
4-1-4-1 Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
28
Coucke
13
Al-Zubai...
73
Muhar
3
Kandouss
70
Anzi
80
Al-Rashi...
9
Young
37
Herrera
7
Gudmunds...
29
Zubaidi
99
Al-Somah
16
Mendy
27
Majrashi
28
Demiral
3
Silva
31
Yaslam
30
Johani
7
Mahrez
10
Oliveira
24
Veiga
9
Al-Burai...
99
Toney

Substitutes

29
Mohammed Al Majhad
32
Matteo Dams
19
Fahad Al Rashidi
1
Abdulrahman Al-Sanbi
46
Rayan Hamed
5
Mohammed Sulaiman Bakor
39
Yaseen Al-Zubaidi
8
Sumaihan Al Nabit
45
Abdulkarim Darisi
Đội hình dự bị
Al-Orubah Al-Orubah
Nawaf Al Qamiri 12
Fawaz Awadh Al-Torais 27
Rafi Al-Ruwaili 1
Mohammed Al-Qarni 6
Mohammed Al Saiari 90
Abdulaziz Masnom 91
Al-Orubah Al-Ahli SFC
29 Mohammed Al Majhad
32 Matteo Dams
19 Fahad Al Rashidi
1 Abdulrahman Al-Sanbi
46 Rayan Hamed
5 Mohammed Sulaiman Bakor
39 Yaseen Al-Zubaidi
8 Sumaihan Al Nabit
45 Abdulkarim Darisi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 0.33
2.33 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 6.33
42.33% Kiểm soát bóng 53.67%
16.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.2 Bàn thắng 2.2
2.2 Bàn thua 0.9
3.1 Phạt góc 5.8
1.7 Thẻ vàng 1.8
2.3 Sút trúng cầu môn 8
40.4% Kiểm soát bóng 55.3%
12.2 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Orubah (19trận)
Chủ Khách
Al-Ahli SFC (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
5
2
HT-H/FT-T
1
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
5
0
1
5

Al-Orubah Al-Orubah
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Johann Berg Gudmundsson Cánh phải 0 0 0 40 30 75% 6 0 53 6.4
37 Cristian Tello Herrera Cánh trái 3 0 0 41 37 90.24% 1 0 56 5.8
28 Gaetan Coucke Thủ môn 0 0 0 26 16 61.54% 0 0 39 6.8
13 Ibrahim Al-Zubaidi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 20 68.97% 1 0 46 6.8
99 Omar Al-Somah Tiền đạo cắm 2 2 0 11 7 63.64% 1 0 25 6.6
73 Karlo Muhar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 35 74.47% 0 1 65 7.1
3 Ismael Kandouss Trung vệ 0 0 0 40 35 87.5% 0 0 62 7
9 Bradley Jamie Ethan Young Tiền đạo cắm 0 0 1 17 12 70.59% 1 1 25 6.9
27 Fawaz Awadh Al-Torais Cánh trái 0 0 0 6 6 100% 0 0 12 6.6
12 Nawaf Al Qamiri Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 8 100% 0 0 15 6.3
80 Fahad Al-Rashidi Tiền vệ trụ 0 0 0 40 31 77.5% 1 0 59 6.7
70 Abdulrhman Al Anzi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 24 72.73% 0 0 50 6.6
29 Fahad Al Zubaidi Cánh phải 1 0 0 21 17 80.95% 4 0 40 6.5

Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira Tiền đạo cắm 3 0 1 36 30 83.33% 1 2 57 7
7 Riyad Mahrez Cánh phải 3 0 5 45 41 91.11% 7 1 77 8.5
16 Edouard Mendy Thủ môn 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 31 7.3
99 Ivan Toney Tiền đạo cắm 5 3 0 21 16 76.19% 0 0 42 6.8
3 Roger Ibanez Da Silva Trung vệ 1 0 0 57 52 91.23% 0 2 73 7.4
28 Merih Demiral Trung vệ 0 0 1 66 58 87.88% 1 3 74 7.6
9 Firas Al-Buraikan Tiền đạo cắm 0 0 3 27 21 77.78% 1 1 41 8.1
29 Mohammed Al Majhad Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.3
24 Gabriel Veiga Tiền vệ trụ 1 0 0 43 34 79.07% 1 0 59 7.2
31 Saad Yaslam Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 24 85.71% 3 1 53 6.8
27 Ali Majrashi Hậu vệ cánh phải 3 2 0 35 24 68.57% 3 1 58 7.4
30 Ziyad Mubarak Al Johani Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 69 63 91.3% 2 0 86 8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ